![base info Basilisk](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/62aa16a966c75977e4bd8896c51bb8421710522471834.png)
![BSX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/62aa16a966c75977e4bd8896c51bb8421710522471834.png)
BSX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 06:38:29 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Basilisk(BSX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BSX với giá trị 1 BSX cho 1.12 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Basilisk phổ biến nhất là BSX sang IDR, trong đó mã của Basilisk là BSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BSX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Basilisk (BSX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Basilisk đã thay đổi -0.47% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Basilisk(BSX) đã thay đổi -0.47% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.48% thành BSX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp1.14 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 00:32:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Basilisk
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Basilisk (BSX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Basilisk trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BSX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
j jackermo 257 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng47.54 USDT Giới hạn5000 - 215000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nay Shar Exchange ![]() 443 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4529 MMK | Số lượng91.47 USDT Giới hạn10000 - 513000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
L Lord_Xiao Yang 395 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4529 MMK | Số lượng319.01 USDT Giới hạn10000 - 1400000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EVOLVE MM ![]() 517 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng2557.61 USDT Giới hạn10000 - 2500000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Ghost24 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4530 MMK | Số lượng26 USDT Giới hạn50000 - 110000 MMK | ![]() |
Các ưu đãi bán BSX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BSX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BSX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
j jackermo 257 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng47.54 USDT Giới hạn5000 - 215000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nay Shar Exchange ![]() 443 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4529 MMK | Số lượng91.47 USDT Giới hạn10000 - 513000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
L Lord_Xiao Yang 395 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4529 MMK | Số lượng319.01 USDT Giới hạn10000 - 1400000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EVOLVE MM ![]() 517 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4529 MMK | Số lượng2557.61 USDT Giới hạn10000 - 2500000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Ghost24 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4530 MMK | Số lượng26 USDT Giới hạn50000 - 110000 MMK | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Basilisk thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Basilisk thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Basilisk là Rp 1.12 mỗi BSX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BSX. Khối lượng giao dịch của Basilisk đã thay đổi +35.77% (Rp 78,761,978.61 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSX là Rp 220,202,971.41.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$18.45K
Nguồn cung lưu hành
0 BSX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Basilisk đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BSX là Rp 1.12 IDR , nghĩa là để mua 5 BSX, bạn phải trả Rp 5.62 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.8902 BSX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 44.51 BSX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 1.17 IDR và mức thấp nhất là 1.11 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BSX là Rp 1.3 IDR , thay đổi -13.58% so với giá hiện tại. Basilisk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.05% so với năm trước.
-Rp
1.13IDRBSX đến IDR
Số lượng
06:38 am hôm nay
0.5 BSX
Rp0.5617
1 BSX
Rp1.12
5 BSX
Rp5.62
10 BSX
Rp11.23
50 BSX
Rp56.17
100 BSX
Rp112.34
500 BSX
Rp561.69
1000 BSX
Rp1,123.39
IDR đến BSX
Số lượng06:38 am hôm nay
0.5IDR0.4451 BSX
1IDR0.8902 BSX
5IDR4.45 BSX
10IDR8.9 BSX
50IDR44.51 BSX
100IDR89.02 BSX
500IDR445.08 BSX
1000IDR890.17 BSX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSX | $0.{4}3466 | $0.{4}3483 | -0.47% |
1 BSX | $0.{4}6932 | $0.{4}6965 | -0.47% |
5 BSX | $0.0003466 | $0.0003483 | -0.47% |
10 BSX | $0.0006932 | $0.0006965 | -0.47% |
50 BSX | $0.003466 | $0.003483 | -0.47% |
100 BSX | $0.006932 | $0.006965 | -0.47% |
500 BSX | $0.03466 | $0.03483 | -0.47% |
1000 BSX | $0.06932 | $0.06965 | -0.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:38 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BSX | $0.{4}3466 | $0.{4}4012 | -13.58% |
1 BSX | $0.{4}6932 | $0.{4}8024 | -13.58% |
5 BSX | $0.0003466 | $0.0004012 | -13.58% |
10 BSX | $0.0006932 | $0.0008024 | -13.58% |
50 BSX | $0.003466 | $0.004012 | -13.58% |
100 BSX | $0.006932 | $0.008024 | -13.58% |
500 BSX | $0.03466 | $0.04012 | -13.58% |
1000 BSX | $0.06932 | $0.08024 | -13.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:38 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BSX | $0.{4}3466 | $0.{4}6945 | -50.05% |
1 BSX | $0.{4}6932 | $0.0001389 | -50.05% |
5 BSX | $0.0003466 | $0.0006945 | -50.05% |
10 BSX | $0.0006932 | $0.001389 | -50.05% |
50 BSX | $0.003466 | $0.006945 | -50.05% |
100 BSX | $0.006932 | $0.01389 | -50.05% |
500 BSX | $0.03466 | $0.06945 | -50.05% |
1000 BSX | $0.06932 | $0.1389 | -50.05% |
Dự đoán giá Basilisk
Giá của BSX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BSX, giá BSX dự kiến sẽ đạt $0.{4}6851 vào năm 2026.
Giá của BSX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BSX dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá BSX dự kiến sẽ đạt $0.0001555 với ROI tích lũy là +117.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Basilisk phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Basilisk thành một số loại tiền fiat khác.
Basilisk đến TWD
1 BSX thành NT$ 0.002266 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Basilisk đến CNY
1 BSX thành ¥ 0.0005030 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Basilisk đến USD
1 BSX thành $ 0.{4}6932 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Basilisk đến AUD
1 BSX thành $ 0.0001089 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Basilisk đến IDR
1 BSX thành Rp 1.12 IDR
Basilisk đến EUR
1 BSX thành € 0.{4}6605 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Basilisk đến CAD
1 BSX thành $ 0.{4}9823 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Basilisk đến KRW
1 BSX thành ₩ 0.09986 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Basilisk đến JPY
1 BSX thành ¥ 0.01051 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Basilisk đến GBP
1 BSX thành £ 0.{4}5504 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Basilisk đến BRL
1 BSX thành R$ 0.0003958 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Basilisk.
Ultima đến IDR
1 ULTIMA thành Rp 364,656,593.86 IDR
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,561,671,492.31 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,987,553.64 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Golem đến IDR
1 GLM thành Rp 5,538.13 IDR
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 10,911,815.59 IDR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
SPACE ID đến IDR
1 ID thành Rp 5,267.94 IDR
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Alchemy Pay đến IDR
1 ACH thành Rp 426.86 IDR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
PancakeSwap đến IDR
1 CAKE thành Rp 45,647.58 IDR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
DUKO đến IDR
1 DUKO thành Rp 18.5 IDR
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 3,943.94 IDR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trader maintenant
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.