Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info eCredits

Máy tính và công cụ chuyển đổi eCredits thành Peso Philippine

Chuyển đổi 1eCredits (ECS) thành Peso Philippine (PHP) bằng ₱ 0.1219 | Bitget
ECS
ECS
swap
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi eCredits(ECS) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ECS với giá trị 1 ECS cho 0.12 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin PHP

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eCredits phổ biến nhất là ECS sang PHP, trong đó mã của eCredits là ECS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ECS thành PHP

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, eCredits đã thay đổi +17.54% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eCredits(ECS) đã thay đổi +17.54% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành ECS trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₱0.1236
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 08:31:55(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua eCredits

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua eCredits (ECS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua eCredits trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua ECS (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ECS bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ECS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán ECS (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ECS lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ECS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eCredits thành Peso Philippine?

Tỷ lệ chuyển đổi eCredits thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của eCredits là ₱ 0.1219 mỗi ECS, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ECS. Khối lượng giao dịch của eCredits đã thay đổi -17.60% (₱ -11,627,186.03 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ECS là ₱ 66,069,938.77.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$925.01K
Nguồn cung lưu hành
0 ECS

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của eCredits đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ECS là ₱ 0.1219 PHP , nghĩa là để mua 5 ECS, bạn phải trả ₱ 0.6094 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 8.2 ECS, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 410.24 ECS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ECS thành Peso Philippine đã thay đổi -7.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.54%, đạt mức cao nhất là 0.1398 PHP và mức thấp nhất là 0.1037 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 ECS là ₱ 0.1990 PHP , thay đổi -38.52% so với giá hiện tại. eCredits đã thay đổi
-
0.7693PHP
, tương đương mức thay đổi -86.21% so với năm trước.

ECS đến PHP

Số lượng
11:12 am hôm nay
0.5 ECS
0.06094
1 ECS
0.1219
5 ECS
0.6094
10 ECS
1.22
50 ECS
6.09
100 ECS
12.19
500 ECS
60.94
1000 ECS
121.88

PHP đến ECS

Số lượng11:12 am hôm nay
0.5PHP4.1  ECS
1PHP8.2  ECS
5PHP41.02  ECS
10PHP82.05  ECS
50PHP410.24  ECS
100PHP820.49  ECS
500PHP4,102.43  ECS
1000PHP8,204.86  ECS

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng11:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ECS$0.001035$0.0008809
+17.54%
1 ECS$0.002071$0.001762
+17.54%
5 ECS$0.01035$0.008809
+17.54%
10 ECS$0.02071$0.01762
+17.54%
50 ECS$0.1035$0.08809
+17.54%
100 ECS$0.2071$0.1762
+17.54%
500 ECS$1.04$0.8809
+17.54%
1000 ECS$2.07$1.76
+17.54%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng11:12 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ECS$0.001035$0.001690
-38.52%
1 ECS$0.002071$0.003381
-38.52%
5 ECS$0.01035$0.01690
-38.52%
10 ECS$0.02071$0.03381
-38.52%
50 ECS$0.1035$0.1690
-38.52%
100 ECS$0.2071$0.3381
-38.52%
500 ECS$1.04$1.69
-38.52%
1000 ECS$2.07$3.38
-38.52%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng11:12 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ECS$0.001035$0.007571
-86.21%
1 ECS$0.002071$0.01514
-86.21%
5 ECS$0.01035$0.07571
-86.21%
10 ECS$0.02071$0.1514
-86.21%
50 ECS$0.1035$0.7571
-86.21%
100 ECS$0.2071$1.51
-86.21%
500 ECS$1.04$7.57
-86.21%
1000 ECS$2.07$15.14
-86.21%

Dự đoán giá eCredits

Giá của ECS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ECS, giá ECS dự kiến sẽ đạt $0.005362 vào năm 2025.

Giá của ECS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá ECS dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá ECS dự kiến sẽ đạt $0.01063 với ROI tích lũy là +389.29%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa eCredits và PHP.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như eCredits và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của eCredits theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.