
Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:

Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}2813 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}2813 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}2159. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -81.23%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}2813 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +30.28% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}5956 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +175.83% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -71.23%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3310 với ROI tích lũy là +53.27%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}2813 với ROI tích lũy là +30.28%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3291 với ROI tích lũy là +52.43%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}4279 với ROI tích lũy là +98.15%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}6204 với ROI tích lũy là +187.32%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}6204 với ROI tích lũy là +187.32%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5956 với ROI tích lũy là +175.83%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}9020 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0007108 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}2181 | $0.{4}2203 | $0.{4}2225 | $0.{4}2247 | $0.{4}2270 | $0.{4}2292 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}2203 | $0.{4}2247 | $0.{4}2292 | $0.{4}2337 | $0.{4}2384 | $0.{4}2432 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}2267 | $0.{4}2381 | $0.{4}2500 | $0.{4}2625 | $0.{4}2756 | $0.{4}2894 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}2375 | $0.{4}2613 | $0.{4}2874 | $0.{4}3162 | $0.{4}3478 | $0.{4}3825 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}2591 | $0.{4}3109 | $0.{4}3731 | $0.{4}4478 | $0.{4}5373 | $0.{4}6448 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.{4}3239 | $0.{4}4859 | $0.{4}7288 | $0.0001093 | $0.0001640 | $0.0002460 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.{4}4319 | $0.{4}8637 | $0.0001727 | $0.0003455 | $0.0006910 | $0.001382 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm