![base info Capverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/03306f42f07ba309b4e5deca6eb72dfa1712896241780.png)
![CAP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/03306f42f07ba309b4e5deca6eb72dfa1712896241780.png)
CAP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 06:41:52 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Capverse(CAP) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CAP với giá trị 1 CAP cho 0.09 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capverse phổ biến nhất là CAP sang ILS, trong đó mã của Capverse là CAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CAP thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Capverse đã thay đổi +0.59% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capverse(CAP) đã thay đổi +0.59% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -0.59% thành CAP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.09318 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 00:32:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Capverse
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Capverse (CAP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Capverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CAP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
j jackermo 257 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng47.54 USDT Giới hạn5000 - 215000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nay Shar Exchange ![]() 443 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4529 MMK | Số lượng91.47 USDT Giới hạn10000 - 513000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
L Lord_Xiao Yang 395 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4529 MMK | Số lượng319.01 USDT Giới hạn10000 - 1400000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EVOLVE MM ![]() 517 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng2557.61 USDT Giới hạn10000 - 2500000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Ghost24 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4530 MMK | Số lượng26 USDT Giới hạn50000 - 110000 MMK | ![]() |
Các ưu đãi bán CAP (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CAP lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CAP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
j jackermo 257 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng47.54 USDT Giới hạn5000 - 215000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nay Shar Exchange ![]() 443 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4529 MMK | Số lượng91.47 USDT Giới hạn10000 - 513000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
L Lord_Xiao Yang 395 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4529 MMK | Số lượng319.01 USDT Giới hạn10000 - 1400000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EVOLVE MM ![]() 517 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng2557.61 USDT Giới hạn10000 - 2500000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Ghost24 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4530 MMK | Số lượng26 USDT Giới hạn50000 - 110000 MMK | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Capverse thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Capverse thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Capverse là ₪ 0.09203 mỗi CAP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAP. Khối lượng giao dịch của Capverse đã thay đổi +2.40% (₪ 7,802.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAP là ₪ 325,732.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$94.01K
Nguồn cung lưu hành
0 CAP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Capverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CAP là ₪ 0.09203 ILS , nghĩa là để mua 5 CAP, bạn phải trả ₪ 0.4602 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 10.87 CAP, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 543.27 CAP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAP thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.09359 ILS và mức thấp nhất là 0.09069 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CAP là ₪ 0.1131 ILS , thay đổi -18.49% so với giá hiện tại. Capverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.57% so với năm trước.
-₪
0.05344ILSCAP đến ILS
Số lượng
06:41 am hôm nay
0.5 CAP
₪0.04602
1 CAP
₪0.09203
5 CAP
₪0.4602
10 CAP
₪0.9203
50 CAP
₪4.6
100 CAP
₪9.2
500 CAP
₪46.02
1000 CAP
₪92.03
ILS đến CAP
Số lượng06:41 am hôm nay
0.5ILS5.43 CAP
1ILS10.87 CAP
5ILS54.33 CAP
10ILS108.65 CAP
50ILS543.27 CAP
100ILS1,086.55 CAP
500ILS5,432.74 CAP
1000ILS10,865.47 CAP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAP | $0.01297 | $0.01289 | +0.59% |
1 CAP | $0.02594 | $0.02579 | +0.59% |
5 CAP | $0.1297 | $0.1289 | +0.59% |
10 CAP | $0.2594 | $0.2579 | +0.59% |
50 CAP | $1.3 | $1.29 | +0.59% |
100 CAP | $2.59 | $2.58 | +0.59% |
500 CAP | $12.97 | $12.89 | +0.59% |
1000 CAP | $25.94 | $25.79 | +0.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CAP | $0.01297 | $0.01593 | -18.49% |
1 CAP | $0.02594 | $0.03187 | -18.49% |
5 CAP | $0.1297 | $0.1593 | -18.49% |
10 CAP | $0.2594 | $0.3187 | -18.49% |
50 CAP | $1.3 | $1.59 | -18.49% |
100 CAP | $2.59 | $3.19 | -18.49% |
500 CAP | $12.97 | $15.93 | -18.49% |
1000 CAP | $25.94 | $31.87 | -18.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CAP | $0.01297 | $0.02050 | -36.57% |
1 CAP | $0.02594 | $0.04100 | -36.57% |
5 CAP | $0.1297 | $0.2050 | -36.57% |
10 CAP | $0.2594 | $0.4100 | -36.57% |
50 CAP | $1.3 | $2.05 | -36.57% |
100 CAP | $2.59 | $4.1 | -36.57% |
500 CAP | $12.97 | $20.5 | -36.57% |
1000 CAP | $25.94 | $41 | -36.57% |
Dự đoán giá Capverse
Giá của CAP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CAP, giá CAP dự kiến sẽ đạt $0.02708 vào năm 2026.
Giá của CAP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CAP dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá CAP dự kiến sẽ đạt $0.04975 với ROI tích lũy là +90.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Hướng dẫn mua ArbInu
![other crypto ArbInu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dbbbfcfb63c57aa02f9a36e95716b11b.png)
Hướng dẫn mua Zyberswap
![other crypto Zyberswap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/0cae5585abf84006b6c18fd7cca7e6b0.png)
Chuyển đổi Capverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Capverse thành một số loại tiền fiat khác.
Capverse đến TWD
1 CAP thành NT$ 0.8481 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Capverse đến CNY
1 CAP thành ¥ 0.1882 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Capverse đến USD
1 CAP thành $ 0.02594 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Capverse đến AUD
1 CAP thành $ 0.04074 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Capverse đến ILS
1 CAP thành ₪ 0.09203 ILS
Capverse đến EUR
1 CAP thành € 0.02472 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Capverse đến CAD
1 CAP thành $ 0.03676 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Capverse đến KRW
1 CAP thành ₩ 37.37 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Capverse đến JPY
1 CAP thành ¥ 3.93 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Capverse đến GBP
1 CAP thành £ 0.02060 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Capverse đến BRL
1 CAP thành R$ 0.1481 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Capverse.
Ultima đến ILS
1 ULTIMA thành ₪ 79,834.12 ILS
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 341,767.15 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 653.46 ILS
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Golem đến ILS
1 GLM thành ₪ 1.21 ILS
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,386.91 ILS
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
SPACE ID đến ILS
1 ID thành ₪ 1.15 ILS
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Alchemy Pay đến ILS
1 ACH thành ₪ 0.09345 ILS
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
PancakeSwap đến ILS
1 CAKE thành ₪ 9.99 ILS
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
DUKO đến ILS
1 DUKO thành ₪ 0.004050 ILS
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
TRON đến ILS
1 TRX thành ₪ 0.8649 ILS
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trader maintenant
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.