

IZE
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 15:11:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Galvan(IZE) thành Quetzal Guatemala(GTQ). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IZE với giá trị 1 IZE cho 0.00 GTQ . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GTQ
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang GTQ, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IZE thành GTQ
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Galvan (IZE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi +16.42% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi +16.42% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi -14.10% thành IZE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Galvan

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Galvan (IZE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Galvan trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IZE (hoặc USDT) lấy GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IZE lấy GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IZE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Galvan thành Quetzal Guatemala?
Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galvan là Q 0.0008705 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của Q 0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi -90.00% (Q -761.97 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là Q 846.67.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$10.97647892
Nguồn cung lưu hành
0 IZE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 IZE là Q 0.0008705 GTQ , nghĩa là để mua 5 IZE, bạn phải trả Q 0.004353 GTQ . Ngược lại, Q1 GTQ có thể được giao dịch lấy 1,148.76 IZE, trong khi Q50 GTQ có thể chuyển đổi thành 57,438.05 IZE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +10.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.42%, đạt mức cao nhất là 0.0008706 GTQ và mức thấp nhất là 0.0007477 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là Q 0.0004319 GTQ , thay đổi +101.55% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.48% so với năm trước.
-Q
0.001001GTQIZE đến GTQ
Số lượng
15:11 hôm nay
0.5 IZE
Q0.0004353
1 IZE
Q0.0008705
5 IZE
Q0.004353
10 IZE
Q0.008705
50 IZE
Q0.04353
100 IZE
Q0.08705
500 IZE
Q0.4353
1000 IZE
Q0.8705
GTQ đến IZE
Số lượng15:11 hôm nay
0.5GTQ574.38 IZE
1GTQ1,148.76 IZE
5GTQ5,743.8 IZE
10GTQ11,487.61 IZE
50GTQ57,438.05 IZE
100GTQ114,876.1 IZE
500GTQ574,380.49 IZE
1000GTQ1,148,760.98 IZE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZE | $0.{4}5640 | $0.{4}4845 | +16.42% |
1 IZE | $0.0001128 | $0.{4}9690 | +16.42% |
5 IZE | $0.0005640 | $0.0004845 | +16.42% |
10 IZE | $0.001128 | $0.0009690 | +16.42% |
50 IZE | $0.005640 | $0.004845 | +16.42% |
100 IZE | $0.01128 | $0.009690 | +16.42% |
500 IZE | $0.05640 | $0.04845 | +16.42% |
1000 IZE | $0.1128 | $0.09690 | +16.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IZE | $0.{4}5640 | $0.{4}2798 | +101.55% |
1 IZE | $0.0001128 | $0.{4}5597 | +101.55% |
5 IZE | $0.0005640 | $0.0002798 | +101.55% |
10 IZE | $0.001128 | $0.0005597 | +101.55% |
50 IZE | $0.005640 | $0.002798 | +101.55% |
100 IZE | $0.01128 | $0.005597 | +101.55% |
500 IZE | $0.05640 | $0.02798 | +101.55% |
1000 IZE | $0.1128 | $0.05597 | +101.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IZE | $0.{4}5640 | $0.0001213 | -53.48% |
1 IZE | $0.0001128 | $0.0002425 | -53.48% |
5 IZE | $0.0005640 | $0.001213 | -53.48% |
10 IZE | $0.001128 | $0.002425 | -53.48% |
50 IZE | $0.005640 | $0.01213 | -53.48% |
100 IZE | $0.01128 | $0.02425 | -53.48% |
500 IZE | $0.05640 | $0.1213 | -53.48% |
1000 IZE | $0.1128 | $0.2425 | -53.48% |
Dự đoán giá Galvan
Giá của IZE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IZE, giá IZE dự kiến sẽ đạt $0.{4}8970 vào năm 2026.
Giá của IZE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IZE dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá IZE dự kiến sẽ đạt $0.0001349 với ROI tích lũy là +37.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Galvan phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Galvan thành một số loại tiền fiat khác.
Galvan đến GTQ
1 IZE thành Q 0.0008705 GTQ
Galvan đến TWD
1 IZE thành NT$ 0.003696 TWD

Galvan đến CNY
1 IZE thành ¥ 0.0008220 CNY

Galvan đến USD
1 IZE thành $ 0.0001128 USD

Galvan đến AUD
1 IZE thành $ 0.0001776 AUD

Galvan đến EUR
1 IZE thành € 0.0001081 EUR

Galvan đến CAD
1 IZE thành $ 0.0001602 CAD

Galvan đến KRW
1 IZE thành ₩ 0.1627 KRW

Galvan đến JPY
1 IZE thành ¥ 0.01712 JPY

Galvan đến GBP
1 IZE thành £ 0.{4}8957 GBP

Galvan đến BRL
1 IZE thành R$ 0.0006450 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Galvan.
Bitcoin đến GTQ
1 BTC thành Q 739,914.27 GTQ

Litecoin đến GTQ
1 LTC thành Q 1,041.34 GTQ

Aptos đến GTQ
1 APT thành Q 49.46 GTQ

Sui đến GTQ
1 SUI thành Q 24.31 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q 5,031.62 GTQ

Bittensor đến GTQ
1 TAO thành Q 3,168.66 GTQ

Gnosis đến GTQ
1 GNO thành Q 1,425.7 GTQ

Berachain đến GTQ
1 BERA thành Q 50.13 GTQ

Ark đến GTQ
1 ARK thành Q 4.17 GTQ

Bitget Token đến GTQ
1 BGB thành Q 36.49 GTQ

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.