Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info IMVU

Máy tính và công cụ chuyển đổi IMVU thành Đô la Đài Loan mới

Chuyển đổi 1IMVU (VCORE) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng NT$ 0.01443 | Bitget
VCORE
VCORE
swap
TWD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi IMVU(VCORE) thành Đô la Đài Loan mới(TWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VCORE với giá trị 1 VCORE cho 0.01 TWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TWD

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMVU phổ biến nhất là VCORE sang TWD, trong đó mã của IMVU là VCORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VCORE thành TWD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, IMVU đã thay đổi -0.02% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMVU(VCORE) đã thay đổi -0.02% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành VCORE trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
NT$0.01443
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
KuCoin
NT$0.03335
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/09/04 01:00:15(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua IMVU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua IMVU (VCORE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua IMVU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua VCORE (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VCORE bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VCORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán VCORE (hoặc USDT) lấy TWD (New Taiwan Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VCORE lấy TWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VCORE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMVU thành Đô la Đài Loan mới?

Tỷ lệ chuyển đổi IMVU thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IMVU là NT$ 0.01443 mỗi VCORE, với tổng vốn hoá thị trường của NT$ 0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VCORE. Khối lượng giao dịch của IMVU đã thay đổi 0.00% (NT$ 0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VCORE là NT$ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 VCORE

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của IMVU đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 VCORE là NT$ 0.01443 TWD , nghĩa là để mua 5 VCORE, bạn phải trả NT$ 0.07216 TWD . Ngược lại, NT$1 TWD có thể được giao dịch lấy 69.29 VCORE, trong khi NT$50 TWD có thể chuyển đổi thành 3,464.49 VCORE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VCORE thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -10.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01446 TWD và mức thấp nhất là 0.01444 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 VCORE là NT$ 0.01616 TWD , thay đổi -10.70% so với giá hiện tại. IMVU đã thay đổi
-NT$
0.07284TWD
, tương đương mức thay đổi -83.45% so với năm trước.

VCORE đến TWD

Số lượng
13:29 hôm nay
0.5 VCORE
NT$0.007216
1 VCORE
NT$0.01443
5 VCORE
NT$0.07216
10 VCORE
NT$0.1443
50 VCORE
NT$0.7216
100 VCORE
NT$1.44
500 VCORE
NT$7.22
1000 VCORE
NT$14.43

TWD đến VCORE

Số lượng13:29 hôm nay
0.5TWD34.64  VCORE
1TWD69.29  VCORE
5TWD346.45  VCORE
10TWD692.9  VCORE
50TWD3,464.49  VCORE
100TWD6,928.98  VCORE
500TWD34,644.88  VCORE
1000TWD69,289.75  VCORE

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng13:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VCORE$0.0002198$0.0002198
-0.02%
1 VCORE$0.0004397$0.0004396
-0.02%
5 VCORE$0.002198$0.002198
-0.02%
10 VCORE$0.004397$0.004396
-0.02%
50 VCORE$0.02198$0.02198
-0.02%
100 VCORE$0.04397$0.04396
-0.02%
500 VCORE$0.2198$0.2198
-0.02%
1000 VCORE$0.4397$0.4396
-0.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng13:29 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 VCORE$0.0002198$0.0002462
-10.70%
1 VCORE$0.0004397$0.0004924
-10.70%
5 VCORE$0.002198$0.002462
-10.70%
10 VCORE$0.004397$0.004924
-10.70%
50 VCORE$0.02198$0.02462
-10.70%
100 VCORE$0.04397$0.04924
-10.70%
500 VCORE$0.2198$0.2462
-10.70%
1000 VCORE$0.4397$0.4924
-10.70%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng13:29 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 VCORE$0.0002198$0.001329
-83.45%
1 VCORE$0.0004397$0.002659
-83.45%
5 VCORE$0.002198$0.01329
-83.45%
10 VCORE$0.004397$0.02659
-83.45%
50 VCORE$0.02198$0.1329
-83.45%
100 VCORE$0.04397$0.2659
-83.45%
500 VCORE$0.2198$1.33
-83.45%
1000 VCORE$0.4397$2.66
-83.45%

Dự đoán giá IMVU

Giá của VCORE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VCORE, giá VCORE dự kiến sẽ đạt $0.0008494 vào năm 2025.

Giá của VCORE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá VCORE dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá VCORE dự kiến sẽ đạt $0.001282 với ROI tích lũy là +191.59%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa IMVU và TWD.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như IMVU và TWD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của IMVU theo TWD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.