

CAT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 05:39:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi AMERICAN CAT(CAT) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CAT với giá trị 1 CAT cho 0.00 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMERICAN CAT phổ biến nhất là CAT sang LKR, trong đó mã của AMERICAN CAT là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CAT thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá AMERICAN CAT (CAT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, AMERICAN CAT đã thay đổi -9.84% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMERICAN CAT(CAT) đã thay đổi -9.84% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +10.91% thành CAT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua AMERICAN CAT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua AMERICAN CAT (CAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua AMERICAN CAT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CAT (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CAT lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMERICAN CAT thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi AMERICAN CAT thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMERICAN CAT là Rs 0.{11}8023 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của AMERICAN CAT đã thay đổi -13.67% (Rs -778.57 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là Rs 5,693.89.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$16.61969234
Nguồn cung lưu hành
0 CAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của AMERICAN CAT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CAT là Rs 0.{11}8023 LKR , nghĩa là để mua 5 CAT, bạn phải trả Rs 0.{10}4012 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 124,633,954,733.31 CAT, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 6,231,697,736,665.68 CAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -19.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.84%, đạt mức cao nhất là 0.{11}9316 LKR và mức thấp nhất là 0.{11}8399 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là Rs 0.{10}1027 LKR , thay đổi -21.17% so với giá hiện tại. AMERICAN CAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.07% so với năm trước.
-Rs
0.{11}9139LKRCAT đến LKR
Số lượng
05:39 am hôm nay
0.5 CAT
Rs0.{11}4012
1 CAT
Rs0.{11}8023
5 CAT
Rs0.{10}4012
10 CAT
Rs0.{10}8023
50 CAT
Rs0.{9}4012
100 CAT
Rs0.{9}8023
500 CAT
Rs0.{8}4012
1000 CAT
Rs0.{8}8023
LKR đến CAT
Số lượng05:39 am hôm nay
0.5LKR62,316,977,366.66 CAT
1LKR124,633,954,733.31 CAT
5LKR623,169,773,666.57 CAT
10LKR1,246,339,547,333.14 CAT
50LKR6,231,697,736,665.68 CAT
100LKR12,463,395,473,331.37 CAT
500LKR62,316,977,366,656.84 CAT
1000LKR124,633,954,733,313.69 CAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1357 | $0.{13}1512 | -9.84% |
1 CAT | $0.{13}2713 | $0.{13}3023 | -9.84% |
5 CAT | $0.{12}1356 | $0.{12}1511 | -9.84% |
10 CAT | $0.{12}2713 | $0.{12}3023 | -9.84% |
50 CAT | $0.{11}1356 | $0.{11}1511 | -9.84% |
100 CAT | $0.{11}2713 | $0.{11}3023 | -9.84% |
500 CAT | $0.{10}1356 | $0.{10}1511 | -9.84% |
1000 CAT | $0.{10}2713 | $0.{10}3023 | -9.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1357 | $0.{13}1737 | -21.17% |
1 CAT | $0.{13}2713 | $0.{13}3473 | -21.17% |
5 CAT | $0.{12}1356 | $0.{12}1736 | -21.17% |
10 CAT | $0.{12}2713 | $0.{12}3473 | -21.17% |
50 CAT | $0.{11}1356 | $0.{11}1736 | -21.17% |
100 CAT | $0.{11}2713 | $0.{11}3473 | -21.17% |
500 CAT | $0.{10}1356 | $0.{10}1736 | -21.17% |
1000 CAT | $0.{10}2713 | $0.{10}3473 | -21.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1357 | $0.{13}2902 | -52.07% |
1 CAT | $0.{13}2713 | $0.{13}5803 | -52.07% |
5 CAT | $0.{12}1356 | $0.{12}2901 | -52.07% |
10 CAT | $0.{12}2713 | $0.{12}5803 | -52.07% |
50 CAT | $0.{11}1356 | $0.{11}2901 | -52.07% |
100 CAT | $0.{11}2713 | $0.{11}5803 | -52.07% |
500 CAT | $0.{10}1356 | $0.{10}2901 | -52.07% |
1000 CAT | $0.{10}2713 | $0.{10}5803 | -52.07% |
Dự đoán giá AMERICAN CAT
Giá của CAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CAT, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{13}2541 vào năm 2026.
Giá của CAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CAT dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{13}2980 với ROI tích lũy là +14.50%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi AMERICAN CAT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của AMERICAN CAT thành một số loại tiền fiat khác.
AMERICAN CAT đến TWD
1 CAT thành NT$ 0.{12}8895 TWD

AMERICAN CAT đến CNY
1 CAT thành ¥ 0.{12}1968 CNY

AMERICAN CAT đến USD
1 CAT thành $ 0.{13}2713 USD

AMERICAN CAT đến AUD
1 CAT thành $ 0.{13}4270 AUD

AMERICAN CAT đến EUR
1 CAT thành € 0.{13}2594 EUR

AMERICAN CAT đến CAD
1 CAT thành $ 0.{13}3862 CAD

AMERICAN CAT đến LKR
1 CAT thành Rs 0.{11}8023 LKR
AMERICAN CAT đến KRW
1 CAT thành ₩ 0.{10}3890 KRW

AMERICAN CAT đến JPY
1 CAT thành ¥ 0.{11}4049 JPY

AMERICAN CAT đến GBP
1 CAT thành £ 0.{13}2148 GBP

AMERICAN CAT đến BRL
1 CAT thành R$ 0.{12}1555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với AMERICAN CAT.
Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 56.86 LKR

THORChain đến LKR
1 RUNE thành Rs 399.53 LKR

XPR Network đến LKR
1 XPR thành Rs 1.67 LKR

DUKO đến LKR
1 DUKO thành Rs 0.1516 LKR

Valor Token đến LKR
1 VALOR thành Rs 85.95 LKR

Moo Deng (moodengsol.com) đến LKR
1 MOODENG thành Rs 19.35 LKR

Edge đến LKR
1 EDGE thành Rs 406.9 LKR

Cetus Protocol đến LKR
1 CETUS thành Rs 41.52 LKR

SuperRare đến LKR
1 RARE thành Rs 21.35 LKR

Parcl đến LKR
1 PRCL thành Rs 43.3 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.