![base info Food Bank](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3123e43e2e00f29128d8910173b53d441710263373503.png)
![FOOD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3123e43e2e00f29128d8910173b53d441710263373503.png)
FOOD
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Food Bank(FOOD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOOD với giá trị 1 FOOD cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Food Bank phổ biến nhất là FOOD sang EUR, trong đó mã của Food Bank là FOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOOD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Food Bank đã thay đổi +199.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Food Bank(FOOD) đã thay đổi +199.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FOOD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.{12}9641 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:35:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Food Bank
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Food Bank (FOOD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Food Bank trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOOD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOOD (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOOD lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOOD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Food Bank thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Food Bank thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Food Bank là € 0.{12}9644 mỗi FOOD, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOD. Khối lượng giao dịch của Food Bank đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOD là € 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FOOD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Food Bank đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOOD là € 0.{12}9644 EUR , nghĩa là để mua 5 FOOD, bạn phải trả € 0.{11}4822 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,036,928,576,298.86 FOOD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 51,846,428,814,942.95 FOOD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOD thành Euro đã thay đổi +50.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +199.98%, đạt mức cao nhất là 0.{11}2908 EUR và mức thấp nhất là 0.{12}9643 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOD là € 0.{12}9632 EUR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Food Bank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
-€
0.{10}5880EURFOOD đến EUR
Số lượng
17:39 hôm nay
0.5 FOOD
€0.{12}4822
1 FOOD
€0.{12}9644
5 FOOD
€0.{11}4822
10 FOOD
€0.{11}9644
50 FOOD
€0.{10}4822
100 FOOD
€0.{10}9644
500 FOOD
€0.{9}4822
1000 FOOD
€0.{9}9644
EUR đến FOOD
Số lượng17:39 hôm nay
0.5EUR518,464,288,149.43 FOOD
1EUR1,036,928,576,298.86 FOOD
5EUR5,184,642,881,494.29 FOOD
10EUR10,369,285,762,988.59 FOOD
50EUR51,846,428,814,942.95 FOOD
100EUR103,692,857,629,885.89 FOOD
500EUR518,464,288,149,429.5 FOOD
1000EUR1,036,928,576,298,859 FOOD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.{12}5003 | $-0.{12}5001 | +199.98% |
1 FOOD | $0.{11}1001 | $-0.{11}1000 | +199.98% |
5 FOOD | $0.{11}5003 | $-0.{11}5001 | +199.98% |
10 FOOD | $0.{10}1001 | $-0.{10}1000 | +199.98% |
50 FOOD | $0.{10}5003 | $-0.{10}5001 | +199.98% |
100 FOOD | $0.{9}1001 | $-0.{9}1000 | +199.98% |
500 FOOD | $0.{9}5003 | $-0.{9}5001 | +199.98% |
1000 FOOD | $0.{8}1001 | $-0.{8}1000 | +199.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.{12}5003 | $0.{12}4997 | +0.04% |
1 FOOD | $0.{11}1001 | $0.{12}9993 | +0.04% |
5 FOOD | $0.{11}5003 | $0.{11}4997 | +0.04% |
10 FOOD | $0.{10}1001 | $0.{11}9993 | +0.04% |
50 FOOD | $0.{10}5003 | $0.{10}4997 | +0.04% |
100 FOOD | $0.{9}1001 | $0.{10}9993 | +0.04% |
500 FOOD | $0.{9}5003 | $0.{9}4997 | +0.04% |
1000 FOOD | $0.{8}1001 | $0.{9}9993 | +0.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.{12}5003 | $0.{10}3100 | -95.31% |
1 FOOD | $0.{11}1001 | $0.{10}6200 | -95.31% |
5 FOOD | $0.{11}5003 | $0.{9}3100 | -95.31% |
10 FOOD | $0.{10}1001 | $0.{9}6200 | -95.31% |
50 FOOD | $0.{10}5003 | $0.{8}3100 | -95.31% |
100 FOOD | $0.{9}1001 | $0.{8}6200 | -95.31% |
500 FOOD | $0.{9}5003 | $0.{7}3100 | -95.31% |
1000 FOOD | $0.{8}1001 | $0.{7}6200 | -95.31% |
Dự đoán giá Food Bank
Giá của FOOD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOOD, giá FOOD dự kiến sẽ đạt $0.{11}1199 vào năm 2026.
Giá của FOOD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FOOD dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá FOOD dự kiến sẽ đạt $0.{11}1961 với ROI tích lũy là +96.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Food Bank phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Food Bank thành một số loại tiền fiat khác.
Food Bank đến TWD
1 FOOD thành NT$ 0.{10}3284 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Food Bank đến CNY
1 FOOD thành ¥ 0.{11}7292 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Food Bank đến USD
1 FOOD thành $ 0.{11}1001 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Food Bank đến AUD
1 FOOD thành $ 0.{11}1592 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Food Bank đến EUR
1 FOOD thành € 0.{12}9644 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Food Bank đến CAD
1 FOOD thành $ 0.{11}1432 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Food Bank đến KRW
1 FOOD thành ₩ 0.{8}1447 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Food Bank đến JPY
1 FOOD thành ¥ 0.{9}1520 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Food Bank đến GBP
1 FOOD thành £ 0.{12}8045 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Food Bank đến BRL
1 FOOD thành R$ 0.{11}5782 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Food Bank.
STP đến EUR
1 STPT thành € 0.06400 EUR
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến EUR
1 LUNA thành € 0.2322 EUR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến EUR
1 FARTCOIN thành € 0.4628 EUR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến EUR
1 USUAL thành € 0.2242 EUR
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.4230 EUR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến EUR
1 GST thành € 0.01570 EUR
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
ShibaBitcoin đến EUR
1 SHIBTC thành € 11.28 EUR
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
ether.fi đến EUR
1 ETHFI thành € 1.06 EUR
![other assets ether.fi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ether.fi.png)
Enjin Coin đến EUR
1 ENJ thành € 0.1103 EUR
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến EUR
1 AUDIO thành € 0.09832 EUR
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Food Bank và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Food Bank và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Food Bank theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)