![base info HayCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6588e2335c81859334b049b156383b671715360967449.png)
![HAY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6588e2335c81859334b049b156383b671715360967449.png)
HAY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:09:16 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HayCoin(HAY) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HAY với giá trị 1 HAY cho 27,356,709.95 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HayCoin phổ biến nhất là HAY sang BDT, trong đó mã của HayCoin là HAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HAY thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá HayCoin (HAY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, HayCoin đã thay đổi +2.03% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HayCoin(HAY) đã thay đổi +2.03% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi -1.99% thành HAY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ৳26,501,727.48 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:32:34(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HayCoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua HayCoin (HAY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HayCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HAY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sprint007 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.33 ILS | Số lượng1000 USDT Giới hạn300 - 2000 ILS | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HAY (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HAY lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HAY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BDT trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sprint007 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.33 ILS | Số lượng1000 USDT Giới hạn300 - 2000 ILS | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HayCoin thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi HayCoin thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HayCoin là ৳ 27,356,709.95 mỗi HAY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAY. Khối lượng giao dịch của HayCoin đã thay đổi +6.05% (৳ 266,776.83 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAY là ৳ 4,406,693.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$38.46K
Nguồn cung lưu hành
0 HAY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HayCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HAY là ৳ 27,356,709.95 BDT , nghĩa là để mua 5 HAY, bạn phải trả ৳ 136,783,549.75 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.{7}3655 HAY, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 0.{5}1828 HAY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAY thành Taka Bangladesh đã thay đổi -32.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.03%, đạt mức cao nhất là 28,477,218.17 BDT và mức thấp nhất là 26,148,253.69 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HAY là ৳ 22,993,533.66 BDT , thay đổi +18.98% so với giá hiện tại. HayCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.77% so với năm trước.
-৳
4,368,028.49BDTHAY đến BDT
Số lượng
06:09 am hôm nay
0.5 HAY
৳13,678,354.97
1 HAY
৳27,356,709.95
5 HAY
৳136,783,549.75
10 HAY
৳273,567,099.5
50 HAY
৳1,367,835,497.49
100 HAY
৳2,735,670,994.97
500 HAY
৳13,678,354,974.87
1000 HAY
৳27,356,709,949.74
BDT đến HAY
Số lượng06:09 am hôm nay
0.5BDT0.{7}1828 HAY
1BDT0.{7}3655 HAY
5BDT0.{6}1828 HAY
10BDT0.{6}3655 HAY
50BDT0.{5}1828 HAY
100BDT0.{5}3655 HAY
500BDT0.{4}1828 HAY
1000BDT0.{4}3655 HAY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAY | $112,574.05 | $110,334.3 | +2.03% |
1 HAY | $225,148.1 | $220,668.6 | +2.03% |
5 HAY | $1,125,740.5 | $1,103,343 | +2.03% |
10 HAY | $2,251,481 | $2,206,686 | +2.03% |
50 HAY | $11,257,405 | $11,033,430 | +2.03% |
100 HAY | $22,514,810 | $22,066,860 | +2.03% |
500 HAY | $112,574,050 | $110,334,300 | +2.03% |
1000 HAY | $225,148,100 | $220,668,600 | +2.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HAY | $112,574.05 | $94,619.39 | +18.98% |
1 HAY | $225,148.1 | $189,238.78 | +18.98% |
5 HAY | $1,125,740.5 | $946,193.9 | +18.98% |
10 HAY | $2,251,481 | $1,892,387.8 | +18.98% |
50 HAY | $11,257,405 | $9,461,939 | +18.98% |
100 HAY | $22,514,810 | $18,923,878 | +18.98% |
500 HAY | $112,574,050 | $94,619,390 | +18.98% |
1000 HAY | $225,148,100 | $189,238,780 | +18.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HAY | $112,574.05 | $130,548.67 | -13.77% |
1 HAY | $225,148.1 | $261,097.34 | -13.77% |
5 HAY | $1,125,740.5 | $1,305,486.7 | -13.77% |
10 HAY | $2,251,481 | $2,610,973.4 | -13.77% |
50 HAY | $11,257,405 | $13,054,867 | -13.77% |
100 HAY | $22,514,810 | $26,109,734 | -13.77% |
500 HAY | $112,574,050 | $130,548,670 | -13.77% |
1000 HAY | $225,148,100 | $261,097,340 | -13.77% |
Dự đoán giá HayCoin
Giá của HAY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HAY, giá HAY dự kiến sẽ đạt $231,815.69 vào năm 2026.
Giá của HAY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HAY dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá HAY dự kiến sẽ đạt $339,692.23 với ROI tích lũy là +50.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HayCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HayCoin thành một số loại tiền fiat khác.
HayCoin đến TWD
1 HAY thành NT$ 7,375,176.31 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
HayCoin đến CNY
1 HAY thành ¥ 1,636,691.6 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
HayCoin đến BDT
1 HAY thành ৳ 27,356,709.95 BDT
HayCoin đến USD
1 HAY thành $ 225,148.1 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
HayCoin đến AUD
1 HAY thành $ 354,202.99 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
HayCoin đến EUR
1 HAY thành € 215,286.61 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
HayCoin đến CAD
1 HAY thành $ 319,777.85 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
HayCoin đến KRW
1 HAY thành ₩ 325,073,397.29 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
HayCoin đến JPY
1 HAY thành ¥ 34,251,555.3 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
HayCoin đến GBP
1 HAY thành £ 178,722.56 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
HayCoin đến BRL
1 HAY thành R$ 1,286,676.36 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HayCoin.
Ethereum đến BDT
1 ETH thành ৳ 325,391.19 BDT
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến BDT
1 BTC thành ৳ 11,619,698.1 BDT
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến BDT
1 SOL thành ৳ 20,919.17 BDT
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳ 317.07 BDT
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến BDT
1 PEPE thành ৳ 0.001163 BDT
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến BDT
1 ADA thành ৳ 95.97 BDT
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến BDT
1 DOGE thành ৳ 30.67 BDT
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến BDT
1 S thành ৳ 73.51 BDT
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến BDT
1 BERA thành ৳ 718.56 BDT
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến BDT
1 LINK thành ৳ 2,238.03 BDT
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.