![base info Chromia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/07d44ee361a268e5f60036730a698d2e1710694958982.png)
![CHR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/07d44ee361a268e5f60036730a698d2e1710694958982.png)
CHR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:52:18 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chromia(CHR) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHR với giá trị 1 CHR cho 281.25 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chromia phổ biến nhất là CHR sang MMK, trong đó mã của Chromia là CHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHR thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Chromia (CHR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Chromia đã thay đổi -0.79% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chromia(CHR) đã thay đổi -0.79% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi +0.80% thành CHR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ks290.99 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Ks290.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Ks290.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks291.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks291.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Chromia
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Chromia (CHR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chromia trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CHR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CHR (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHR lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chromia thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Chromia thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chromia là Ks 281.25 mỗi CHR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 235,945,590,726.16 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 838,925,400 CHR. Khối lượng giao dịch của Chromia đã thay đổi +16.70% (Ks 3,442,093,249.04 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHR là Ks 20,608,004,987.47.
Vốn hoá thị trường
$112.38M
Khối lượng 24h
$11.46M
Nguồn cung lưu hành
838.93M CHR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chromia đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHR là Ks 281.25 MMK , nghĩa là để mua 5 CHR, bạn phải trả Ks 1,406.24 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.003556 CHR, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1778 CHR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHR thành Kyat Myanmar đã thay đổi +3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 299.3 MMK và mức thấp nhất là 271.68 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHR là Ks 431.97 MMK , thay đổi -34.84% so với giá hiện tại. Chromia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.81% so với năm trước.
-Ks
755.1MMKCHR đến MMK
Số lượng
18:52 hôm nay
0.5 CHR
Ks140.62
1 CHR
Ks281.25
5 CHR
Ks1,406.24
10 CHR
Ks2,812.47
50 CHR
Ks14,062.37
100 CHR
Ks28,124.74
500 CHR
Ks140,623.71
1000 CHR
Ks281,247.41
MMK đến CHR
Số lượng18:52 hôm nay
0.5MMK0.001778 CHR
1MMK0.003556 CHR
5MMK0.01778 CHR
10MMK0.03556 CHR
50MMK0.1778 CHR
100MMK0.3556 CHR
500MMK1.78 CHR
1000MMK3.56 CHR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHR | $0.06698 | $0.06752 | -0.79% |
1 CHR | $0.1340 | $0.1350 | -0.79% |
5 CHR | $0.6698 | $0.6752 | -0.79% |
10 CHR | $1.34 | $1.35 | -0.79% |
50 CHR | $6.7 | $6.75 | -0.79% |
100 CHR | $13.4 | $13.5 | -0.79% |
500 CHR | $66.98 | $67.52 | -0.79% |
1000 CHR | $133.96 | $135.03 | -0.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHR | $0.06698 | $0.1029 | -34.84% |
1 CHR | $0.1340 | $0.2058 | -34.84% |
5 CHR | $0.6698 | $1.03 | -34.84% |
10 CHR | $1.34 | $2.06 | -34.84% |
50 CHR | $6.7 | $10.29 | -34.84% |
100 CHR | $13.4 | $20.58 | -34.84% |
500 CHR | $66.98 | $102.88 | -34.84% |
1000 CHR | $133.96 | $205.75 | -34.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHR | $0.06698 | $0.2468 | -72.81% |
1 CHR | $0.1340 | $0.4936 | -72.81% |
5 CHR | $0.6698 | $2.47 | -72.81% |
10 CHR | $1.34 | $4.94 | -72.81% |
50 CHR | $6.7 | $24.68 | -72.81% |
100 CHR | $13.4 | $49.36 | -72.81% |
500 CHR | $66.98 | $246.81 | -72.81% |
1000 CHR | $133.96 | $493.62 | -72.81% |
Dự đoán giá Chromia
Giá của CHR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHR, giá CHR dự kiến sẽ đạt $0.1699 vào năm 2026.
Giá của CHR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CHR dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHR dự kiến sẽ đạt $0.3950 với ROI tích lũy là +186.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chromia phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chromia thành một số loại tiền fiat khác.
Chromia đến TWD
1 CHR thành NT$ 4.38 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Chromia đến CNY
1 CHR thành ¥ 0.9731 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Chromia đến USD
1 CHR thành $ 0.1340 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Chromia đến AUD
1 CHR thành $ 0.2104 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Chromia đến EUR
1 CHR thành € 0.1278 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Chromia đến CAD
1 CHR thành $ 0.1900 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Chromia đến MMK
1 CHR thành Ks 281.25 MMK
Chromia đến KRW
1 CHR thành ₩ 193.09 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Chromia đến JPY
1 CHR thành ¥ 20.29 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Chromia đến GBP
1 CHR thành £ 0.1062 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Chromia đến BRL
1 CHR thành R$ 0.7651 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chromia.
Ethereum đến MMK
1 ETH thành Ks 5,684,572.1 MMK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 200,154,141.95 MMK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 370,023.02 MMK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 5,516.34 MMK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến MMK
1 ADA thành Ks 1,661.39 MMK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến MMK
1 ARK thành Ks 1,139.75 MMK
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến MMK
1 AAVE thành Ks 549,013.49 MMK
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến MMK
1 TRX thành Ks 503.79 MMK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02042 MMK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến MMK
1 SUI thành Ks 6,646.1 MMK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.