![base info Demole](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ca171a7783ec56c9d83c95beb7558a571710522457055.png)
![DMLG](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ca171a7783ec56c9d83c95beb7558a571710522457055.png)
DMLG
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:03:22 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Demole(DMLG) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DMLG với giá trị 1 DMLG cho 0.00 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Demole phổ biến nhất là DMLG sang CHF, trong đó mã của Demole là DMLG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DMLG thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Demole (DMLG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Demole đã thay đổi -9.50% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Demole(DMLG) đã thay đổi -9.50% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +10.50% thành DMLG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Fr0.{4}7311 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Fr0.{4}7312 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:00:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Demole
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Demole (DMLG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Demole trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DMLG (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMLG bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMLG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DMLG (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DMLG lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DMLG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Demole thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Demole thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Demole là Fr 0.{4}7311 mỗi DMLG, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMLG. Khối lượng giao dịch của Demole đã thay đổi +5.53% (Fr 4.45 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMLG là Fr 80.48.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$94.08208515
Nguồn cung lưu hành
0 DMLG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Demole đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DMLG là Fr 0.{4}7311 CHF , nghĩa là để mua 5 DMLG, bạn phải trả Fr 0.0003655 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 13,678.66 DMLG, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 683,932.83 DMLG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMLG thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -7.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.50%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7318 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}6544 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 DMLG là Fr 0.{4}9101 CHF , thay đổi -21.48% so với giá hiện tại. Demole đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.06% so với năm trước.
-Fr
0.0005328CHFDMLG đến CHF
Số lượng
06:03 am hôm nay
0.5 DMLG
Fr0.{4}3655
1 DMLG
Fr0.{4}7311
5 DMLG
Fr0.0003655
10 DMLG
Fr0.0007311
50 DMLG
Fr0.003655
100 DMLG
Fr0.007311
500 DMLG
Fr0.03655
1000 DMLG
Fr0.07311
CHF đến DMLG
Số lượng06:03 am hôm nay
0.5CHF6,839.33 DMLG
1CHF13,678.66 DMLG
5CHF68,393.28 DMLG
10CHF136,786.57 DMLG
50CHF683,932.83 DMLG
100CHF1,367,865.65 DMLG
500CHF6,839,328.26 DMLG
1000CHF13,678,656.53 DMLG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMLG | $0.{4}4049 | $0.{4}4430 | -9.50% |
1 DMLG | $0.{4}8099 | $0.{4}8860 | -9.50% |
5 DMLG | $0.0004049 | $0.0004430 | -9.50% |
10 DMLG | $0.0008099 | $0.0008860 | -9.50% |
50 DMLG | $0.004049 | $0.004430 | -9.50% |
100 DMLG | $0.008099 | $0.008860 | -9.50% |
500 DMLG | $0.04049 | $0.04430 | -9.50% |
1000 DMLG | $0.08099 | $0.08860 | -9.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:03 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DMLG | $0.{4}4049 | $0.{4}5041 | -21.48% |
1 DMLG | $0.{4}8099 | $0.0001008 | -21.48% |
5 DMLG | $0.0004049 | $0.0005041 | -21.48% |
10 DMLG | $0.0008099 | $0.001008 | -21.48% |
50 DMLG | $0.004049 | $0.005041 | -21.48% |
100 DMLG | $0.008099 | $0.01008 | -21.48% |
500 DMLG | $0.04049 | $0.05041 | -21.48% |
1000 DMLG | $0.08099 | $0.1008 | -21.48% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:03 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DMLG | $0.{4}4049 | $0.0003356 | -89.06% |
1 DMLG | $0.{4}8099 | $0.0006712 | -89.06% |
5 DMLG | $0.0004049 | $0.003356 | -89.06% |
10 DMLG | $0.0008099 | $0.006712 | -89.06% |
50 DMLG | $0.004049 | $0.03356 | -89.06% |
100 DMLG | $0.008099 | $0.06712 | -89.06% |
500 DMLG | $0.04049 | $0.3356 | -89.06% |
1000 DMLG | $0.08099 | $0.6712 | -89.06% |
Dự đoán giá Demole
Giá của DMLG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DMLG, giá DMLG dự kiến sẽ đạt $0.{4}7288 vào năm 2026.
Giá của DMLG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DMLG dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá DMLG dự kiến sẽ đạt $0.0001622 với ROI tích lũy là +129.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Demole phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Demole thành một số loại tiền fiat khác.
Demole đến TWD
1 DMLG thành NT$ 0.002653 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Demole đến CNY
1 DMLG thành ¥ 0.0005887 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Demole đến USD
1 DMLG thành $ 0.{4}8099 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Demole đến CHF
1 DMLG thành Fr 0.{4}7311 CHF
Demole đến AUD
1 DMLG thành $ 0.0001274 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Demole đến EUR
1 DMLG thành € 0.{4}7744 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Demole đến CAD
1 DMLG thành $ 0.0001150 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Demole đến KRW
1 DMLG thành ₩ 0.1169 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Demole đến JPY
1 DMLG thành ¥ 0.01232 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Demole đến GBP
1 DMLG thành £ 0.{4}6429 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Demole đến BRL
1 DMLG thành R$ 0.0004628 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Demole.
Ethereum đến CHF
1 ETH thành Fr 2,420.31 CHF
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CHF
1 BTC thành Fr 86,290.24 CHF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CHF
1 SOL thành Fr 155.31 CHF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr 2.36 CHF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến CHF
1 PEPE thành Fr 0.{5}8647 CHF
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến CHF
1 ADA thành Fr 0.7129 CHF
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến CHF
1 DOGE thành Fr 0.2280 CHF
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến CHF
1 S thành Fr 0.5460 CHF
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến CHF
1 BERA thành Fr 5.36 CHF
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến CHF
1 LINK thành Fr 16.66 CHF
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.