AEVO
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aevo(AEVO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AEVO với giá trị 1 AEVO cho 48.67 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aevo phổ biến nhất là AEVO sang ISK, trong đó mã của Aevo là AEVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AEVO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aevo đã thay đổi +7.74% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aevo(AEVO) đã thay đổi +7.74% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AEVO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr47.89 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | kr47.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | kr47.94 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | kr47.97 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr47.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr47.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr47.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/16 08:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aevo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aevo (AEVO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aevo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AEVO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AEVO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AEVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AEVO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AEVO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AEVO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aevo thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Aevo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aevo là kr 48.67 mỗi AEVO, với tổng vốn hoá thị trường của kr -- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AEVO. Khối lượng giao dịch của Aevo đã thay đổi --% (kr -- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AEVO là kr --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- AEVO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aevo đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AEVO là kr 48.67 ISK , nghĩa là để mua 5 AEVO, bạn phải trả kr 243.37 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.02055 AEVO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 1.03 AEVO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AEVO thành Króna Iceland đã thay đổi -4.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.74%, đạt mức cao nhất là 49.21 ISK và mức thấp nhất là 37.78 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AEVO là kr 44.56 ISK , thay đổi +9.24% so với giá hiện tại. Aevo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.28% so với năm trước.
-kr
20.15ISKAEVO đến ISK
Số lượng
09:44 am hôm nay
0.5 AEVO
kr24.34
1 AEVO
kr48.67
5 AEVO
kr243.37
10 AEVO
kr486.73
50 AEVO
kr2,433.65
100 AEVO
kr4,867.3
500 AEVO
kr24,336.52
1000 AEVO
kr48,673.04
ISK đến AEVO
Số lượng09:44 am hôm nay
0.5ISK0.01027 AEVO
1ISK0.02055 AEVO
5ISK0.1027 AEVO
10ISK0.2055 AEVO
50ISK1.03 AEVO
100ISK2.05 AEVO
500ISK10.27 AEVO
1000ISK20.55 AEVO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.1768 | $0.1641 | +7.74% |
1 AEVO | $0.3536 | $0.3282 | +7.74% |
5 AEVO | $1.77 | $1.64 | +7.74% |
10 AEVO | $3.54 | $3.28 | +7.74% |
50 AEVO | $17.68 | $16.41 | +7.74% |
100 AEVO | $35.36 | $32.82 | +7.74% |
500 AEVO | $176.8 | $164.1 | +7.74% |
1000 AEVO | $353.6 | $328.2 | +7.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.1768 | $0.1618 | +9.24% |
1 AEVO | $0.3536 | $0.3237 | +9.24% |
5 AEVO | $1.77 | $1.62 | +9.24% |
10 AEVO | $3.54 | $3.24 | +9.24% |
50 AEVO | $17.68 | $16.18 | +9.24% |
100 AEVO | $35.36 | $32.37 | +9.24% |
500 AEVO | $176.8 | $161.85 | +9.24% |
1000 AEVO | $353.6 | $323.7 | +9.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.1768 | $0.2500 | -29.28% |
1 AEVO | $0.3536 | $0.5000 | -29.28% |
5 AEVO | $1.77 | $2.5 | -29.28% |
10 AEVO | $3.54 | $5 | -29.28% |
50 AEVO | $17.68 | $25 | -29.28% |
100 AEVO | $35.36 | $50 | -29.28% |
500 AEVO | $176.8 | $250 | -29.28% |
1000 AEVO | $353.6 | $500 | -29.28% |
Dự đoán giá Aevo
Giá của AEVO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AEVO, giá AEVO dự kiến sẽ đạt $0.4140 vào năm 2025.
Giá của AEVO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AEVO dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá AEVO dự kiến sẽ đạt $0.6232 với ROI tích lũy là +80.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aevo thành một số loại tiền fiat khác.
Aevo đến USD
1 AEVO thành $ 0.3536 USD
Aevo đến GBP
1 AEVO thành £ 0.2803 GBP
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.3353 EUR
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ 493.6 KRW
Aevo đến CAD
1 AEVO thành $ 0.4986 CAD
Aevo đến AUD
1 AEVO thành $ 0.5473 AUD
Aevo đến JPY
1 AEVO thành ¥ 54.58 JPY
Aevo đến BRL
1 AEVO thành R$ 2.05 BRL
Aevo đến CNY
1 AEVO thành ¥ 2.56 CNY
Aevo đến TWD
1 AEVO thành NT$ 11.48 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aevo.
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr 0.03464 ISK
BOOK OF MEME đến ISK
1 BOME thành kr 1.44 ISK
Neiro (First Neiro On Ethereum) đến ISK
1 NEIRO thành kr -- ISK
ConstitutionDAO đến ISK
1 PEOPLE thành kr 8.96 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 245.95 ISK
Turbo đến ISK
1 TURBO thành kr 1.28 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 100.72 ISK
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 54.33 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 51.48 ISK
Aevo đến ISK
1 AEVO thành kr 48.67 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aevo và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aevo và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aevo theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.