ALPH
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alephium(ALPH) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALPH với giá trị 1 ALPH cho 129.41 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alephium phổ biến nhất là ALPH sang KGS, trong đó mã của Alephium là ALPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALPH thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Alephium đã thay đổi -4.47% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alephium(ALPH) đã thay đổi -4.47% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành ALPH trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | с132.32 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | с131.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/25 16:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Alephium
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Alephium (ALPH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alephium trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ALPH (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPH bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ALPH (hoặc USDT) lấy KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALPH lấy KGS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALPH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alephium thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Alephium thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alephium là с 129.41 mỗi ALPH, với tổng vốn hoá thị trường của с 12,397,502,088.86 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,802,260 ALPH. Khối lượng giao dịch của Alephium đã thay đổi -50.14% (с -83,354,925.47 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPH là с 166,239,393.46.
Vốn hoá thị trường
$142.50M
Khối lượng 24h
$952.70K
Nguồn cung lưu hành
95.80M ALPH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alephium đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ALPH là с 129.41 KGS , nghĩa là để mua 5 ALPH, bạn phải trả с 647.04 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.007728 ALPH, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 0.3864 ALPH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPH thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -19.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.47%, đạt mức cao nhất là 135.38 KGS và mức thấp nhất là 127.26 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPH là с 135.72 KGS , thay đổi -4.65% so với giá hiện tại. Alephium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +51.76% so với năm trước.
+с
44.14KGSALPH đến KGS
Số lượng
20:05 hôm nay
0.5 ALPH
с64.7
1 ALPH
с129.41
5 ALPH
с647.04
10 ALPH
с1,294.07
50 ALPH
с6,470.36
100 ALPH
с12,940.72
500 ALPH
с64,703.61
1000 ALPH
с129,407.21
KGS đến ALPH
Số lượng20:05 hôm nay
0.5KGS0.003864 ALPH
1KGS0.007728 ALPH
5KGS0.03864 ALPH
10KGS0.07728 ALPH
50KGS0.3864 ALPH
100KGS0.7728 ALPH
500KGS3.86 ALPH
1000KGS7.73 ALPH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.7437 | $0.7785 | -4.47% |
1 ALPH | $1.49 | $1.56 | -4.47% |
5 ALPH | $7.44 | $7.78 | -4.47% |
10 ALPH | $14.87 | $15.57 | -4.47% |
50 ALPH | $74.37 | $77.85 | -4.47% |
100 ALPH | $148.74 | $155.7 | -4.47% |
500 ALPH | $743.72 | $778.48 | -4.47% |
1000 ALPH | $1,487.44 | $1,556.96 | -4.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.7437 | $0.7800 | -4.65% |
1 ALPH | $1.49 | $1.56 | -4.65% |
5 ALPH | $7.44 | $7.8 | -4.65% |
10 ALPH | $14.87 | $15.6 | -4.65% |
50 ALPH | $74.37 | $78 | -4.65% |
100 ALPH | $148.74 | $156 | -4.65% |
500 ALPH | $743.72 | $780 | -4.65% |
1000 ALPH | $1,487.44 | $1,559.99 | -4.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.7437 | $0.4901 | +51.76% |
1 ALPH | $1.49 | $0.9801 | +51.76% |
5 ALPH | $7.44 | $4.9 | +51.76% |
10 ALPH | $14.87 | $9.8 | +51.76% |
50 ALPH | $74.37 | $49.01 | +51.76% |
100 ALPH | $148.74 | $98.01 | +51.76% |
500 ALPH | $743.72 | $490.06 | +51.76% |
1000 ALPH | $1,487.44 | $980.12 | +51.76% |
Dự đoán giá Alephium
Giá của ALPH vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALPH, giá ALPH dự kiến sẽ đạt $2.07 vào năm 2025.
Giá của ALPH vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ALPH dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá ALPH dự kiến sẽ đạt $3.79 với ROI tích lũy là +149.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alephium phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alephium thành một số loại tiền fiat khác.
Alephium đến USD
1 ALPH thành $ 1.49 USD
Alephium đến GBP
1 ALPH thành £ 1.18 GBP
Alephium đến EUR
1 ALPH thành € 1.43 EUR
Alephium đến KRW
1 ALPH thành ₩ 2,166.53 KRW
Alephium đến CAD
1 ALPH thành $ 2.14 CAD
Alephium đến AUD
1 ALPH thành $ 2.38 AUD
Alephium đến JPY
1 ALPH thành ¥ 234.12 JPY
Alephium đến BRL
1 ALPH thành R$ 9.46 BRL
Alephium đến CNY
1 ALPH thành ¥ 10.86 CNY
Alephium đến TWD
1 ALPH thành NT$ 48.6 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alephium.
Movement đến KGS
1 MOVE thành с 102.26 KGS
Bitget Token đến KGS
1 BGB thành с 499.08 KGS
CoW Protocol đến KGS
1 COW thành с 99.91 KGS
Adventure Gold đến KGS
1 AGLD thành с 180.04 KGS
Toncoin đến KGS
1 TON thành с 521.13 KGS
BarnBridge đến KGS
1 BOND thành с 67.18 KGS
Horizen đến KGS
1 ZEN thành с 3,327.19 KGS
Phala Network đến KGS
1 PHA thành с 22.84 KGS
Zcash đến KGS
1 ZEC thành с 6,342.32 KGS
X Empire đến KGS
1 X thành с 0.01546 KGS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Alephium và KGS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Alephium và KGS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Alephium theo KGS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.