![base info Horizen](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/horizen.png)
![ZEN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/horizen.png)
ZEN
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Horizen(ZEN) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEN với giá trị 1 ZEN cho 208,844.17 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizen phổ biến nhất là ZEN sang IDR, trong đó mã của Horizen là ZEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEN thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Horizen đã thay đổi -1.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizen(ZEN) đã thay đổi -1.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZEN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp206,951.24 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Rp206,609.06 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Rp125,464.49 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp126,393.26 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp207,172.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp386,446.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp206,869.77 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp206,951.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Horizen
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Horizen (ZEN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Horizen trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ZEN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZEN (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEN lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizen thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Horizen thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Horizen là Rp 208,844.17 mỗi ZEN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 3,309,709,563,545.45 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,847,747 ZEN. Khối lượng giao dịch của Horizen đã thay đổi -54.47% (Rp -565,883,535,910.49 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEN là Rp 1,038,855,950,988.38.
Vốn hoá thị trường
$203.12M
Khối lượng 24h
$29.03M
Nguồn cung lưu hành
15.85M ZEN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Horizen đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZEN là Rp 208,844.17 IDR , nghĩa là để mua 5 ZEN, bạn phải trả Rp 1,044,220.85 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{5}4788 ZEN, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.0002394 ZEN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -29.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 216,068.79 IDR và mức thấp nhất là 197,765.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEN là Rp 454,553.82 IDR , thay đổi -54.08% so với giá hiện tại. Horizen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.06% so với năm trước.
+Rp
7,159.92IDRZEN đến IDR
Số lượng
13:21 hôm nay
0.5 ZEN
Rp104,422.09
1 ZEN
Rp208,844.17
5 ZEN
Rp1,044,220.85
10 ZEN
Rp2,088,441.7
50 ZEN
Rp10,442,208.52
100 ZEN
Rp20,884,417.04
500 ZEN
Rp104,422,085.2
1000 ZEN
Rp208,844,170.41
IDR đến ZEN
Số lượng13:21 hôm nay
0.5IDR0.{5}2394 ZEN
1IDR0.{5}4788 ZEN
5IDR0.{4}2394 ZEN
10IDR0.{4}4788 ZEN
50IDR0.0002394 ZEN
100IDR0.0004788 ZEN
500IDR0.002394 ZEN
1000IDR0.004788 ZEN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEN | $6.41 | $6.52 | -1.64% |
1 ZEN | $12.82 | $13.03 | -1.64% |
5 ZEN | $64.09 | $65.16 | -1.64% |
10 ZEN | $128.17 | $130.31 | -1.64% |
50 ZEN | $640.86 | $651.55 | -1.64% |
100 ZEN | $1,281.72 | $1,303.11 | -1.64% |
500 ZEN | $6,408.59 | $6,515.54 | -1.64% |
1000 ZEN | $12,817.17 | $13,031.09 | -1.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEN | $6.41 | $13.95 | -54.08% |
1 ZEN | $12.82 | $27.9 | -54.08% |
5 ZEN | $64.09 | $139.48 | -54.08% |
10 ZEN | $128.17 | $278.97 | -54.08% |
50 ZEN | $640.86 | $1,394.84 | -54.08% |
100 ZEN | $1,281.72 | $2,789.69 | -54.08% |
500 ZEN | $6,408.59 | $13,948.43 | -54.08% |
1000 ZEN | $12,817.17 | $27,896.85 | -54.08% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEN | $6.41 | $4.19 | +53.06% |
1 ZEN | $12.82 | $8.38 | +53.06% |
5 ZEN | $64.09 | $41.89 | +53.06% |
10 ZEN | $128.17 | $83.78 | +53.06% |
50 ZEN | $640.86 | $418.89 | +53.06% |
100 ZEN | $1,281.72 | $837.78 | +53.06% |
500 ZEN | $6,408.59 | $4,188.88 | +53.06% |
1000 ZEN | $12,817.17 | $8,377.75 | +53.06% |
Dự đoán giá Horizen
Giá của ZEN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEN, giá ZEN dự kiến sẽ đạt $13.08 vào năm 2026.
Giá của ZEN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZEN dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZEN dự kiến sẽ đạt $16.08 với ROI tích lũy là +25.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Horizen phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Horizen thành một số loại tiền fiat khác.
Horizen đến TWD
1 ZEN thành NT$ 420.48 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Horizen đến CNY
1 ZEN thành ¥ 93.23 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Horizen đến USD
1 ZEN thành $ 12.82 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Horizen đến AUD
1 ZEN thành $ 20.38 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Horizen đến IDR
1 ZEN thành Rp 208,844.17 IDR
Horizen đến EUR
1 ZEN thành € 12.29 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Horizen đến CAD
1 ZEN thành $ 18.3 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Horizen đến KRW
1 ZEN thành ₩ 18,502.83 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Horizen đến JPY
1 ZEN thành ¥ 1,955.47 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Horizen đến GBP
1 ZEN thành £ 10.22 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Horizen đến BRL
1 ZEN thành R$ 74.49 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Horizen.
Ampleforth Governance Token đến IDR
1 FORTH thành Rp 80,874.3 IDR
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến IDR
1 MELANIA thành Rp 27,881.45 IDR
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến IDR
1 FURY thành Rp 1,760.47 IDR
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
Amp đến IDR
1 AMP thành Rp 102.8 IDR
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
LUCE đến IDR
1 LUCE thành Rp 248.74 IDR
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
FTX Token đến IDR
1 FTT thành Rp 33,291.23 IDR
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
IAGON đến IDR
1 IAG thành Rp 5,814.93 IDR
![other assets IAGON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b96df3edfe36a2e60357034a26c1d7801710522382830.png)
Enzyme đến IDR
1 MLN thành Rp 243,585.97 IDR
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Vine Coin đến IDR
1 VINE thành Rp 2,725.17 IDR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Forta đến IDR
1 FORT thành Rp 1,413.6 IDR
![other assets Forta](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/65e70877339c88b200642768623ed1ef1710349760882.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Horizen và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Horizen và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Horizen theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)