AVAIL
INR
Cập nhật mới nhất 2025/01/31 21:36:43 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Avail(AVAIL) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AVAIL với giá trị 1 AVAIL cho 9.60 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avail phổ biến nhất là AVAIL sang INR, trong đó mã của Avail là AVAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AVAIL thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Avail (AVAIL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Avail đã thay đổi +0.32% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avail(AVAIL) đã thay đổi +0.32% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -0.32% thành AVAIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹9.81 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₹9.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₹9.76 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₹9.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹9.76 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/31 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Avail
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Avail (AVAIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Avail trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AVAIL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVAIL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SHIBA_HUB 332 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91.93 INR | Số lượng2.82 USDT Giới hạn100 - 400 INR | ||
M MINE_LEGIT_CDM_FUNDS 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 91.99 INR | Số lượng11 USDT Giới hạn100 - 100 INR | ||
E Expert Crypto12 605 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.39 INR | Số lượng112 USDT Giới hạn10000 - 10000 INR | ||
E Expert Crypto12 605 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.39 INR | Số lượng113.32 USDT Giới hạn10000 - 10000 INR | ||
P PWN HARYANVI 1 230 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.4 INR | Số lượng584.82 USDT Giới hạn5000 - 40000 INR |
Các ưu đãi bán AVAIL (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AVAIL lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AVAIL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
p premraj1711 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 90.5 INR | Số lượng39.7 USDT Giới hạn3500 - 3592.85 INR | ||
V VSSK5343 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 90.3 INR | Số lượng1095 USDT Giới hạn10000 - 98878 INR | ||
R Ruhanika 252 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 90.22 INR | Số lượng680 USDT Giới hạn5000 - 55000 INR | ||
D DEBASHISH P2P WALA 324 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 90.22 INR | Số lượng210 USDT Giới hạn5000 - 18900 INR | ||
s sunnyroyy777 138 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 90.1 INR | Số lượng1159.09 USDT Giới hạn1000 - 20000 INR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Avail thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Avail thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avail là ₹ 9.6 mỗi AVAIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 18,778,571,021.42 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,956,958,500 AVAIL. Khối lượng giao dịch của Avail đã thay đổi -0.38% (₹ -1,020,752.73 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAIL là ₹ 265,475,351.87.
Vốn hoá thị trường
$216.71M
Khối lượng 24h
$3.05M
Nguồn cung lưu hành
1.96B AVAIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Avail đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AVAIL là ₹ 9.6 INR , nghĩa là để mua 5 AVAIL, bạn phải trả ₹ 47.98 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.1042 AVAIL, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 5.21 AVAIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAIL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +4.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 9.83 INR và mức thấp nhất là 9.45 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAIL là ₹ 9.94 INR , thay đổi -3.44% so với giá hiện tại. Avail đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.00% so với năm trước.
-₹
8.17INRAVAIL đến INR
Số lượng
21:36 hôm nay
0.5 AVAIL
₹4.8
1 AVAIL
₹9.6
5 AVAIL
₹47.98
10 AVAIL
₹95.96
50 AVAIL
₹479.79
100 AVAIL
₹959.58
500 AVAIL
₹4,797.9
1000 AVAIL
₹9,595.79
INR đến AVAIL
Số lượng21:36 hôm nay
0.5INR0.05211 AVAIL
1INR0.1042 AVAIL
5INR0.5211 AVAIL
10INR1.04 AVAIL
50INR5.21 AVAIL
100INR10.42 AVAIL
500INR52.11 AVAIL
1000INR104.21 AVAIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVAIL | $0.05537 | $0.05519 | +0.32% |
1 AVAIL | $0.1107 | $0.1104 | +0.32% |
5 AVAIL | $0.5537 | $0.5519 | +0.32% |
10 AVAIL | $1.11 | $1.1 | +0.32% |
50 AVAIL | $5.54 | $5.52 | +0.32% |
100 AVAIL | $11.07 | $11.04 | +0.32% |
500 AVAIL | $55.37 | $55.19 | +0.32% |
1000 AVAIL | $110.74 | $110.39 | +0.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AVAIL | $0.05537 | $0.05734 | -3.44% |
1 AVAIL | $0.1107 | $0.1147 | -3.44% |
5 AVAIL | $0.5537 | $0.5734 | -3.44% |
10 AVAIL | $1.11 | $1.15 | -3.44% |
50 AVAIL | $5.54 | $5.73 | -3.44% |
100 AVAIL | $11.07 | $11.47 | -3.44% |
500 AVAIL | $55.37 | $57.34 | -3.44% |
1000 AVAIL | $110.74 | $114.69 | -3.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AVAIL | $0.05537 | $0.1025 | -46.00% |
1 AVAIL | $0.1107 | $0.2051 | -46.00% |
5 AVAIL | $0.5537 | $1.03 | -46.00% |
10 AVAIL | $1.11 | $2.05 | -46.00% |
50 AVAIL | $5.54 | $10.25 | -46.00% |
100 AVAIL | $11.07 | $20.51 | -46.00% |
500 AVAIL | $55.37 | $102.54 | -46.00% |
1000 AVAIL | $110.74 | $205.07 | -46.00% |
Dự đoán giá Avail
Giá của AVAIL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AVAIL, giá AVAIL dự kiến sẽ đạt $0.1270 vào năm 2026.
Giá của AVAIL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AVAIL dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá AVAIL dự kiến sẽ đạt $0.2481 với ROI tích lũy là +119.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Avail phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Avail thành một số loại tiền fiat khác.
Avail đến TWD
1 AVAIL thành NT$ 3.65 TWD
Avail đến CNY
1 AVAIL thành ¥ 0.8065 CNY
Avail đến USD
1 AVAIL thành $ 0.1107 USD
Avail đến AUD
1 AVAIL thành $ 0.1783 AUD
Avail đến EUR
1 AVAIL thành € 0.1068 EUR
Avail đến CAD
1 AVAIL thành $ 0.1607 CAD
Avail đến INR
1 AVAIL thành ₹ 9.6 INR
Avail đến KRW
1 AVAIL thành ₩ 161.35 KRW
Avail đến JPY
1 AVAIL thành ¥ 17.18 JPY
Avail đến GBP
1 AVAIL thành £ 0.08932 GBP
Avail đến BRL
1 AVAIL thành R$ 0.6465 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Avail.
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 284,579.51 INR
Virtuals Protocol đến INR
1 VIRTUAL thành ₹ 174.17 INR
VeThor Token đến INR
1 VTHO thành ₹ 0.4764 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.001195 INR
Lido DAO đến INR
1 LDO thành ₹ 197.57 INR
Qtum đến INR
1 QTUM thành ₹ 295.9 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 28.15 INR
Chainlink đến INR
1 LINK thành ₹ 2,130.87 INR
FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹ 0.01153 INR
Sonic (prev. FTM) đến INR
1 S thành ₹ 48.61 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Compra Avail por 1 INR
¡Un paquete de bienvenida de 6.200 USDT para los nuevos Bitgetters!
Compra Avail ahora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.