

ALN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 15:20:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aluna.Social(ALN) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALN với giá trị 1 ALN cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aluna.Social phổ biến nhất là ALN sang ILS, trong đó mã của Aluna.Social là ALN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALN thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Aluna.Social (ALN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Aluna.Social đã thay đổi +1.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aluna.Social(ALN) đã thay đổi +1.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -1.50% thành ALN trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Aluna.Social

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Aluna.Social (ALN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aluna.Social trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ALN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ALN (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALN lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aluna.Social thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Aluna.Social thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aluna.Social là ₪ 0.004250 mỗi ALN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 160,280.13 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,716,864 ALN. Khối lượng giao dịch của Aluna.Social đã thay đổi +24.85% (₪ 7,342.6 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALN là ₪ 29,550.2.
Vốn hoá thị trường
$45.26K
Khối lượng 24h
$10.42K
Nguồn cung lưu hành
37.72M ALN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aluna.Social đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ALN là ₪ 0.004250 ILS , nghĩa là để mua 5 ALN, bạn phải trả ₪ 0.02125 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 235.32 ALN, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 11,765.92 ALN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.52%, đạt mức cao nhất là 0.004323 ILS và mức thấp nhất là 0.004164 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ALN là ₪ 0.005448 ILS , thay đổi -22.00% so với giá hiện tại. Aluna.Social đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.96% so với năm trước.
-₪
0.006921ILSALN đến ILS
Số lượng
15:20 hôm nay
0.5 ALN
₪0.002125
1 ALN
₪0.004250
5 ALN
₪0.02125
10 ALN
₪0.04250
50 ALN
₪0.2125
100 ALN
₪0.4250
500 ALN
₪2.12
1000 ALN
₪4.25
ILS đến ALN
Số lượng15:20 hôm nay
0.5ILS117.66 ALN
1ILS235.32 ALN
5ILS1,176.59 ALN
10ILS2,353.18 ALN
50ILS11,765.92 ALN
100ILS23,531.84 ALN
500ILS117,659.21 ALN
1000ILS235,318.41 ALN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALN | $0.0006001 | $0.0005911 | +1.52% |
1 ALN | $0.001200 | $0.001182 | +1.52% |
5 ALN | $0.006001 | $0.005911 | +1.52% |
10 ALN | $0.01200 | $0.01182 | +1.52% |
50 ALN | $0.06001 | $0.05911 | +1.52% |
100 ALN | $0.1200 | $0.1182 | +1.52% |
500 ALN | $0.6001 | $0.5911 | +1.52% |
1000 ALN | $1.2 | $1.18 | +1.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALN | $0.0006001 | $0.0007693 | -22.00% |
1 ALN | $0.001200 | $0.001539 | -22.00% |
5 ALN | $0.006001 | $0.007693 | -22.00% |
10 ALN | $0.01200 | $0.01539 | -22.00% |
50 ALN | $0.06001 | $0.07693 | -22.00% |
100 ALN | $0.1200 | $0.1539 | -22.00% |
500 ALN | $0.6001 | $0.7693 | -22.00% |
1000 ALN | $1.2 | $1.54 | -22.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALN | $0.0006001 | $0.001577 | -61.96% |
1 ALN | $0.001200 | $0.003155 | -61.96% |
5 ALN | $0.006001 | $0.01577 | -61.96% |
10 ALN | $0.01200 | $0.03155 | -61.96% |
50 ALN | $0.06001 | $0.1577 | -61.96% |
100 ALN | $0.1200 | $0.3155 | -61.96% |
500 ALN | $0.6001 | $1.58 | -61.96% |
1000 ALN | $1.2 | $3.15 | -61.96% |
Dự đoán giá Aluna.Social
Giá của ALN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALN, giá ALN dự kiến sẽ đạt $0.001121 vào năm 2026.
Giá của ALN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ALN dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá ALN dự kiến sẽ đạt $0.003246 với ROI tích lũy là +174.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aluna.Social phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aluna.Social thành một số loại tiền fiat khác.
Aluna.Social đến TWD
1 ALN thành NT$ 0.03932 TWD

Aluna.Social đến CNY
1 ALN thành ¥ 0.008745 CNY

Aluna.Social đến USD
1 ALN thành $ 0.001200 USD

Aluna.Social đến AUD
1 ALN thành $ 0.001890 AUD

Aluna.Social đến ILS
1 ALN thành ₪ 0.004250 ILS
Aluna.Social đến EUR
1 ALN thành € 0.001150 EUR

Aluna.Social đến CAD
1 ALN thành $ 0.001704 CAD

Aluna.Social đến KRW
1 ALN thành ₩ 1.73 KRW

Aluna.Social đến JPY
1 ALN thành ¥ 0.1821 JPY

Aluna.Social đến GBP
1 ALN thành £ 0.0009529 GBP

Aluna.Social đến BRL
1 ALN thành R$ 0.006862 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aluna.Social.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 339,426.88 ILS

Litecoin đến ILS
1 LTC thành ₪ 478.38 ILS

Aptos đến ILS
1 APT thành ₪ 22.77 ILS

Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 11.26 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,305.46 ILS

Bittensor đến ILS
1 TAO thành ₪ 1,454.33 ILS

Gnosis đến ILS
1 GNO thành ₪ 648.75 ILS

Berachain đến ILS
1 BERA thành ₪ 23.03 ILS

Ark đến ILS
1 ARK thành ₪ 1.98 ILS

Bitget Token đến ILS
1 BGB thành ₪ 16.72 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.