
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2400 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2400 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2159. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -35.14%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2400 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +7.63% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4235 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +89.94% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -25.14%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2667 với ROI tích lũy là +19.59%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2400 với ROI tích lũy là +7.63%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2400 với ROI tích lũy là +7.63%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3120 với ROI tích lũy là +39.92%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3994 với ROI tích lũy là +79.10%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4034 với ROI tích lũy là +80.89%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4235 với ROI tích lũy là +89.94%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9315 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.34 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2180 | $0.2202 | $0.2224 | $0.2246 | $0.2269 | $0.2292 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2202 | $0.2246 | $0.2291 | $0.2337 | $0.2383 | $0.2431 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2267 | $0.2380 | $0.2499 | $0.2624 | $0.2755 | $0.2893 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2375 | $0.2612 | $0.2873 | $0.3161 | $0.3477 | $0.3824 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2590 | $0.3109 | $0.3730 | $0.4476 | $0.5372 | $0.6446 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3238 | $0.4857 | $0.7286 | $1.09 | $1.64 | $2.46 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4317 | $0.8635 | $1.73 | $3.45 | $6.91 | $13.82 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm