GAFI
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GameFi.org(GAFI) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GAFI với giá trị 1 GAFI cho 835.34 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameFi.org phổ biến nhất là GAFI sang LKR, trong đó mã của GameFi.org là GAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GAFI thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GameFi.org đã thay đổi +13.76% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameFi.org(GAFI) đã thay đổi +13.76% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GAFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs818.34 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs820.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs820.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/06 08:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GameFi.org
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GameFi.org (GAFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GameFi.org trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GAFI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAFI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GAFI (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GAFI lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GAFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GameFi.org thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi GameFi.org thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameFi.org là Rs 835.34 mỗi GAFI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 9,142,894,128.17 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI. Khối lượng giao dịch của GameFi.org đã thay đổi +5.09% (Rs 6,907,158.62 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAFI là Rs 135,668,577.5.
Vốn hoá thị trường
$31.19M
Khối lượng 24h
$486.41K
Nguồn cung lưu hành
10.95M GAFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GameFi.org đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GAFI là Rs 835.34 LKR , nghĩa là để mua 5 GAFI, bạn phải trả Rs 4,176.72 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.001197 GAFI, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.05986 GAFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAFI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.76%, đạt mức cao nhất là 835.38 LKR và mức thấp nhất là 728.43 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GAFI là Rs 804.11 LKR , thay đổi +3.88% so với giá hiện tại. GameFi.org đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.18% so với năm trước.
-Rs
185.56LKRGAFI đến LKR
Số lượng
11:25 am hôm nay
0.5 GAFI
Rs417.67
1 GAFI
Rs835.34
5 GAFI
Rs4,176.72
10 GAFI
Rs8,353.44
50 GAFI
Rs41,767.21
100 GAFI
Rs83,534.41
500 GAFI
Rs417,672.06
1000 GAFI
Rs835,344.11
LKR đến GAFI
Số lượng11:25 am hôm nay
0.5LKR0.0005986 GAFI
1LKR0.001197 GAFI
5LKR0.005986 GAFI
10LKR0.01197 GAFI
50LKR0.05986 GAFI
100LKR0.1197 GAFI
500LKR0.5986 GAFI
1000LKR1.2 GAFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAFI | $1.42 | $1.25 | +13.76% |
1 GAFI | $2.85 | $2.51 | +13.76% |
5 GAFI | $14.25 | $12.53 | +13.76% |
10 GAFI | $28.5 | $25.05 | +13.76% |
50 GAFI | $142.49 | $125.26 | +13.76% |
100 GAFI | $284.99 | $250.52 | +13.76% |
500 GAFI | $1,424.93 | $1,252.62 | +13.76% |
1000 GAFI | $2,849.86 | $2,505.24 | +13.76% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GAFI | $1.42 | $1.37 | +3.88% |
1 GAFI | $2.85 | $2.74 | +3.88% |
5 GAFI | $14.25 | $13.72 | +3.88% |
10 GAFI | $28.5 | $27.43 | +3.88% |
50 GAFI | $142.49 | $137.16 | +3.88% |
100 GAFI | $284.99 | $274.33 | +3.88% |
500 GAFI | $1,424.93 | $1,371.64 | +3.88% |
1000 GAFI | $2,849.86 | $2,743.29 | +3.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GAFI | $1.42 | $1.74 | -18.18% |
1 GAFI | $2.85 | $3.48 | -18.18% |
5 GAFI | $14.25 | $17.41 | -18.18% |
10 GAFI | $28.5 | $34.83 | -18.18% |
50 GAFI | $142.49 | $174.15 | -18.18% |
100 GAFI | $284.99 | $348.29 | -18.18% |
500 GAFI | $1,424.93 | $1,741.46 | -18.18% |
1000 GAFI | $2,849.86 | $3,482.92 | -18.18% |
Dự đoán giá GameFi.org
Giá của GAFI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GAFI, giá GAFI dự kiến sẽ đạt $4.97 vào năm 2025.
Giá của GAFI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GAFI dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá GAFI dự kiến sẽ đạt $9.15 với ROI tích lũy là +230.90%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GameFi.org phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GameFi.org thành một số loại tiền fiat khác.
GameFi.org đến USD
1 GAFI thành $ 2.85 USD
GameFi.org đến GBP
1 GAFI thành £ 2.21 GBP
GameFi.org đến EUR
1 GAFI thành € 2.65 EUR
GameFi.org đến KRW
1 GAFI thành ₩ 3,979.08 KRW
GameFi.org đến CAD
1 GAFI thành $ 3.96 CAD
GameFi.org đến AUD
1 GAFI thành $ 4.33 AUD
GameFi.org đến JPY
1 GAFI thành ¥ 438.57 JPY
GameFi.org đến BRL
1 GAFI thành R$ 17.07 BRL
GameFi.org đến CNY
1 GAFI thành ¥ 20.35 CNY
GameFi.org đến TWD
1 GAFI thành NT$ 91.86 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GameFi.org.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 21,751,793.78 LKR
Super Trump Coin đến LKR
1 STRUMP thành Rs 1.12 LKR
X Empire đến LKR
1 X thành Rs 0.02267 LKR
Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 59.22 LKR
Grass đến LKR
1 GRASS thành Rs -- LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 54,373.37 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 771,732.45 LKR
Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 675.14 LKR
Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 29.38 LKR
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.002773 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GameFi.org và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GameFi.org và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GameFi.org theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.