AKI
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aki Network(AKI) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AKI với giá trị 1 AKI cho 0.02 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang DKK, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AKI thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi +13.62% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi +13.62% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.02016 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | kr0.02063 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr0.02039 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/06 08:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aki Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aki Network (AKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aki Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AKI (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AKI lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AKI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aki Network thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aki Network là kr 0.02041 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của kr 3,381,070.67 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,684,500 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi -2.48% (kr -443,340.02 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là kr 17,898,264.82.
Vốn hoá thị trường
$485.96K
Khối lượng 24h
$2.51M
Nguồn cung lưu hành
165.68M AKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AKI là kr 0.02041 DKK , nghĩa là để mua 5 AKI, bạn phải trả kr 0.1020 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 49 AKI, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 2,450.18 AKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -40.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.62%, đạt mức cao nhất là 0.02075 DKK và mức thấp nhất là 0.01751 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là kr 0.03051 DKK , thay đổi -33.32% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.17% so với năm trước.
+kr
0.02023DKKAKI đến DKK
Số lượng
09:36 am hôm nay
0.5 AKI
kr0.01020
1 AKI
kr0.02041
5 AKI
kr0.1020
10 AKI
kr0.2041
50 AKI
kr1.02
100 AKI
kr2.04
500 AKI
kr10.2
1000 AKI
kr20.41
DKK đến AKI
Số lượng09:36 am hôm nay
0.5DKK24.5 AKI
1DKK49 AKI
5DKK245.02 AKI
10DKK490.04 AKI
50DKK2,450.18 AKI
100DKK4,900.36 AKI
500DKK24,501.78 AKI
1000DKK49,003.56 AKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKI | $0.001467 | $0.001292 | +13.62% |
1 AKI | $0.002933 | $0.002585 | +13.62% |
5 AKI | $0.01467 | $0.01292 | +13.62% |
10 AKI | $0.02933 | $0.02585 | +13.62% |
50 AKI | $0.1467 | $0.1292 | +13.62% |
100 AKI | $0.2933 | $0.2585 | +13.62% |
500 AKI | $1.47 | $1.29 | +13.62% |
1000 AKI | $2.93 | $2.58 | +13.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AKI | $0.001467 | $0.002193 | -33.32% |
1 AKI | $0.002933 | $0.004386 | -33.32% |
5 AKI | $0.01467 | $0.02193 | -33.32% |
10 AKI | $0.02933 | $0.04386 | -33.32% |
50 AKI | $0.1467 | $0.2193 | -33.32% |
100 AKI | $0.2933 | $0.4386 | -33.32% |
500 AKI | $1.47 | $2.19 | -33.32% |
1000 AKI | $2.93 | $4.39 | -33.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AKI | $0.001467 | $0.{4}1264 | -89.17% |
1 AKI | $0.002933 | $0.{4}2527 | -89.17% |
5 AKI | $0.01467 | $0.0001264 | -89.17% |
10 AKI | $0.02933 | $0.0002527 | -89.17% |
50 AKI | $0.1467 | $0.001264 | -89.17% |
100 AKI | $0.2933 | $0.002527 | -89.17% |
500 AKI | $1.47 | $0.01264 | -89.17% |
1000 AKI | $2.93 | $0.02527 | -89.17% |
Dự đoán giá Aki Network
Giá của AKI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AKI, giá AKI dự kiến sẽ đạt $0.008397 vào năm 2025.
Giá của AKI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AKI dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá AKI dự kiến sẽ đạt $0.02090 với ROI tích lũy là +618.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aki Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aki Network thành một số loại tiền fiat khác.
Aki Network đến USD
1 AKI thành $ 0.002933 USD
Aki Network đến GBP
1 AKI thành £ 0.002280 GBP
Aki Network đến EUR
1 AKI thành € 0.002736 EUR
Aki Network đến KRW
1 AKI thành ₩ 4.1 KRW
Aki Network đến CAD
1 AKI thành $ 0.004085 CAD
Aki Network đến AUD
1 AKI thành $ 0.004489 AUD
Aki Network đến JPY
1 AKI thành ¥ 0.4519 JPY
Aki Network đến BRL
1 AKI thành R$ 0.01740 BRL
Aki Network đến CNY
1 AKI thành ¥ 0.02091 CNY
Aki Network đến TWD
1 AKI thành NT$ 0.09464 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aki Network.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 513,076.18 DKK
Super Trump Coin đến DKK
1 STRUMP thành kr 0.03051 DKK
X Empire đến DKK
1 X thành kr 0.0004919 DKK
Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.38 DKK
Grass đến DKK
1 GRASS thành kr -- DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,280.58 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 18,228.9 DKK
Sui đến DKK
1 SUI thành kr 15.67 DKK
Peanut the Squirrel đến DKK
1 PNUT thành kr 0.8158 DKK
Pepe đến DKK
1 PEPE thành kr 0.{4}6491 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aki Network và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aki Network và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aki Network theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.