
Dự báo giá GBANK APY (GBK)
Giá GBK hiện tại:

Giá GBK dự kiến sẽ đạt $0.02283 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBANK APY, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.02283 vào năm 2026.
Giá hiện tại của GBANK APY là $0.01567. So với đầu năm 2025, ROI của GBANK APY là -63.32%. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.02283 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +43.80% vào năm 2026. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.04249 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +167.68% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của GBANK APY
Dự báo giá GBANK APY: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá GBANK APY phía trên,
Trong năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -53.32%. Đến cuối năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.02114 với ROI tích lũy là +33.15%.
Trong năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.02283 với ROI tích lũy là +43.80%.
Trong năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.02716 với ROI tích lũy là +71.12%.
Trong năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.02907 với ROI tích lũy là +83.10%.
Trong năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.03604 với ROI tích lũy là +127.04%.
Trong năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.03244 với ROI tích lũy là +104.34%.
Trong năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04249 với ROI tích lũy là +167.68%.
Trong năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.06631 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.5226 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư GBANK APY của bạn
Dự báo giá của GBANK APY dựa trên mô hình tăng trưởng GBANK APY
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 1% | $0.01583 | $0.01599 | $0.01615 | $0.01631 | $0.01647 | $0.01664 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 2% | $0.01599 | $0.01631 | $0.01663 | $0.01696 | $0.01730 | $0.01765 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 5% | $0.01646 | $0.01728 | $0.01814 | $0.01905 | $0.02000 | $0.02100 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 10% | $0.01724 | $0.01896 | $0.02086 | $0.02295 | $0.02524 | $0.02777 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 20% | $0.01881 | $0.02257 | $0.02708 | $0.03250 | $0.03900 | $0.04680 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 50% | $0.02351 | $0.03526 | $0.05290 | $0.07934 | $0.1190 | $0.1785 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 100% | $0.03135 | $0.06269 | $0.1254 | $0.2508 | $0.5015 | $1 |
Tâm lý người dùng
Mua GBK trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm