

FENOMY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 02:33:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fenomy(FENOMY) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FENOMY với giá trị 1 FENOMY cho 0.01 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fenomy phổ biến nhất là FENOMY sang CZK, trong đó mã của Fenomy là FENOMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FENOMY thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fenomy (FENOMY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fenomy đã thay đổi +1.96% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fenomy(FENOMY) đã thay đổi +1.96% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -1.92% thành FENOMY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Fenomy

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Fenomy (FENOMY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fenomy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FENOMY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FENOMY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FENOMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FENOMY (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FENOMY lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FENOMY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fenomy thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Fenomy thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fenomy là Kč 0.009181 mỗi FENOMY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FENOMY. Khối lượng giao dịch của Fenomy đã thay đổi 0.00% (Kč 0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FENOMY là Kč 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FENOMY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fenomy đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FENOMY là Kč 0.009181 CZK , nghĩa là để mua 5 FENOMY, bạn phải trả Kč 0.04590 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 108.92 FENOMY, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 5,446.09 FENOMY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FENOMY thành Koruna Czech đã thay đổi -1.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 0.008889 CZK và mức thấp nhất là 0.008718 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FENOMY là Kč 0.008035 CZK , thay đổi +14.79% so với giá hiện tại. Fenomy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.77% so với năm trước.
-Kč
0.01267CZKFENOMY đến CZK
Số lượng
02:33 am hôm nay
0.5 FENOMY
Kč0.004590
1 FENOMY
Kč0.009181
5 FENOMY
Kč0.04590
10 FENOMY
Kč0.09181
50 FENOMY
Kč0.4590
100 FENOMY
Kč0.9181
500 FENOMY
Kč4.59
1000 FENOMY
Kč9.18
CZK đến FENOMY
Số lượng02:33 am hôm nay
0.5CZK54.46 FENOMY
1CZK108.92 FENOMY
5CZK544.61 FENOMY
10CZK1,089.22 FENOMY
50CZK5,446.09 FENOMY
100CZK10,892.19 FENOMY
500CZK54,460.94 FENOMY
1000CZK108,921.87 FENOMY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FENOMY | $0.0001921 | $0.0001885 | +1.96% |
1 FENOMY | $0.0003841 | $0.0003770 | +1.96% |
5 FENOMY | $0.001921 | $0.001885 | +1.96% |
10 FENOMY | $0.003841 | $0.003770 | +1.96% |
50 FENOMY | $0.01921 | $0.01885 | +1.96% |
100 FENOMY | $0.03841 | $0.03770 | +1.96% |
500 FENOMY | $0.1921 | $0.1885 | +1.96% |
1000 FENOMY | $0.3841 | $0.3770 | +1.96% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FENOMY | $0.0001921 | $0.0001681 | +14.79% |
1 FENOMY | $0.0003841 | $0.0003362 | +14.79% |
5 FENOMY | $0.001921 | $0.001681 | +14.79% |
10 FENOMY | $0.003841 | $0.003362 | +14.79% |
50 FENOMY | $0.01921 | $0.01681 | +14.79% |
100 FENOMY | $0.03841 | $0.03362 | +14.79% |
500 FENOMY | $0.1921 | $0.1681 | +14.79% |
1000 FENOMY | $0.3841 | $0.3362 | +14.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FENOMY | $0.0001921 | $0.0004571 | -58.77% |
1 FENOMY | $0.0003841 | $0.0009143 | -58.77% |
5 FENOMY | $0.001921 | $0.004571 | -58.77% |
10 FENOMY | $0.003841 | $0.009143 | -58.77% |
50 FENOMY | $0.01921 | $0.04571 | -58.77% |
100 FENOMY | $0.03841 | $0.09143 | -58.77% |
500 FENOMY | $0.1921 | $0.4571 | -58.77% |
1000 FENOMY | $0.3841 | $0.9143 | -58.77% |
Dự đoán giá Fenomy
Giá của FENOMY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FENOMY, giá FENOMY dự kiến sẽ đạt ¥0.002842 vào năm 2026.
Giá của FENOMY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FENOMY dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá FENOMY dự kiến sẽ đạt ¥0.005813 với ROI tích lũy là +108.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fenomy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fenomy thành một số loại tiền fiat khác.
Fenomy đến TWD
1 FENOMY thành NT$ 0.01258 TWD

Fenomy đến CNY
1 FENOMY thành ¥ 0.002786 CNY

Fenomy đến USD
1 FENOMY thành $ 0.0003841 USD

Fenomy đến AUD
1 FENOMY thành $ 0.0006008 AUD

Fenomy đến EUR
1 FENOMY thành € 0.0003662 EUR

Fenomy đến CAD
1 FENOMY thành $ 0.0005448 CAD

Fenomy đến CZK
1 FENOMY thành Kč 0.009181 CZK
Fenomy đến KRW
1 FENOMY thành ₩ 0.5516 KRW

Fenomy đến JPY
1 FENOMY thành ¥ 0.05778 JPY

Fenomy đến GBP
1 FENOMY thành £ 0.0003035 GBP

Fenomy đến BRL
1 FENOMY thành R$ 0.002191 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fenomy.
Pi đến CZK
1 PI thành Kč 19.9 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,350,206.08 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč 34.09 CZK

Berachain đến CZK
1 BERA thành Kč 195.99 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 65,533.62 CZK

Sonic (prev. FTM) đến CZK
1 S thành Kč 20.73 CZK

Sei đến CZK
1 SEI thành Kč 6.26 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 6.06 CZK

Celestia đến CZK
1 TIA thành Kč 88.69 CZK

Pyth Network đến CZK
1 PYTH thành Kč 5.77 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.