

GST
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 15:11:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Green Satoshi Token (BSC)(GST) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GST với giá trị 1 GST cho 0.59 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Green Satoshi Token (BSC) phổ biến nhất là GST sang ISK, trong đó mã của Green Satoshi Token (BSC) là GST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GST thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Green Satoshi Token (BSC) (GST) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Green Satoshi Token (BSC) đã thay đổi -1.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Green Satoshi Token (BSC)(GST) đã thay đổi -1.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +1.95% thành GST trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Green Satoshi Token (BSC)

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Green Satoshi Token (BSC) (GST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Green Satoshi Token (BSC) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GST (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GST bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GST (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GST lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Green Satoshi Token (BSC) thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Green Satoshi Token (BSC) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Green Satoshi Token (BSC) là kr 0.5914 mỗi GST, với tổng vốn hoá thị trường của kr 124,653,508.6 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,781,420 GST. Khối lượng giao dịch của Green Satoshi Token (BSC) đã thay đổi -23.03% (kr -8,853.15 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GST là kr 38,447.99.
Vốn hoá thị trường
$891.15K
Khối lượng 24h
$211.57306342
Nguồn cung lưu hành
210.78M GST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Green Satoshi Token (BSC) đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GST là kr 0.5914 ISK , nghĩa là để mua 5 GST, bạn phải trả kr 2.96 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.69 GST, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 84.55 GST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GST thành Króna Iceland đã thay đổi +22.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 0.6261 ISK và mức thấp nhất là 0.5805 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GST là kr 0.5729 ISK , thay đổi +3.22% so với giá hiện tại. Green Satoshi Token (BSC) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.95% so với năm trước.
-kr
0.6656ISKGST đến ISK
Số lượng
15:11 hôm nay
0.5 GST
kr0.2957
1 GST
kr0.5914
5 GST
kr2.96
10 GST
kr5.91
50 GST
kr29.57
100 GST
kr59.14
500 GST
kr295.69
1000 GST
kr591.39
ISK đến GST
Số lượng15:11 hôm nay
0.5ISK0.8455 GST
1ISK1.69 GST
5ISK8.45 GST
10ISK16.91 GST
50ISK84.55 GST
100ISK169.09 GST
500ISK845.47 GST
1000ISK1,690.94 GST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GST | $0.002114 | $0.002155 | -1.92% |
1 GST | $0.004228 | $0.004310 | -1.92% |
5 GST | $0.02114 | $0.02155 | -1.92% |
10 GST | $0.04228 | $0.04310 | -1.92% |
50 GST | $0.2114 | $0.2155 | -1.92% |
100 GST | $0.4228 | $0.4310 | -1.92% |
500 GST | $2.11 | $2.16 | -1.92% |
1000 GST | $4.23 | $4.31 | -1.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GST | $0.002114 | $0.002048 | +3.22% |
1 GST | $0.004228 | $0.004096 | +3.22% |
5 GST | $0.02114 | $0.02048 | +3.22% |
10 GST | $0.04228 | $0.04096 | +3.22% |
50 GST | $0.2114 | $0.2048 | +3.22% |
100 GST | $0.4228 | $0.4096 | +3.22% |
500 GST | $2.11 | $2.05 | +3.22% |
1000 GST | $4.23 | $4.1 | +3.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GST | $0.002114 | $0.004493 | -52.95% |
1 GST | $0.004228 | $0.008986 | -52.95% |
5 GST | $0.02114 | $0.04493 | -52.95% |
10 GST | $0.04228 | $0.08986 | -52.95% |
50 GST | $0.2114 | $0.4493 | -52.95% |
100 GST | $0.4228 | $0.8986 | -52.95% |
500 GST | $2.11 | $4.49 | -52.95% |
1000 GST | $4.23 | $8.99 | -52.95% |
Dự đoán giá Green Satoshi Token (BSC)
Giá của GST vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GST, giá GST dự kiến sẽ đạt $0.004184 vào năm 2026.
Giá của GST vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GST dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá GST dự kiến sẽ đạt $0.007941 với ROI tích lũy là +77.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Green Satoshi Token (BSC) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Green Satoshi Token (BSC) thành một số loại tiền fiat khác.
Green Satoshi Token (BSC) đến TWD
1 GST thành NT$ 0.1384 TWD

Green Satoshi Token (BSC) đến CNY
1 GST thành ¥ 0.03070 CNY

Green Satoshi Token (BSC) đến ISK
1 GST thành kr 0.5914 ISK
Green Satoshi Token (BSC) đến USD
1 GST thành $ 0.004228 USD

Green Satoshi Token (BSC) đến AUD
1 GST thành $ 0.006632 AUD

Green Satoshi Token (BSC) đến EUR
1 GST thành € 0.004047 EUR

Green Satoshi Token (BSC) đến CAD
1 GST thành $ 0.006007 CAD

Green Satoshi Token (BSC) đến KRW
1 GST thành ₩ 6.07 KRW

Green Satoshi Token (BSC) đến JPY
1 GST thành ¥ 0.6344 JPY

Green Satoshi Token (BSC) đến GBP
1 GST thành £ 0.003352 GBP

Green Satoshi Token (BSC) đến BRL
1 GST thành R$ 0.02415 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Green Satoshi Token (BSC).
Pi đến ISK
1 PI thành kr 128.01 ISK

PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 336.26 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 377.3 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,108.18 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr 0.01307 ISK

Sei đến ISK
1 SEI thành kr 35.46 ISK

Bittensor đến ISK
1 TAO thành kr 62,147.29 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 106.87 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 889.64 ISK

Radiant Capital đến ISK
1 RDNT thành kr 4.51 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.