

COP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 02:21:54 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Copiosa Coin(COP) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COP với giá trị 1 COP cho 0.02 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Copiosa Coin phổ biến nhất là COP sang ISK, trong đó mã của Copiosa Coin là COP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COP thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Copiosa Coin (COP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Copiosa Coin đã thay đổi -2.80% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Copiosa Coin(COP) đã thay đổi -2.80% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +2.88% thành COP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Copiosa Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Copiosa Coin (COP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Copiosa Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COP (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COP lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Copiosa Coin thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Copiosa Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Copiosa Coin là kr 0.02130 mỗi COP, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COP. Khối lượng giao dịch của Copiosa Coin đã thay đổi -98.18% (kr -1,075.08 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COP là kr 1,095.04.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.14360873
Nguồn cung lưu hành
0 COP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Copiosa Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COP là kr 0.02130 ISK , nghĩa là để mua 5 COP, bạn phải trả kr 0.1065 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 46.96 COP, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 2,347.96 COP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COP thành Króna Iceland đã thay đổi -3.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.80%, đạt mức cao nhất là 0.02185 ISK và mức thấp nhất là 0.02124 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COP là kr 0.02310 ISK , thay đổi -7.82% so với giá hiện tại. Copiosa Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.51% so với năm trước.
-kr
0.05331ISKCOP đến ISK
Số lượng
02:21 am hôm nay
0.5 COP
kr0.01065
1 COP
kr0.02130
5 COP
kr0.1065
10 COP
kr0.2130
50 COP
kr1.06
100 COP
kr2.13
500 COP
kr10.65
1000 COP
kr21.3
ISK đến COP
Số lượng02:21 am hôm nay
0.5ISK23.48 COP
1ISK46.96 COP
5ISK234.8 COP
10ISK469.59 COP
50ISK2,347.96 COP
100ISK4,695.92 COP
500ISK23,479.62 COP
1000ISK46,959.23 COP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COP | $0.{4}7663 | $0.{4}7883 | -2.80% |
1 COP | $0.0001533 | $0.0001577 | -2.80% |
5 COP | $0.0007663 | $0.0007883 | -2.80% |
10 COP | $0.001533 | $0.001577 | -2.80% |
50 COP | $0.007663 | $0.007883 | -2.80% |
100 COP | $0.01533 | $0.01577 | -2.80% |
500 COP | $0.07663 | $0.07883 | -2.80% |
1000 COP | $0.1533 | $0.1577 | -2.80% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COP | $0.{4}7663 | $0.{4}8311 | -7.82% |
1 COP | $0.0001533 | $0.0001662 | -7.82% |
5 COP | $0.0007663 | $0.0008311 | -7.82% |
10 COP | $0.001533 | $0.001662 | -7.82% |
50 COP | $0.007663 | $0.008311 | -7.82% |
100 COP | $0.01533 | $0.01662 | -7.82% |
500 COP | $0.07663 | $0.08311 | -7.82% |
1000 COP | $0.1533 | $0.1662 | -7.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COP | $0.{4}7663 | $0.0002685 | -71.51% |
1 COP | $0.0001533 | $0.0005369 | -71.51% |
5 COP | $0.0007663 | $0.002685 | -71.51% |
10 COP | $0.001533 | $0.005369 | -71.51% |
50 COP | $0.007663 | $0.02685 | -71.51% |
100 COP | $0.01533 | $0.05369 | -71.51% |
500 COP | $0.07663 | $0.2685 | -71.51% |
1000 COP | $0.1533 | $0.5369 | -71.51% |
Dự đoán giá Copiosa Coin
Giá của COP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COP, giá COP dự kiến sẽ đạt $0.0001867 vào năm 2026.
Giá của COP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá COP dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá COP dự kiến sẽ đạt $0.0002118 với ROI tích lũy là +38.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Copiosa Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Copiosa Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Copiosa Coin đến TWD
1 COP thành NT$ 0.005020 TWD

Copiosa Coin đến CNY
1 COP thành ¥ 0.001112 CNY

Copiosa Coin đến ISK
1 COP thành kr 0.02130 ISK
Copiosa Coin đến USD
1 COP thành $ 0.0001533 USD

Copiosa Coin đến AUD
1 COP thành $ 0.0002397 AUD

Copiosa Coin đến EUR
1 COP thành € 0.0001461 EUR

Copiosa Coin đến CAD
1 COP thành $ 0.0002174 CAD

Copiosa Coin đến KRW
1 COP thành ₩ 0.2201 KRW

Copiosa Coin đến JPY
1 COP thành ¥ 0.02305 JPY

Copiosa Coin đến GBP
1 COP thành £ 0.0001211 GBP

Copiosa Coin đến BRL
1 COP thành R$ 0.0008740 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Copiosa Coin.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 114.6 ISK

Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,669,868.54 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr 200.71 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,143.69 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 381,127.46 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 121.06 ISK

Sei đến ISK
1 SEI thành kr 36.61 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 35.24 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 513.59 ISK

Pyth Network đến ISK
1 PYTH thành kr 33.75 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.