GFN
MMK
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 15:44:50 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Graphene(GFN) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GFN với giá trị 1 GFN cho 2.03 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang MMK, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GFN thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Graphene (GFN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi +5.78% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi +5.78% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi -5.47% thành GFN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks1.97 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/02/02 08:33:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Graphene
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Graphene (GFN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Graphene trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GFN (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GFN lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GFN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Graphene thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphene là Ks 2.03 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi -72.68% (Ks -1,303,061.13 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là Ks 1,792,881.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$233.40833307
Nguồn cung lưu hành
0 GFN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GFN là Ks 2.03 MMK , nghĩa là để mua 5 GFN, bạn phải trả Ks 10.16 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.4920 GFN, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 24.6 GFN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Kyat Myanmar đã thay đổi +16.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.78%, đạt mức cao nhất là 2.04 MMK và mức thấp nhất là 1.87 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là Ks 0.7300 MMK , thay đổi +178.42% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +196.71% so với năm trước.
+Ks
1.35MMKGFN đến MMK
Số lượng
15:44 hôm nay
0.5 GFN
Ks1.02
1 GFN
Ks2.03
5 GFN
Ks10.16
10 GFN
Ks20.32
50 GFN
Ks101.62
100 GFN
Ks203.24
500 GFN
Ks1,016.21
1000 GFN
Ks2,032.42
MMK đến GFN
Số lượng15:44 hôm nay
0.5MMK0.2460 GFN
1MMK0.4920 GFN
5MMK2.46 GFN
10MMK4.92 GFN
50MMK24.6 GFN
100MMK49.2 GFN
500MMK246.01 GFN
1000MMK492.02 GFN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GFN | $0.0004842 | $0.0004578 | +5.78% |
1 GFN | $0.0009685 | $0.0009155 | +5.78% |
5 GFN | $0.004842 | $0.004578 | +5.78% |
10 GFN | $0.009685 | $0.009155 | +5.78% |
50 GFN | $0.04842 | $0.04578 | +5.78% |
100 GFN | $0.09685 | $0.09155 | +5.78% |
500 GFN | $0.4842 | $0.4578 | +5.78% |
1000 GFN | $0.9685 | $0.9155 | +5.78% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GFN | $0.0004842 | $0.0001739 | +178.42% |
1 GFN | $0.0009685 | $0.0003478 | +178.42% |
5 GFN | $0.004842 | $0.001739 | +178.42% |
10 GFN | $0.009685 | $0.003478 | +178.42% |
50 GFN | $0.04842 | $0.01739 | +178.42% |
100 GFN | $0.09685 | $0.03478 | +178.42% |
500 GFN | $0.4842 | $0.1739 | +178.42% |
1000 GFN | $0.9685 | $0.3478 | +178.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GFN | $0.0004842 | $0.0001632 | +196.71% |
1 GFN | $0.0009685 | $0.0003264 | +196.71% |
5 GFN | $0.004842 | $0.001632 | +196.71% |
10 GFN | $0.009685 | $0.003264 | +196.71% |
50 GFN | $0.04842 | $0.01632 | +196.71% |
100 GFN | $0.09685 | $0.03264 | +196.71% |
500 GFN | $0.4842 | $0.1632 | +196.71% |
1000 GFN | $0.9685 | $0.3264 | +196.71% |
Dự đoán giá Graphene
Giá của GFN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GFN, giá GFN dự kiến sẽ đạt €0.0008698 vào năm 2026.
Giá của GFN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GFN dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá GFN dự kiến sẽ đạt €0.001886 với ROI tích lũy là +107.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Graphene phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Graphene thành một số loại tiền fiat khác.
Graphene đến TWD
1 GFN thành NT$ 0.03191 TWD
Graphene đến CNY
1 GFN thành ¥ 0.007048 CNY
Graphene đến USD
1 GFN thành $ 0.0009685 USD
Graphene đến AUD
1 GFN thành $ 0.001554 AUD
Graphene đến EUR
1 GFN thành € 0.0009342 EUR
Graphene đến CAD
1 GFN thành $ 0.001408 CAD
Graphene đến MMK
1 GFN thành Ks 2.03 MMK
Graphene đến KRW
1 GFN thành ₩ 1.41 KRW
Graphene đến JPY
1 GFN thành ¥ 0.1503 JPY
Graphene đến GBP
1 GFN thành £ 0.0007814 GBP
Graphene đến BRL
1 GFN thành R$ 0.005658 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Graphene.
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 444,242.42 MMK
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 5,883.42 MMK
Dogecoin đến MMK
1 DOGE thành Ks 617.58 MMK
OFFICIAL TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks 45,006.14 MMK
THORChain đến MMK
1 RUNE thành Ks 2,898.14 MMK
Litentry đến MMK
1 LIT thành Ks 2,569.77 MMK
io.net đến MMK
1 IO thành Ks 3,690.8 MMK
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks 106.57 MMK
Cardano đến MMK
1 ADA thành Ks 1,819.63 MMK
Fartcoin đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks 1,256.76 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.