

GAME
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 00:28:58 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gamestarter(GAME) thành Rúp Belarus(BYN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GAME với giá trị 1 GAME cho 0.07 BYN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BYN
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamestarter phổ biến nhất là GAME sang BYN, trong đó mã của Gamestarter là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GAME thành BYN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gamestarter (GAME) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gamestarter đã thay đổi -1.19% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamestarter(GAME) đã thay đổi -1.19% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi +1.20% thành GAME trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gamestarter

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Gamestarter (GAME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gamestarter trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GAME (hoặc USDT) lấy BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GAME lấy BYN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GAME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BYN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gamestarter thành Rúp Belarus?
Tỷ lệ chuyển đổi Gamestarter thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamestarter là Br 0.06777 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của Br 4,810,587.37 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,981,790 GAME. Khối lượng giao dịch của Gamestarter đã thay đổi -5.77% (Br -74,774.19 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là Br 1,295,666.15.
Vốn hoá thị trường
$1.47M
Khối lượng 24h
$373.18K
Nguồn cung lưu hành
70.98M GAME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gamestarter đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GAME là Br 0.06777 BYN , nghĩa là để mua 5 GAME, bạn phải trả Br 0.3389 BYN . Ngược lại, Br1 BYN có thể được giao dịch lấy 14.76 GAME, trong khi Br50 BYN có thể chuyển đổi thành 737.77 GAME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Rúp Belarus đã thay đổi -24.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.07024 BYN và mức thấp nhất là 0.06582 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là Br 0.1163 BYN , thay đổi -41.71% so với giá hiện tại. Gamestarter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.23% so với năm trước.
-Br
0.7049BYNGAME đến BYN
Số lượng
00:29 am hôm nay
0.5 GAME
Br0.03389
1 GAME
Br0.06777
5 GAME
Br0.3389
10 GAME
Br0.6777
50 GAME
Br3.39
100 GAME
Br6.78
500 GAME
Br33.89
1000 GAME
Br67.77
BYN đến GAME
Số lượng00:29 am hôm nay
0.5BYN7.38 GAME
1BYN14.76 GAME
5BYN73.78 GAME
10BYN147.55 GAME
50BYN737.77 GAME
100BYN1,475.53 GAME
500BYN7,377.66 GAME
1000BYN14,755.33 GAME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | $0.01036 | $0.01048 | -1.19% |
1 GAME | $0.02072 | $0.02096 | -1.19% |
5 GAME | $0.1036 | $0.1048 | -1.19% |
10 GAME | $0.2072 | $0.2096 | -1.19% |
50 GAME | $1.04 | $1.05 | -1.19% |
100 GAME | $2.07 | $2.1 | -1.19% |
500 GAME | $10.36 | $10.48 | -1.19% |
1000 GAME | $20.72 | $20.96 | -1.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:29 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GAME | $0.01036 | $0.01777 | -41.71% |
1 GAME | $0.02072 | $0.03554 | -41.71% |
5 GAME | $0.1036 | $0.1777 | -41.71% |
10 GAME | $0.2072 | $0.3554 | -41.71% |
50 GAME | $1.04 | $1.78 | -41.71% |
100 GAME | $2.07 | $3.55 | -41.71% |
500 GAME | $10.36 | $17.77 | -41.71% |
1000 GAME | $20.72 | $35.54 | -41.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:29 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GAME | $0.01036 | $0.1181 | -91.23% |
1 GAME | $0.02072 | $0.2362 | -91.23% |
5 GAME | $0.1036 | $1.18 | -91.23% |
10 GAME | $0.2072 | $2.36 | -91.23% |
50 GAME | $1.04 | $11.81 | -91.23% |
100 GAME | $2.07 | $23.62 | -91.23% |
500 GAME | $10.36 | $118.08 | -91.23% |
1000 GAME | $20.72 | $236.16 | -91.23% |
Dự đoán giá Gamestarter
Giá của GAME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GAME, giá GAME dự kiến sẽ đạt $0.02720 vào năm 2026.
Giá của GAME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GAME dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá GAME dự kiến sẽ đạt $0.07613 với ROI tích lũy là +268.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gamestarter phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gamestarter thành một số loại tiền fiat khác.
Gamestarter đến TWD
1 GAME thành NT$ 0.6775 TWD

Gamestarter đến CNY
1 GAME thành ¥ 0.1502 CNY

Gamestarter đến USD
1 GAME thành $ 0.02072 USD

Gamestarter đến AUD
1 GAME thành $ 0.03238 AUD

Gamestarter đến EUR
1 GAME thành € 0.01973 EUR

Gamestarter đến CAD
1 GAME thành $ 0.02938 CAD

Gamestarter đến KRW
1 GAME thành ₩ 29.68 KRW

Gamestarter đến JPY
1 GAME thành ¥ 3.1 JPY

Gamestarter đến GBP
1 GAME thành £ 0.01636 GBP

Gamestarter đến BYN
1 GAME thành Br 0.06777 BYN
Gamestarter đến BRL
1 GAME thành R$ 0.1181 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BYN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gamestarter.
Pi đến BYN
1 PI thành Br 2.88 BYN

Bitcoin đến BYN
1 BTC thành Br 321,964.5 BYN

KAITO đến BYN
1 KAITO thành Br 5.1 BYN

Ethereum đến BYN
1 ETH thành Br 8,980.49 BYN

Berachain đến BYN
1 BERA thành Br 28.16 BYN

PancakeSwap đến BYN
1 CAKE thành Br 8.32 BYN

Sei đến BYN
1 SEI thành Br 0.8601 BYN

Sonic (prev. FTM) đến BYN
1 S thành Br 2.9 BYN

Dogecoin đến BYN
1 DOGE thành Br 0.8341 BYN

Celestia đến BYN
1 TIA thành Br 12.26 BYN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Cómo vender PI
PI llega a Bitget. ¡Compra o vende PI rápidamente en Bitget!
Haz trading ahora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.