

GDAO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 14:56:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Governor DAO(GDAO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GDAO với giá trị 1 GDAO cho 2.79 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Governor DAO phổ biến nhất là GDAO sang ISK, trong đó mã của Governor DAO là GDAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GDAO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Governor DAO (GDAO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Governor DAO đã thay đổi +1.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Governor DAO(GDAO) đã thay đổi +1.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -1.21% thành GDAO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Governor DAO

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Governor DAO (GDAO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Governor DAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GDAO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GDAO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GDAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GDAO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GDAO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GDAO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Governor DAO thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Governor DAO thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Governor DAO là kr 2.79 mỗi GDAO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 8,105,400.44 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,909,493 GDAO. Khối lượng giao dịch của Governor DAO đã thay đổi +156.13% (kr 404.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GDAO là kr 259.05.
Vốn hoá thị trường
$57.95K
Khối lượng 24h
$4.74333521
Nguồn cung lưu hành
2.91M GDAO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Governor DAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GDAO là kr 2.79 ISK , nghĩa là để mua 5 GDAO, bạn phải trả kr 13.93 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.3590 GDAO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 17.95 GDAO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GDAO thành Króna Iceland đã thay đổi +1.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 2.9 ISK và mức thấp nhất là 2.75 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GDAO là kr 3.66 ISK , thay đổi -23.85% so với giá hiện tại. Governor DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.67% so với năm trước.
-kr
4.3ISKGDAO đến ISK
Số lượng
14:56 hôm nay
0.5 GDAO
kr1.39
1 GDAO
kr2.79
5 GDAO
kr13.93
10 GDAO
kr27.86
50 GDAO
kr139.29
100 GDAO
kr278.58
500 GDAO
kr1,392.92
1000 GDAO
kr2,785.85
ISK đến GDAO
Số lượng14:56 hôm nay
0.5ISK0.1795 GDAO
1ISK0.3590 GDAO
5ISK1.79 GDAO
10ISK3.59 GDAO
50ISK17.95 GDAO
100ISK35.9 GDAO
500ISK179.48 GDAO
1000ISK358.96 GDAO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GDAO | $0.009958 | $0.009838 | +1.22% |
1 GDAO | $0.01992 | $0.01968 | +1.22% |
5 GDAO | $0.09958 | $0.09838 | +1.22% |
10 GDAO | $0.1992 | $0.1968 | +1.22% |
50 GDAO | $0.9958 | $0.9838 | +1.22% |
100 GDAO | $1.99 | $1.97 | +1.22% |
500 GDAO | $9.96 | $9.84 | +1.22% |
1000 GDAO | $19.92 | $19.68 | +1.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GDAO | $0.009958 | $0.01308 | -23.85% |
1 GDAO | $0.01992 | $0.02615 | -23.85% |
5 GDAO | $0.09958 | $0.1308 | -23.85% |
10 GDAO | $0.1992 | $0.2615 | -23.85% |
50 GDAO | $0.9958 | $1.31 | -23.85% |
100 GDAO | $1.99 | $2.62 | -23.85% |
500 GDAO | $9.96 | $13.08 | -23.85% |
1000 GDAO | $19.92 | $26.15 | -23.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GDAO | $0.009958 | $0.02532 | -60.67% |
1 GDAO | $0.01992 | $0.05063 | -60.67% |
5 GDAO | $0.09958 | $0.2532 | -60.67% |
10 GDAO | $0.1992 | $0.5063 | -60.67% |
50 GDAO | $0.9958 | $2.53 | -60.67% |
100 GDAO | $1.99 | $5.06 | -60.67% |
500 GDAO | $9.96 | $25.32 | -60.67% |
1000 GDAO | $19.92 | $50.63 | -60.67% |
Dự đoán giá Governor DAO
Giá của GDAO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GDAO, giá GDAO dự kiến sẽ đạt $0.02413 vào năm 2026.
Giá của GDAO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GDAO dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá GDAO dự kiến sẽ đạt $0.04605 với ROI tích lũy là +134.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Governor DAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Governor DAO thành một số loại tiền fiat khác.
Governor DAO đến TWD
1 GDAO thành NT$ 0.6521 TWD

Governor DAO đến CNY
1 GDAO thành ¥ 0.1446 CNY

Governor DAO đến ISK
1 GDAO thành kr 2.79 ISK
Governor DAO đến USD
1 GDAO thành $ 0.01992 USD

Governor DAO đến AUD
1 GDAO thành $ 0.03124 AUD

Governor DAO đến EUR
1 GDAO thành € 0.01907 EUR

Governor DAO đến CAD
1 GDAO thành $ 0.02830 CAD

Governor DAO đến KRW
1 GDAO thành ₩ 28.61 KRW

Governor DAO đến JPY
1 GDAO thành ¥ 2.99 JPY

Governor DAO đến GBP
1 GDAO thành £ 0.01579 GBP

Governor DAO đến BRL
1 GDAO thành R$ 0.1138 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Governor DAO.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 121.47 ISK

PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 336.31 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 379.08 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr 0.01313 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 892.43 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 107.72 ISK

Sei đến ISK
1 SEI thành kr 35.57 ISK

Bittensor đến ISK
1 TAO thành kr 62,085.4 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,094.52 ISK

Radiant Capital đến ISK
1 RDNT thành kr 4.54 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.