![base info CLV](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c22bc6ffbdb90511f01b4e224251fc161710608608309.png)
![CLV](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c22bc6ffbdb90511f01b4e224251fc161710608608309.png)
CLV
EUR
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 23:50:46 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CLV(CLV) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CLV với giá trị 1 CLV cho 0.04 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLV phổ biến nhất là CLV sang EUR, trong đó mã của CLV là CLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CLV thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá CLV (CLV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, CLV đã thay đổi -0.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLV(CLV) đã thay đổi -0.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +0.99% thành CLV trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.04508 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | €0.04513 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €0.04528 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €0.04557 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.03114 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.04502 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CLV
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua CLV (CLV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CLV trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CLV (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLV bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CLV (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CLV lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CLV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLV thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi CLV thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CLV là € 0.04489 mỗi CLV, với tổng vốn hoá thị trường của € 54,953,896.76 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,224,140,900 CLV. Khối lượng giao dịch của CLV đã thay đổi -30.85% (€ -2,834,554.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLV là € 9,189,494.55.
Vốn hoá thị trường
$57.53M
Khối lượng 24h
$6.65M
Nguồn cung lưu hành
1.22B CLV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CLV đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CLV là € 0.04489 EUR , nghĩa là để mua 5 CLV, bạn phải trả € 0.2245 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 22.28 CLV, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1,113.79 CLV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLV thành Euro đã thay đổi -3.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.04638 EUR và mức thấp nhất là 0.04449 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLV là € 0.05449 EUR , thay đổi -17.56% so với giá hiện tại. CLV đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.63% so với năm trước.
-€
0.007108EURCLV đến EUR
Số lượng
23:50 hôm nay
0.5 CLV
€0.02245
1 CLV
€0.04489
5 CLV
€0.2245
10 CLV
€0.4489
50 CLV
€2.24
100 CLV
€4.49
500 CLV
€22.45
1000 CLV
€44.89
EUR đến CLV
Số lượng23:50 hôm nay
0.5EUR11.14 CLV
1EUR22.28 CLV
5EUR111.38 CLV
10EUR222.76 CLV
50EUR1,113.79 CLV
100EUR2,227.58 CLV
500EUR11,137.89 CLV
1000EUR22,275.78 CLV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLV | $0.02350 | $0.02373 | -0.98% |
1 CLV | $0.04699 | $0.04746 | -0.98% |
5 CLV | $0.2350 | $0.2373 | -0.98% |
10 CLV | $0.4699 | $0.4746 | -0.98% |
50 CLV | $2.35 | $2.37 | -0.98% |
100 CLV | $4.7 | $4.75 | -0.98% |
500 CLV | $23.5 | $23.73 | -0.98% |
1000 CLV | $46.99 | $47.46 | -0.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CLV | $0.02350 | $0.02852 | -17.56% |
1 CLV | $0.04699 | $0.05704 | -17.56% |
5 CLV | $0.2350 | $0.2852 | -17.56% |
10 CLV | $0.4699 | $0.5704 | -17.56% |
50 CLV | $2.35 | $2.85 | -17.56% |
100 CLV | $4.7 | $5.7 | -17.56% |
500 CLV | $23.5 | $28.52 | -17.56% |
1000 CLV | $46.99 | $57.04 | -17.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CLV | $0.02350 | $0.02722 | -13.63% |
1 CLV | $0.04699 | $0.05443 | -13.63% |
5 CLV | $0.2350 | $0.2722 | -13.63% |
10 CLV | $0.4699 | $0.5443 | -13.63% |
50 CLV | $2.35 | $2.72 | -13.63% |
100 CLV | $4.7 | $5.44 | -13.63% |
500 CLV | $23.5 | $27.22 | -13.63% |
1000 CLV | $46.99 | $54.43 | -13.63% |
Dự đoán giá CLV
Giá của CLV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CLV, giá CLV dự kiến sẽ đạt $0.04598 vào năm 2026.
Giá của CLV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CLV dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá CLV dự kiến sẽ đạt $0.06886 với ROI tích lũy là +42.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Chuyển đổi CLV phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CLV thành một số loại tiền fiat khác.
CLV đến TWD
1 CLV thành NT$ 1.53 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
CLV đến CNY
1 CLV thành ¥ 0.3427 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
CLV đến USD
1 CLV thành $ 0.04699 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
CLV đến AUD
1 CLV thành $ 0.07441 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
CLV đến EUR
1 CLV thành € 0.04489 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
CLV đến CAD
1 CLV thành $ 0.06670 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
CLV đến KRW
1 CLV thành ₩ 67.66 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
CLV đến JPY
1 CLV thành ¥ 7.18 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
CLV đến GBP
1 CLV thành £ 0.03739 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
CLV đến BRL
1 CLV thành R$ 0.2710 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CLV.
BNB đến EUR
1 BNB thành € 641.6 EUR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
OFFICIAL TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành € 15.57 EUR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
PancakeSwap đến EUR
1 CAKE thành € 2.54 EUR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.002982 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/notcoin.png)
Bounce Token đến EUR
1 AUCTION thành € 11.16 EUR
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
THORChain đến EUR
1 RUNE thành € 1.39 EUR
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Bitget Token đến EUR
1 BGB thành € 5.24 EUR
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Lido DAO đến EUR
1 LDO thành € 1.61 EUR
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
THENA đến EUR
1 THE thành € 0.6815 EUR
![other assets THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
Popcat (SOL) đến EUR
1 POPCAT thành € 0.2953 EUR
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.