Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:
Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.6599 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.6599 vào năm 2025.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.3579. So với đầu năm 2024, ROI của e-Money EUR là -66.14%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.6599 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +82.63% vào năm 2025. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $1.25 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +245.33% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2024, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -56.14%. Đến cuối năm 2024, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4551 với ROI tích lũy là +25.95%.
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.6599 với ROI tích lũy là +82.63%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5675 với ROI tích lũy là +57.07%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.7264 với ROI tích lũy là +101.04%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.8935 với ROI tích lũy là +147.28%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.31 với ROI tích lũy là +263.51%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.25 với ROI tích lũy là +245.33%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.66 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $13.68 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.3615 | $0.3651 | $0.3688 | $0.3725 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.3651 | $0.3724 | $0.3799 | $0.3874 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.3758 | $0.3946 | $0.4144 | $0.4351 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.3937 | $0.4331 | $0.4764 | $0.5241 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.4295 | $0.5154 | $0.6185 | $0.7422 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.5369 | $0.8054 | $1.21 | $1.81 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.7159 | $1.43 | $2.86 | $5.73 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm