
Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:

Giá YFII dự kiến sẽ đạt $243.41 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $243.41 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $236.17. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -41.06%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $243.41 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +2.37% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $692.83 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +191.39% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -31.06%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $270.45 với ROI tích lũy là +13.75%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $243.41 với ROI tích lũy là +2.37%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $260.44 với ROI tích lũy là +9.54%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $351.6 với ROI tích lũy là +47.87%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $460.6 với ROI tích lũy là +93.72%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $502.05 với ROI tích lũy là +111.15%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $692.83 với ROI tích lũy là +191.39%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $993.22 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $7,827.11 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $238.53 | $240.91 | $243.32 | $245.75 | $248.21 | $250.69 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $240.89 | $245.71 | $250.62 | $255.63 | $260.75 | $265.96 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $247.97 | $260.37 | $273.39 | $287.06 | $301.41 | $316.48 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $259.78 | $285.76 | $314.34 | $345.77 | $380.35 | $418.38 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $283.4 | $340.08 | $408.09 | $489.71 | $587.65 | $705.19 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $354.25 | $531.37 | $797.06 | $1,195.59 | $1,793.38 | $2,690.07 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $472.33 | $944.66 | $1,889.32 | $3,778.64 | $7,557.28 | $15,114.57 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm