![base info Daumenfrosch](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4b549a60843b2369d22ef3330548a6941712769116353.png)
![$DAUMEN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4b549a60843b2369d22ef3330548a6941712769116353.png)
$DAUMEN
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Daumenfrosch($DAUMEN) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $DAUMEN với giá trị 1 $DAUMEN cho 1.76 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang ISK, trong đó mã của Daumenfrosch là $DAUMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $DAUMEN thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Daumenfrosch đã thay đổi -5.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daumenfrosch($DAUMEN) đã thay đổi -5.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $DAUMEN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr1.78 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 08:33:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Daumenfrosch
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Daumenfrosch ($DAUMEN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Daumenfrosch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $DAUMEN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $DAUMEN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $DAUMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán $DAUMEN (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $DAUMEN lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $DAUMEN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Daumenfrosch thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Daumenfrosch thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Daumenfrosch là kr 1.76 mỗi $DAUMEN, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $DAUMEN. Khối lượng giao dịch của Daumenfrosch đã thay đổi -46.15% (kr -407,273.90 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $DAUMEN là kr 882,548.13.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.36K
Nguồn cung lưu hành
0 $DAUMEN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Daumenfrosch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $DAUMEN là kr 1.76 ISK , nghĩa là để mua 5 $DAUMEN, bạn phải trả kr 8.81 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.5673 $DAUMEN, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 28.36 $DAUMEN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $DAUMEN thành Króna Iceland đã thay đổi -26.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.79%, đạt mức cao nhất là 1.87 ISK và mức thấp nhất là 1.76 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $DAUMEN là kr 3.66 ISK , thay đổi -51.81% so với giá hiện tại. Daumenfrosch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.90% so với năm trước.
-kr
23.08ISK$DAUMEN đến ISK
Số lượng
14:48 hôm nay
0.5 $DAUMEN
kr0.8814
1 $DAUMEN
kr1.76
5 $DAUMEN
kr8.81
10 $DAUMEN
kr17.63
50 $DAUMEN
kr88.14
100 $DAUMEN
kr176.28
500 $DAUMEN
kr881.4
1000 $DAUMEN
kr1,762.79
ISK đến $DAUMEN
Số lượng14:48 hôm nay
0.5ISK0.2836 $DAUMEN
1ISK0.5673 $DAUMEN
5ISK2.84 $DAUMEN
10ISK5.67 $DAUMEN
50ISK28.36 $DAUMEN
100ISK56.73 $DAUMEN
500ISK283.64 $DAUMEN
1000ISK567.28 $DAUMEN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $DAUMEN | $0.006231 | $0.006614 | -5.79% |
1 $DAUMEN | $0.01246 | $0.01323 | -5.79% |
5 $DAUMEN | $0.06231 | $0.06614 | -5.79% |
10 $DAUMEN | $0.1246 | $0.1323 | -5.79% |
50 $DAUMEN | $0.6231 | $0.6614 | -5.79% |
100 $DAUMEN | $1.25 | $1.32 | -5.79% |
500 $DAUMEN | $6.23 | $6.61 | -5.79% |
1000 $DAUMEN | $12.46 | $13.23 | -5.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $DAUMEN | $0.006231 | $0.01293 | -51.81% |
1 $DAUMEN | $0.01246 | $0.02586 | -51.81% |
5 $DAUMEN | $0.06231 | $0.1293 | -51.81% |
10 $DAUMEN | $0.1246 | $0.2586 | -51.81% |
50 $DAUMEN | $0.6231 | $1.29 | -51.81% |
100 $DAUMEN | $1.25 | $2.59 | -51.81% |
500 $DAUMEN | $6.23 | $12.93 | -51.81% |
1000 $DAUMEN | $12.46 | $25.86 | -51.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $DAUMEN | $0.006231 | $0.08782 | -92.90% |
1 $DAUMEN | $0.01246 | $0.1756 | -92.90% |
5 $DAUMEN | $0.06231 | $0.8782 | -92.90% |
10 $DAUMEN | $0.1246 | $1.76 | -92.90% |
50 $DAUMEN | $0.6231 | $8.78 | -92.90% |
100 $DAUMEN | $1.25 | $17.56 | -92.90% |
500 $DAUMEN | $6.23 | $87.82 | -92.90% |
1000 $DAUMEN | $12.46 | $175.64 | -92.90% |
Dự đoán giá Daumenfrosch
Giá của $DAUMEN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $DAUMEN, giá $DAUMEN dự kiến sẽ đạt $0.01221 vào năm 2026.
Giá của $DAUMEN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá $DAUMEN dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá $DAUMEN dự kiến sẽ đạt $0.03502 với ROI tích lũy là +177.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Daumenfrosch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Daumenfrosch thành một số loại tiền fiat khác.
Daumenfrosch đến TWD
1 $DAUMEN thành NT$ 0.4093 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Daumenfrosch đến CNY
1 $DAUMEN thành ¥ 0.09077 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Daumenfrosch đến ISK
1 $DAUMEN thành kr 1.76 ISK
Daumenfrosch đến USD
1 $DAUMEN thành $ 0.01246 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Daumenfrosch đến AUD
1 $DAUMEN thành $ 0.01989 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Daumenfrosch đến EUR
1 $DAUMEN thành € 0.01202 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Daumenfrosch đến CAD
1 $DAUMEN thành $ 0.01788 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Daumenfrosch đến KRW
1 $DAUMEN thành ₩ 18.06 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Daumenfrosch đến JPY
1 $DAUMEN thành ¥ 1.9 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Daumenfrosch đến GBP
1 $DAUMEN thành £ 0.01006 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Daumenfrosch đến BRL
1 $DAUMEN thành R$ 0.07234 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Daumenfrosch.
OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 2,589.08 ISK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Terra đến ISK
1 LUNA thành kr 36.27 ISK
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
STP đến ISK
1 STPT thành kr 9.66 ISK
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến ISK
1 GST thành kr 2.51 ISK
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Fartcoin đến ISK
1 FARTCOIN thành kr 64.67 ISK
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Audius đến ISK
1 AUDIO thành kr 15.01 ISK
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Enjin Coin đến ISK
1 ENJ thành kr 16.69 ISK
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
ShibaBitcoin đến ISK
1 SHIBTC thành kr 1,698.27 ISK
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
Blocery đến ISK
1 BLY thành kr 0.8394 ISK
![other assets Blocery](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a74ed35c010ced3c1ba6c9dbe628010a1710263040126.png)
Phala Network đến ISK
1 PHA thành kr 22.08 ISK
![other assets Phala Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/phala-network.jpeg)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Daumenfrosch và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Daumenfrosch và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Daumenfrosch theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)