

BODAV2
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 05:16:24 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BODA Token(BODAV2) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BODAV2 với giá trị 1 BODAV2 cho 0.00 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BODA Token phổ biến nhất là BODAV2 sang LKR, trong đó mã của BODA Token là BODAV2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BODAV2 thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá BODA Token (BODAV2) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, BODA Token đã thay đổi -3.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BODA Token(BODAV2) đã thay đổi -3.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +3.10% thành BODAV2 trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua BODA Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua BODA Token (BODAV2)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BODA Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BODAV2 (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BODAV2 bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BODAV2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BODAV2 (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BODAV2 lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BODAV2 sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BODA Token thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi BODA Token thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BODA Token là Rs 0.{7}6057 mỗi BODAV2, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BODAV2. Khối lượng giao dịch của BODA Token đã thay đổi +113.07% (Rs 10,124.63 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BODAV2 là Rs 8,954.3.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$64.75639351
Nguồn cung lưu hành
0 BODAV2
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BODA Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BODAV2 là Rs 0.{7}6057 LKR , nghĩa là để mua 5 BODAV2, bạn phải trả Rs 0.{6}3028 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 16,510,066.79 BODAV2, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 825,503,339.46 BODAV2, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BODAV2 thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.00%, đạt mức cao nhất là 0.{7}6181 LKR và mức thấp nhất là 0.{7}5880 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BODAV2 là Rs 0.{7}6950 LKR , thay đổi -12.97% so với giá hiện tại. BODA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.24% so với năm trước.
-Rs
0.{7}8360LKRBODAV2 đến LKR
Số lượng
05:16 am hôm nay
0.5 BODAV2
Rs0.{7}3028
1 BODAV2
Rs0.{7}6057
5 BODAV2
Rs0.{6}3028
10 BODAV2
Rs0.{6}6057
50 BODAV2
Rs0.{5}3028
100 BODAV2
Rs0.{5}6057
500 BODAV2
Rs0.{4}3028
1000 BODAV2
Rs0.{4}6057
LKR đến BODAV2
Số lượng05:16 am hôm nay
0.5LKR8,255,033.39 BODAV2
1LKR16,510,066.79 BODAV2
5LKR82,550,333.95 BODAV2
10LKR165,100,667.89 BODAV2
50LKR825,503,339.46 BODAV2
100LKR1,651,006,678.92 BODAV2
500LKR8,255,033,394.61 BODAV2
1000LKR16,510,066,789.22 BODAV2
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BODAV2 | $0.{9}1028 | $0.{9}1059 | -3.00% |
1 BODAV2 | $0.{9}2056 | $0.{9}2119 | -3.00% |
5 BODAV2 | $0.{8}1028 | $0.{8}1059 | -3.00% |
10 BODAV2 | $0.{8}2056 | $0.{8}2119 | -3.00% |
50 BODAV2 | $0.{7}1028 | $0.{7}1059 | -3.00% |
100 BODAV2 | $0.{7}2056 | $0.{7}2119 | -3.00% |
500 BODAV2 | $0.{6}1028 | $0.{6}1059 | -3.00% |
1000 BODAV2 | $0.{6}2056 | $0.{6}2119 | -3.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BODAV2 | $0.{9}1028 | $0.{9}1180 | -12.97% |
1 BODAV2 | $0.{9}2056 | $0.{9}2359 | -12.97% |
5 BODAV2 | $0.{8}1028 | $0.{8}1180 | -12.97% |
10 BODAV2 | $0.{8}2056 | $0.{8}2359 | -12.97% |
50 BODAV2 | $0.{7}1028 | $0.{7}1180 | -12.97% |
100 BODAV2 | $0.{7}2056 | $0.{7}2359 | -12.97% |
500 BODAV2 | $0.{6}1028 | $0.{6}1180 | -12.97% |
1000 BODAV2 | $0.{6}2056 | $0.{6}2359 | -12.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BODAV2 | $0.{9}1028 | $0.{9}2447 | -58.24% |
1 BODAV2 | $0.{9}2056 | $0.{9}4893 | -58.24% |
5 BODAV2 | $0.{8}1028 | $0.{8}2447 | -58.24% |
10 BODAV2 | $0.{8}2056 | $0.{8}4893 | -58.24% |
50 BODAV2 | $0.{7}1028 | $0.{7}2447 | -58.24% |
100 BODAV2 | $0.{7}2056 | $0.{7}4893 | -58.24% |
500 BODAV2 | $0.{6}1028 | $0.{6}2447 | -58.24% |
1000 BODAV2 | $0.{6}2056 | $0.{6}4893 | -58.24% |
Dự đoán giá BODA Token
Giá của BODAV2 vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BODAV2, giá BODAV2 dự kiến sẽ đạt $0.{9}1948 vào năm 2026.
Giá của BODAV2 vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BODAV2 dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá BODAV2 dự kiến sẽ đạt $0.{9}6848 với ROI tích lũy là +233.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BODA Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BODA Token thành một số loại tiền fiat khác.
BODA Token đến TWD
1 BODAV2 thành NT$ 0.{8}6728 TWD

BODA Token đến CNY
1 BODAV2 thành ¥ 0.{8}1491 CNY

BODA Token đến USD
1 BODAV2 thành $ 0.{9}2056 USD

BODA Token đến AUD
1 BODAV2 thành $ 0.{9}3214 AUD

BODA Token đến EUR
1 BODAV2 thành € 0.{9}1958 EUR

BODA Token đến CAD
1 BODAV2 thành $ 0.{9}2914 CAD

BODA Token đến LKR
1 BODAV2 thành Rs 0.{7}6057 LKR
BODA Token đến KRW
1 BODAV2 thành ₩ 0.{6}2947 KRW

BODA Token đến JPY
1 BODAV2 thành ¥ 0.{7}3090 JPY

BODA Token đến GBP
1 BODAV2 thành £ 0.{9}1623 GBP

BODA Token đến BRL
1 BODAV2 thành R$ 0.{8}1172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BODA Token.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 205.05 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 409.96 LKR

Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 28,945,398.99 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 284.89 LKR

Berachain đến LKR
1 BERA thành Rs 2,438.83 LKR

Maker đến LKR
1 MKR thành Rs 419,370.79 LKR

Onyxcoin đến LKR
1 XCN thành Rs 5.64 LKR

Pyth Network đến LKR
1 PYTH thành Rs 72.27 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 321.96 LKR

Shiba $Wing đến LKR
1 WING thành Rs 0.6307 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.