![base info Gamepass Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/16b422a0f5c52120a82b93f1f0be9a361709831332133.png)
![GPN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/16b422a0f5c52120a82b93f1f0be9a361709831332133.png)
GPN
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gamepass Network(GPN) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GPN với giá trị 1 GPN cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang EUR, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GPN thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi -10.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi -10.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.{4}1925 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:34:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gamepass Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Gamepass Network (GPN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gamepass Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GPN (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GPN lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GPN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gamepass Network thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là € 0.{4}1925 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi -100.00% (€ -- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là € --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 GPN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GPN là € 0.{4}1925 EUR , nghĩa là để mua 5 GPN, bạn phải trả € 0.{4}9627 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 51,937.53 GPN, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2,596,876.66 GPN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Euro đã thay đổi +113.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.26%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8489 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3184 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là € -0.{4}3668 EUR , thay đổi +276.36% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.14% so với năm trước.
-€
0.0004734EURGPN đến EUR
Số lượng
17:33 hôm nay
0.5 GPN
€0.{5}9627
1 GPN
€0.{4}1925
5 GPN
€0.{4}9627
10 GPN
€0.0001925
50 GPN
€0.0009627
100 GPN
€0.001925
500 GPN
€0.009627
1000 GPN
€0.01925
EUR đến GPN
Số lượng17:33 hôm nay
0.5EUR25,968.77 GPN
1EUR51,937.53 GPN
5EUR259,687.67 GPN
10EUR519,375.33 GPN
50EUR2,596,876.66 GPN
100EUR5,193,753.32 GPN
500EUR25,968,766.6 GPN
1000EUR51,937,533.2 GPN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPN | $0.{5}9987 | $0.{4}1451 | -10.26% |
1 GPN | $0.{4}1997 | $0.{4}2901 | -10.26% |
5 GPN | $0.{4}9987 | $0.0001451 | -10.26% |
10 GPN | $0.0001997 | $0.0002901 | -10.26% |
50 GPN | $0.0009987 | $0.001451 | -10.26% |
100 GPN | $0.001997 | $0.002901 | -10.26% |
500 GPN | $0.009987 | $0.01451 | -10.26% |
1000 GPN | $0.01997 | $0.02901 | -10.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GPN | $0.{5}9987 | $-0.{4}1903 | +276.36% |
1 GPN | $0.{4}1997 | $-0.{4}3805 | +276.36% |
5 GPN | $0.{4}9987 | $-0.0001903 | +276.36% |
10 GPN | $0.0001997 | $-0.0003805 | +276.36% |
50 GPN | $0.0009987 | $-0.001903 | +276.36% |
100 GPN | $0.001997 | $-0.003805 | +276.36% |
500 GPN | $0.009987 | $-0.01903 | +276.36% |
1000 GPN | $0.01997 | $-0.03805 | +276.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GPN | $0.{5}9987 | $0.0002556 | -86.14% |
1 GPN | $0.{4}1997 | $0.0005111 | -86.14% |
5 GPN | $0.{4}9987 | $0.002556 | -86.14% |
10 GPN | $0.0001997 | $0.005111 | -86.14% |
50 GPN | $0.0009987 | $0.02556 | -86.14% |
100 GPN | $0.001997 | $0.05111 | -86.14% |
500 GPN | $0.009987 | $0.2556 | -86.14% |
1000 GPN | $0.01997 | $0.5111 | -86.14% |
Dự đoán giá Gamepass Network
Giá của GPN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GPN, giá GPN dự kiến sẽ đạt $0.{4}1868 vào năm 2026.
Giá của GPN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GPN dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá GPN dự kiến sẽ đạt $0.{4}3689 với ROI tích lũy là +84.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Chuyển đổi Gamepass Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gamepass Network thành một số loại tiền fiat khác.
Gamepass Network đến TWD
1 GPN thành NT$ 0.0006556 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Gamepass Network đến CNY
1 GPN thành ¥ 0.0001456 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Gamepass Network đến USD
1 GPN thành $ 0.{4}1997 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Gamepass Network đến AUD
1 GPN thành $ 0.{4}3179 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Gamepass Network đến EUR
1 GPN thành € 0.{4}1925 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Gamepass Network đến CAD
1 GPN thành $ 0.{4}2858 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Gamepass Network đến KRW
1 GPN thành ₩ 0.02890 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Gamepass Network đến JPY
1 GPN thành ¥ 0.003035 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Gamepass Network đến GBP
1 GPN thành £ 0.{4}1606 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Gamepass Network đến BRL
1 GPN thành R$ 0.0001154 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gamepass Network.
STP đến EUR
1 STPT thành € 0.06427 EUR
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến EUR
1 LUNA thành € 0.2312 EUR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến EUR
1 FARTCOIN thành € 0.4503 EUR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến EUR
1 USUAL thành € 0.2229 EUR
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.4222 EUR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến EUR
1 GST thành € 0.01573 EUR
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
ShibaBitcoin đến EUR
1 SHIBTC thành € 11.28 EUR
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
ether.fi đến EUR
1 ETHFI thành € 1.05 EUR
![other assets ether.fi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ether.fi.png)
Enjin Coin đến EUR
1 ENJ thành € 0.1097 EUR
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến EUR
1 AUDIO thành € 0.09813 EUR
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gamepass Network và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gamepass Network và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gamepass Network theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)