GRIN
HNL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Grin(GRIN) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRIN với giá trị 1 GRIN cho 0.81 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grin phổ biến nhất là GRIN sang HNL, trong đó mã của Grin là GRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRIN thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Grin đã thay đổi +1.28% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grin(GRIN) đã thay đổi +1.28% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GRIN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L0.8225 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | L0.7483 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/25 16:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Grin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Grin (GRIN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Grin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GRIN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GRIN (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRIN lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRIN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Grin thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Grin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grin là L 0.8113 mỗi GRIN, với tổng vốn hoá thị trường của L 79,684,629.49 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,212,860 GRIN. Khối lượng giao dịch của Grin đã thay đổi +39.65% (L 152,703.7 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIN là L 385,155.35.
Vốn hoá thị trường
$3.14M
Khối lượng 24h
$21.20K
Nguồn cung lưu hành
98.21M GRIN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Grin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GRIN là L 0.8113 HNL , nghĩa là để mua 5 GRIN, bạn phải trả L 4.06 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 1.23 GRIN, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 61.63 GRIN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIN thành Lempira Honduras đã thay đổi -13.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.8816 HNL và mức thấp nhất là 0.7477 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIN là L 0.9225 HNL , thay đổi -12.05% so với giá hiện tại. Grin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.21% so với năm trước.
-L
0.5234HNLGRIN đến HNL
Số lượng
19:54 hôm nay
0.5 GRIN
L0.4057
1 GRIN
L0.8113
5 GRIN
L4.06
10 GRIN
L8.11
50 GRIN
L40.57
100 GRIN
L81.13
500 GRIN
L405.67
1000 GRIN
L811.35
HNL đến GRIN
Số lượng19:54 hôm nay
0.5HNL0.6163 GRIN
1HNL1.23 GRIN
5HNL6.16 GRIN
10HNL12.33 GRIN
50HNL61.63 GRIN
100HNL123.25 GRIN
500HNL616.26 GRIN
1000HNL1,232.52 GRIN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRIN | $0.01599 | $0.01579 | +1.28% |
1 GRIN | $0.03198 | $0.03158 | +1.28% |
5 GRIN | $0.1599 | $0.1579 | +1.28% |
10 GRIN | $0.3198 | $0.3158 | +1.28% |
50 GRIN | $1.6 | $1.58 | +1.28% |
100 GRIN | $3.2 | $3.16 | +1.28% |
500 GRIN | $15.99 | $15.79 | +1.28% |
1000 GRIN | $31.98 | $31.58 | +1.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRIN | $0.01599 | $0.01818 | -12.05% |
1 GRIN | $0.03198 | $0.03637 | -12.05% |
5 GRIN | $0.1599 | $0.1818 | -12.05% |
10 GRIN | $0.3198 | $0.3637 | -12.05% |
50 GRIN | $1.6 | $1.82 | -12.05% |
100 GRIN | $3.2 | $3.64 | -12.05% |
500 GRIN | $15.99 | $18.18 | -12.05% |
1000 GRIN | $31.98 | $36.37 | -12.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRIN | $0.01599 | $0.02631 | -39.21% |
1 GRIN | $0.03198 | $0.05262 | -39.21% |
5 GRIN | $0.1599 | $0.2631 | -39.21% |
10 GRIN | $0.3198 | $0.5262 | -39.21% |
50 GRIN | $1.6 | $2.63 | -39.21% |
100 GRIN | $3.2 | $5.26 | -39.21% |
500 GRIN | $15.99 | $26.31 | -39.21% |
1000 GRIN | $31.98 | $52.62 | -39.21% |
Dự đoán giá Grin
Giá của GRIN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRIN, giá GRIN dự kiến sẽ đạt $0.04306 vào năm 2025.
Giá của GRIN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GRIN dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá GRIN dự kiến sẽ đạt $0.05443 với ROI tích lũy là +72.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Grin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Grin thành một số loại tiền fiat khác.
Grin đến USD
1 GRIN thành $ 0.03198 USD
Grin đến GBP
1 GRIN thành £ 0.02537 GBP
Grin đến EUR
1 GRIN thành € 0.03070 EUR
Grin đến KRW
1 GRIN thành ₩ 46.59 KRW
Grin đến CAD
1 GRIN thành $ 0.04610 CAD
Grin đến AUD
1 GRIN thành $ 0.05125 AUD
Grin đến JPY
1 GRIN thành ¥ 5.03 JPY
Grin đến BRL
1 GRIN thành R$ 0.2033 BRL
Grin đến CNY
1 GRIN thành ¥ 0.2335 CNY
Grin đến TWD
1 GRIN thành NT$ 1.04 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Grin.
Movement đến HNL
1 MOVE thành L 30 HNL
Bitget Token đến HNL
1 BGB thành L 147.77 HNL
CoW Protocol đến HNL
1 COW thành L 29.26 HNL
Adventure Gold đến HNL
1 AGLD thành L 52.43 HNL
Toncoin đến HNL
1 TON thành L 152.51 HNL
BarnBridge đến HNL
1 BOND thành L 19.49 HNL
Horizen đến HNL
1 ZEN thành L 957.23 HNL
Phala Network đến HNL
1 PHA thành L 6.76 HNL
Zcash đến HNL
1 ZEC thành L 1,842.05 HNL
X Empire đến HNL
1 X thành L 0.004503 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Grin và HNL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Grin và HNL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Grin theo HNL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.