GENX
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Evodefi(GENX) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GENX với giá trị 1 GENX cho 1.00 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang MMK, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GENX thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi +3.53% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi +3.53% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks0.9982 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/08 00:35:02(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Evodefi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Evodefi (GENX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Evodefi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GENX (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GENX lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GENX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Evodefi thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evodefi là Ks 0.9982 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi -100.00% (Ks 0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là Ks 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 GENX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GENX là Ks 0.9982 MMK , nghĩa là để mua 5 GENX, bạn phải trả Ks 4.99 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 1 GENX, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 50.09 GENX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 1.7 MMK và mức thấp nhất là 1.6 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là Ks 0.8455 MMK , thay đổi +9.84% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.32% so với năm trước.
-Ks
4.93MMKGENX đến MMK
Số lượng
01:36 am hôm nay
0.5 GENX
Ks0.4991
1 GENX
Ks0.9982
5 GENX
Ks4.99
10 GENX
Ks9.98
50 GENX
Ks49.91
100 GENX
Ks99.82
500 GENX
Ks499.08
1000 GENX
Ks998.15
MMK đến GENX
Số lượng01:36 am hôm nay
0.5MMK0.5009 GENX
1MMK1 GENX
5MMK5.01 GENX
10MMK10.02 GENX
50MMK50.09 GENX
100MMK100.19 GENX
500MMK500.93 GENX
1000MMK1,001.85 GENX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENX | $0.0002382 | $0.0002243 | +3.53% |
1 GENX | $0.0004763 | $0.0004486 | +3.53% |
5 GENX | $0.002382 | $0.002243 | +3.53% |
10 GENX | $0.004763 | $0.004486 | +3.53% |
50 GENX | $0.02382 | $0.02243 | +3.53% |
100 GENX | $0.04763 | $0.04486 | +3.53% |
500 GENX | $0.2382 | $0.2243 | +3.53% |
1000 GENX | $0.4763 | $0.4486 | +3.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GENX | $0.0002382 | $0.0002017 | +9.84% |
1 GENX | $0.0004763 | $0.0004035 | +9.84% |
5 GENX | $0.002382 | $0.002017 | +9.84% |
10 GENX | $0.004763 | $0.004035 | +9.84% |
50 GENX | $0.02382 | $0.02017 | +9.84% |
100 GENX | $0.04763 | $0.04035 | +9.84% |
500 GENX | $0.2382 | $0.2017 | +9.84% |
1000 GENX | $0.4763 | $0.4035 | +9.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GENX | $0.0002382 | $0.001415 | -74.32% |
1 GENX | $0.0004763 | $0.002829 | -74.32% |
5 GENX | $0.002382 | $0.01415 | -74.32% |
10 GENX | $0.004763 | $0.02829 | -74.32% |
50 GENX | $0.02382 | $0.1415 | -74.32% |
100 GENX | $0.04763 | $0.2829 | -74.32% |
500 GENX | $0.2382 | $1.41 | -74.32% |
1000 GENX | $0.4763 | $2.83 | -74.32% |
Dự đoán giá Evodefi
Giá của GENX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GENX, giá GENX dự kiến sẽ đạt $0.0004867 vào năm 2025.
Giá của GENX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GENX dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá GENX dự kiến sẽ đạt $0.0009769 với ROI tích lũy là +105.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Evodefi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Evodefi thành một số loại tiền fiat khác.
Evodefi đến USD
1 GENX thành $ 0.0004763 USD
Evodefi đến GBP
1 GENX thành £ 0.0003670 GBP
Evodefi đến EUR
1 GENX thành € 0.0004414 EUR
Evodefi đến KRW
1 GENX thành ₩ 0.6601 KRW
Evodefi đến CAD
1 GENX thành $ 0.0006608 CAD
Evodefi đến AUD
1 GENX thành $ 0.0007144 AUD
Evodefi đến JPY
1 GENX thành ¥ 0.07294 JPY
Evodefi đến BRL
1 GENX thành R$ 0.002712 BRL
Evodefi đến CNY
1 GENX thành ¥ 0.003406 CNY
Evodefi đến TWD
1 GENX thành NT$ 0.01526 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Evodefi.
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 159,858,431.3 MMK
PAPO NINJA đến MMK
1 PAPO thành Ks -- MMK
Dogecoin đến MMK
1 DOGE thành Ks 408.89 MMK
SolarX đến MMK
1 SXCH thành Ks -- MMK
UXLINK đến MMK
1 UXLINK thành Ks -- MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 419,351.26 MMK
Grass đến MMK
1 GRASS thành Ks -- MMK
Sui đến MMK
1 SUI thành Ks 4,901.27 MMK
Ethereum đến MMK
1 ETH thành Ks 6,133,673.58 MMK
X Empire đến MMK
1 X thành Ks 0.1709 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Evodefi và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Evodefi và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Evodefi theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.