

DAY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 23:08:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dayhub(DAY) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAY với giá trị 1 DAY cho 0.73 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dayhub phổ biến nhất là DAY sang BDT, trong đó mã của Dayhub là DAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAY thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dayhub (DAY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dayhub đã thay đổi +0.06% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dayhub(DAY) đã thay đổi +0.06% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi -0.06% thành DAY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Dayhub

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Dayhub (DAY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dayhub trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DAY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DAY (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DAY lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DAY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dayhub thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Dayhub thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dayhub là ৳ 0.7277 mỗi DAY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAY. Khối lượng giao dịch của Dayhub đã thay đổi -98.11% (৳ -1,379,884.53 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAY là ৳ 1,406,521.23.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$219.17364419
Nguồn cung lưu hành
0 DAY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dayhub đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DAY là ৳ 0.7277 BDT , nghĩa là để mua 5 DAY, bạn phải trả ৳ 3.64 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 1.37 DAY, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 68.71 DAY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAY thành Taka Bangladesh đã thay đổi +0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.7276 BDT và mức thấp nhất là 0.7272 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 DAY là ৳ 0.7422 BDT , thay đổi -1.95% so với giá hiện tại. Dayhub đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.73% so với năm trước.
+৳
0.7276BDTDAY đến BDT
Số lượng
23:08 hôm nay
0.5 DAY
৳0.3639
1 DAY
৳0.7277
5 DAY
৳3.64
10 DAY
৳7.28
50 DAY
৳36.39
100 DAY
৳72.77
500 DAY
৳363.87
1000 DAY
৳727.75
BDT đến DAY
Số lượng23:08 hôm nay
0.5BDT0.6871 DAY
1BDT1.37 DAY
5BDT6.87 DAY
10BDT13.74 DAY
50BDT68.71 DAY
100BDT137.41 DAY
500BDT687.05 DAY
1000BDT1,374.1 DAY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAY | $0.002994 | $0.002992 | +0.06% |
1 DAY | $0.005988 | $0.005984 | +0.06% |
5 DAY | $0.02994 | $0.02992 | +0.06% |
10 DAY | $0.05988 | $0.05984 | +0.06% |
50 DAY | $0.2994 | $0.2992 | +0.06% |
100 DAY | $0.5988 | $0.5984 | +0.06% |
500 DAY | $2.99 | $2.99 | +0.06% |
1000 DAY | $5.99 | $5.98 | +0.06% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DAY | $0.002994 | $0.003054 | -1.95% |
1 DAY | $0.005988 | $0.006107 | -1.95% |
5 DAY | $0.02994 | $0.03054 | -1.95% |
10 DAY | $0.05988 | $0.06107 | -1.95% |
50 DAY | $0.2994 | $0.3054 | -1.95% |
100 DAY | $0.5988 | $0.6107 | -1.95% |
500 DAY | $2.99 | $3.05 | -1.95% |
1000 DAY | $5.99 | $6.11 | -1.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DAY | $0.002994 | $0.{6}5276 | -3.73% |
1 DAY | $0.005988 | $0.{5}1055 | -3.73% |
5 DAY | $0.02994 | $0.{5}5276 | -3.73% |
10 DAY | $0.05988 | $0.{4}1055 | -3.73% |
50 DAY | $0.2994 | $0.{4}5276 | -3.73% |
100 DAY | $0.5988 | $0.0001055 | -3.73% |
500 DAY | $2.99 | $0.0005276 | -3.73% |
1000 DAY | $5.99 | $0.001055 | -3.73% |
Dự đoán giá Dayhub
Giá của DAY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DAY, giá DAY dự kiến sẽ đạt $0.005681 vào năm 2026.
Giá của DAY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DAY dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá DAY dự kiến sẽ đạt $0.01118 với ROI tích lũy là +86.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Render Network

Hướng dẫn mua Balancer

Hướng dẫn mua dYdX

Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Chuyển đổi Dayhub phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dayhub thành một số loại tiền fiat khác.
Dayhub đến TWD
1 DAY thành NT$ 0.1963 TWD

Dayhub đến CNY
1 DAY thành ¥ 0.04345 CNY

Dayhub đến BDT
1 DAY thành ৳ 0.7277 BDT
Dayhub đến USD
1 DAY thành $ 0.005988 USD

Dayhub đến AUD
1 DAY thành $ 0.009424 AUD

Dayhub đến EUR
1 DAY thành € 0.005725 EUR

Dayhub đến CAD
1 DAY thành $ 0.008525 CAD

Dayhub đến KRW
1 DAY thành ₩ 8.6 KRW

Dayhub đến JPY
1 DAY thành ¥ 0.8931 JPY

Dayhub đến GBP
1 DAY thành £ 0.004741 GBP

Dayhub đến BRL
1 DAY thành R$ 0.03433 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dayhub.
Pi đến BDT
1 PI thành ৳ 156.74 BDT

Peanut the Squirrel đến BDT
1 PNUT thành ৳ 27.48 BDT

StormX đến BDT
1 STMX thành ৳ 0.6192 BDT

THORChain đến BDT
1 RUNE thành ৳ 165.77 BDT

Vine Coin đến BDT
1 VINE thành ৳ 5.25 BDT

Valor Token đến BDT
1 VALOR thành ৳ 34.95 BDT

Bitcoin Gold đến BDT
1 BTG thành ৳ 651.22 BDT

ThunderCore đến BDT
1 TT thành ৳ 0.4454 BDT

Solv Protocol đến BDT
1 SOLV thành ৳ 4.63 BDT

Ondo đến BDT
1 ONDO thành ৳ 141.18 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.