![base info Cartesi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a8eafb9649a885e737a7c00f5598672f1710349379871.png)
![CTSI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a8eafb9649a885e737a7c00f5598672f1710349379871.png)
CTSI
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:43:03 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cartesi(CTSI) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CTSI với giá trị 1 CTSI cho 451.44 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cartesi phổ biến nhất là CTSI sang KHR, trong đó mã của Cartesi là CTSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CTSI thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Cartesi (CTSI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Cartesi đã thay đổi -0.53% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cartesi(CTSI) đã thay đổi -0.53% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi +0.53% thành CTSI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ៛462.12 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | ៛459.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | ៛458.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ៛462.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ៛458.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cartesi
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Cartesi (CTSI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cartesi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CTSI (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTSI bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CTSI (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CTSI lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CTSI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cartesi thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Cartesi thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cartesi là ៛ 451.44 mỗi CTSI, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 386,678,158,485.44 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 856,547,600 CTSI. Khối lượng giao dịch của Cartesi đã thay đổi -21.82% (៛ -10,403,632,051.63 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTSI là ៛ 47,687,645,197.74.
Vốn hoá thị trường
$96.73M
Khối lượng 24h
$9.33M
Nguồn cung lưu hành
856.55M CTSI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cartesi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CTSI là ៛ 451.44 KHR , nghĩa là để mua 5 CTSI, bạn phải trả ៛ 2,257.19 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.002215 CTSI, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 0.1108 CTSI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTSI thành Riel Campuchia đã thay đổi +3.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 471.77 KHR và mức thấp nhất là 443.04 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CTSI là ៛ 600.85 KHR , thay đổi -24.96% so với giá hiện tại. Cartesi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.70% so với năm trước.
-៛
755.03KHRCTSI đến KHR
Số lượng
18:43 hôm nay
0.5 CTSI
៛225.72
1 CTSI
៛451.44
5 CTSI
៛2,257.19
10 CTSI
៛4,514.38
50 CTSI
៛22,571.9
100 CTSI
៛45,143.8
500 CTSI
៛225,719.02
1000 CTSI
៛451,438.04
KHR đến CTSI
Số lượng18:43 hôm nay
0.5KHR0.001108 CTSI
1KHR0.002215 CTSI
5KHR0.01108 CTSI
10KHR0.02215 CTSI
50KHR0.1108 CTSI
100KHR0.2215 CTSI
500KHR1.11 CTSI
1000KHR2.22 CTSI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTSI | $0.05646 | $0.05676 | -0.53% |
1 CTSI | $0.1129 | $0.1135 | -0.53% |
5 CTSI | $0.5646 | $0.5676 | -0.53% |
10 CTSI | $1.13 | $1.14 | -0.53% |
50 CTSI | $5.65 | $5.68 | -0.53% |
100 CTSI | $11.29 | $11.35 | -0.53% |
500 CTSI | $56.46 | $56.76 | -0.53% |
1000 CTSI | $112.93 | $113.53 | -0.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CTSI | $0.05646 | $0.07515 | -24.96% |
1 CTSI | $0.1129 | $0.1503 | -24.96% |
5 CTSI | $0.5646 | $0.7515 | -24.96% |
10 CTSI | $1.13 | $1.5 | -24.96% |
50 CTSI | $5.65 | $7.52 | -24.96% |
100 CTSI | $11.29 | $15.03 | -24.96% |
500 CTSI | $56.46 | $75.15 | -24.96% |
1000 CTSI | $112.93 | $150.3 | -24.96% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CTSI | $0.05646 | $0.1509 | -62.70% |
1 CTSI | $0.1129 | $0.3018 | -62.70% |
5 CTSI | $0.5646 | $1.51 | -62.70% |
10 CTSI | $1.13 | $3.02 | -62.70% |
50 CTSI | $5.65 | $15.09 | -62.70% |
100 CTSI | $11.29 | $30.18 | -62.70% |
500 CTSI | $56.46 | $150.9 | -62.70% |
1000 CTSI | $112.93 | $301.8 | -62.70% |
Dự đoán giá Cartesi
Giá của CTSI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CTSI, giá CTSI dự kiến sẽ đạt $0.1206 vào năm 2026.
Giá của CTSI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CTSI dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá CTSI dự kiến sẽ đạt $0.3188 với ROI tích lũy là +175.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Chuyển đổi Cartesi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cartesi thành một số loại tiền fiat khác.
Cartesi đến TWD
1 CTSI thành NT$ 3.7 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Cartesi đến CNY
1 CTSI thành ¥ 0.8203 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Cartesi đến USD
1 CTSI thành $ 0.1129 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Cartesi đến AUD
1 CTSI thành $ 0.1774 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Cartesi đến KHR
1 CTSI thành ៛ 451.44 KHR
Cartesi đến EUR
1 CTSI thành € 0.1078 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Cartesi đến CAD
1 CTSI thành $ 0.1602 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Cartesi đến KRW
1 CTSI thành ₩ 162.78 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Cartesi đến JPY
1 CTSI thành ¥ 17.1 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Cartesi đến GBP
1 CTSI thành £ 0.08956 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Cartesi đến BRL
1 CTSI thành R$ 0.6449 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cartesi.
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 10,839,867.23 KHR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 381,502,218.17 KHR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KHR
1 SOL thành ៛ 705,834.99 KHR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛ 10,493.86 KHR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến KHR
1 ADA thành ៛ 3,171.68 KHR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến KHR
1 ARK thành ៛ 2,154.52 KHR
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến KHR
1 AAVE thành ៛ 1,045,066.97 KHR
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến KHR
1 TRX thành ៛ 959.29 KHR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến KHR
1 PEPE thành ៛ 0.03900 KHR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến KHR
1 SUI thành ៛ 12,647.85 KHR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.