![base info Assemble AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fe0968654feb1c8ca9d25d279c7b8b971710522245603.png)
![ASM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fe0968654feb1c8ca9d25d279c7b8b971710522245603.png)
ASM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:50:07 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Assemble AI(ASM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ASM với giá trị 1 ASM cho 692.17 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assemble AI phổ biến nhất là ASM sang IDR, trong đó mã của Assemble AI là ASM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ASM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Assemble AI (ASM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Assemble AI đã thay đổi +2.74% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assemble AI(ASM) đã thay đổi +2.74% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -2.66% thành ASM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp687.73 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rp654.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Assemble AI
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Assemble AI (ASM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Assemble AI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ASM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MYR_Quantum_BTC 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 MYR | Số lượng98.29 USDT Giới hạn250 - 442.305 MYR | ![]() | |
S SKYVEX Trading 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.54 MYR | Số lượng1247.52 USDT Giới hạn200 - 14000 MYR | ![]() ![]() ![]() | |
B Boss.Kripto786 242 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4.65 MYR | Số lượng83.12 USDT Giới hạn1 - 606 MYR | ![]() | |
C Crypt0Queen 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 MYR | Số lượng2142.47 USDT Giới hạn150 - 2000 MYR | ![]() | |
M MDMNJH ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.749 MYR | Số lượng478.94 USDT Giới hạn50 - 1500 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ASM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ASM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ASM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MYR_Quantum_BTC 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 MYR | Số lượng98.29 USDT Giới hạn250 - 442.305 MYR | ![]() | |
S SKYVEX Trading 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.54 MYR | Số lượng1247.52 USDT Giới hạn200 - 14000 MYR | ![]() ![]() ![]() | |
B Boss.Kripto786 242 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4.65 MYR | Số lượng83.12 USDT Giới hạn1 - 606 MYR | ![]() | |
C Crypt0Queen 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 MYR | Số lượng2142.47 USDT Giới hạn150 - 2000 MYR | ![]() | |
M MDMNJH ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.749 MYR | Số lượng478.94 USDT Giới hạn50 - 1500 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Assemble AI thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Assemble AI thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assemble AI là Rp 692.17 mỗi ASM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 1,035,487,925,937.84 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,495,999,900 ASM. Khối lượng giao dịch của Assemble AI đã thay đổi -77.02% (Rp -235,304,911,418.33 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASM là Rp 305,505,093,919.53.
Vốn hoá thị trường
$63.83M
Khối lượng 24h
$4.33M
Nguồn cung lưu hành
1.50B ASM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Assemble AI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ASM là Rp 692.17 IDR , nghĩa là để mua 5 ASM, bạn phải trả Rp 3,460.86 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001445 ASM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.07224 ASM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +23.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 746.85 IDR và mức thấp nhất là 655.29 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASM là Rp 1,025.91 IDR , thay đổi -32.47% so với giá hiện tại. Assemble AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.54% so với năm trước.
-Rp
201.9IDRASM đến IDR
Số lượng
18:50 hôm nay
0.5 ASM
Rp346.09
1 ASM
Rp692.17
5 ASM
Rp3,460.86
10 ASM
Rp6,921.71
50 ASM
Rp34,608.55
100 ASM
Rp69,217.11
500 ASM
Rp346,085.54
1000 ASM
Rp692,171.08
IDR đến ASM
Số lượng18:50 hôm nay
0.5IDR0.0007224 ASM
1IDR0.001445 ASM
5IDR0.007224 ASM
10IDR0.01445 ASM
50IDR0.07224 ASM
100IDR0.1445 ASM
500IDR0.7224 ASM
1000IDR1.44 ASM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASM | $0.02133 | $0.02076 | +2.74% |
1 ASM | $0.04266 | $0.04153 | +2.74% |
5 ASM | $0.2133 | $0.2076 | +2.74% |
10 ASM | $0.4266 | $0.4153 | +2.74% |
50 ASM | $2.13 | $2.08 | +2.74% |
100 ASM | $4.27 | $4.15 | +2.74% |
500 ASM | $21.33 | $20.76 | +2.74% |
1000 ASM | $42.66 | $41.53 | +2.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ASM | $0.02133 | $0.03162 | -32.47% |
1 ASM | $0.04266 | $0.06324 | -32.47% |
5 ASM | $0.2133 | $0.3162 | -32.47% |
10 ASM | $0.4266 | $0.6324 | -32.47% |
50 ASM | $2.13 | $3.16 | -32.47% |
100 ASM | $4.27 | $6.32 | -32.47% |
500 ASM | $21.33 | $31.62 | -32.47% |
1000 ASM | $42.66 | $63.24 | -32.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ASM | $0.02133 | $0.02755 | -22.54% |
1 ASM | $0.04266 | $0.05511 | -22.54% |
5 ASM | $0.2133 | $0.2755 | -22.54% |
10 ASM | $0.4266 | $0.5511 | -22.54% |
50 ASM | $2.13 | $2.76 | -22.54% |
100 ASM | $4.27 | $5.51 | -22.54% |
500 ASM | $21.33 | $27.55 | -22.54% |
1000 ASM | $42.66 | $55.11 | -22.54% |
Dự đoán giá Assemble AI
Giá của ASM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ASM, giá ASM dự kiến sẽ đạt $0.03684 vào năm 2026.
Giá của ASM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ASM dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá ASM dự kiến sẽ đạt $0.08989 với ROI tích lũy là +108.66%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Assemble AI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Assemble AI thành một số loại tiền fiat khác.
Assemble AI đến TWD
1 ASM thành NT$ 1.4 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Assemble AI đến CNY
1 ASM thành ¥ 0.3099 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Assemble AI đến USD
1 ASM thành $ 0.04266 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Assemble AI đến AUD
1 ASM thành $ 0.06701 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Assemble AI đến IDR
1 ASM thành Rp 692.17 IDR
Assemble AI đến EUR
1 ASM thành € 0.04071 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Assemble AI đến CAD
1 ASM thành $ 0.06051 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Assemble AI đến KRW
1 ASM thành ₩ 61.5 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Assemble AI đến JPY
1 ASM thành ¥ 6.46 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Assemble AI đến GBP
1 ASM thành £ 0.03384 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Assemble AI đến BRL
1 ASM thành R$ 0.2437 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Assemble AI.
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 43,927,008.18 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,546,672,726.26 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,859,318.87 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 42,627.04 IDR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến IDR
1 ADA thành Rp 12,838.25 IDR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến IDR
1 ARK thành Rp 8,807.29 IDR
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến IDR
1 AAVE thành Rp 4,242,451.25 IDR
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 3,893.01 IDR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1578 IDR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 51,357.11 IDR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.