

HNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 23:10:54 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HNB Protocol(HNB) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HNB với giá trị 1 HNB cho 65.06 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang IDR, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HNB thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá HNB Protocol (HNB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi 0.00% thành HNB trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua HNB Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua HNB Protocol (HNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HNB Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HNB (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HNB lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HNB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB Protocol thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là Rp 65.06 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi -30.24% (Rp -498,638,162.43 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là Rp 1,649,153,864.37.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$70.48K
Nguồn cung lưu hành
0 HNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HNB là Rp 65.06 IDR , nghĩa là để mua 5 HNB, bạn phải trả Rp 325.29 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01537 HNB, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.7685 HNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -18.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 70.69 IDR và mức thấp nhất là 63.18 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là Rp 32.08 IDR , thay đổi +104.02% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.77% so với năm trước.
+Rp
2.95IDRHNB đến IDR
Số lượng
23:10 hôm nay
0.5 HNB
Rp32.53
1 HNB
Rp65.06
5 HNB
Rp325.29
10 HNB
Rp650.59
50 HNB
Rp3,252.94
100 HNB
Rp6,505.88
500 HNB
Rp32,529.41
1000 HNB
Rp65,058.82
IDR đến HNB
Số lượng23:10 hôm nay
0.5IDR0.007685 HNB
1IDR0.01537 HNB
5IDR0.07685 HNB
10IDR0.1537 HNB
50IDR0.7685 HNB
100IDR1.54 HNB
500IDR7.69 HNB
1000IDR15.37 HNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001993 | $0.001993 | +0.00% |
1 HNB | $0.003986 | $0.003986 | +0.00% |
5 HNB | $0.01993 | $0.01993 | +0.00% |
10 HNB | $0.03986 | $0.03986 | +0.00% |
50 HNB | $0.1993 | $0.1993 | +0.00% |
100 HNB | $0.3986 | $0.3986 | +0.00% |
500 HNB | $1.99 | $1.99 | +0.00% |
1000 HNB | $3.99 | $3.99 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001993 | $0.0009826 | +104.02% |
1 HNB | $0.003986 | $0.001965 | +104.02% |
5 HNB | $0.01993 | $0.009826 | +104.02% |
10 HNB | $0.03986 | $0.01965 | +104.02% |
50 HNB | $0.1993 | $0.09826 | +104.02% |
100 HNB | $0.3986 | $0.1965 | +104.02% |
500 HNB | $1.99 | $0.9826 | +104.02% |
1000 HNB | $3.99 | $1.97 | +104.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001993 | $0.001903 | +4.77% |
1 HNB | $0.003986 | $0.003805 | +4.77% |
5 HNB | $0.01993 | $0.01903 | +4.77% |
10 HNB | $0.03986 | $0.03805 | +4.77% |
50 HNB | $0.1993 | $0.1903 | +4.77% |
100 HNB | $0.3986 | $0.3805 | +4.77% |
500 HNB | $1.99 | $1.9 | +4.77% |
1000 HNB | $3.99 | $3.81 | +4.77% |
Dự đoán giá HNB Protocol
Giá của HNB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HNB, giá HNB dự kiến sẽ đạt $0.004053 vào năm 2026.
Giá của HNB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HNB dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá HNB dự kiến sẽ đạt $0.006523 với ROI tích lũy là +57.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HNB Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HNB Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
HNB Protocol đến TWD
1 HNB thành NT$ 0.1307 TWD

HNB Protocol đến CNY
1 HNB thành ¥ 0.02891 CNY

HNB Protocol đến USD
1 HNB thành $ 0.003986 USD

HNB Protocol đến AUD
1 HNB thành $ 0.006255 AUD

HNB Protocol đến IDR
1 HNB thành Rp 65.06 IDR
HNB Protocol đến EUR
1 HNB thành € 0.003804 EUR

HNB Protocol đến CAD
1 HNB thành $ 0.005669 CAD

HNB Protocol đến KRW
1 HNB thành ₩ 5.73 KRW

HNB Protocol đến JPY
1 HNB thành ¥ 0.5948 JPY

HNB Protocol đến GBP
1 HNB thành £ 0.003153 GBP

HNB Protocol đến BRL
1 HNB thành R$ 0.02285 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HNB Protocol.
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 45,901,859.56 IDR

Golem đến IDR
1 GLM thành Rp 6,013.82 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 323.46 IDR

Tellor đến IDR
1 TRB thành Rp 613,891.24 IDR

Civic đến IDR
1 CVC thành Rp 2,202.96 IDR

Forta đến IDR
1 FORT thành Rp 2,075.88 IDR

STP đến IDR
1 STPT thành Rp 1,726.74 IDR

ZetaChain đến IDR
1 ZETA thành Rp 5,402.93 IDR

TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 4,010.56 IDR

Origin Protocol đến IDR
1 OGN thành Rp 1,336.24 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Cómo vender PI
PI llega a Bitget. ¡Compra o vende PI rápidamente en Bitget!
Haz trading ahora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.