Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info Adventure Gold

Máy tính và công cụ chuyển đổi Adventure Gold thành Forint Hungary

Chuyển đổi 1Adventure Gold (AGLD) thành Forint Hungary (HUF) bằng Ft 611.17 | Bitget
AGLD
AGLD
swap
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Adventure Gold(AGLD) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AGLD với giá trị 1 AGLD cho 611.17 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin HUF

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adventure Gold phổ biến nhất là AGLD sang HUF, trong đó mã của Adventure Gold là AGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AGLD thành HUF

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Adventure Gold đã thay đổi -1.37% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adventure Gold(AGLD) đã thay đổi -1.37% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AGLD trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
Ft608.79
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Binance
Ft607.98
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
Ft215.68
0.1000% / 0.1000%
OKX
Ft607.95
0.080% / 0.100%
Huobi
Ft607.49
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
Ft612.8
0.1000% / 0.1000%
Bybit
Ft608.02
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
Ft603.51
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/11/11 07:00:17(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Adventure Gold

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Adventure Gold (AGLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Adventure Gold trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua AGLD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGLD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán AGLD (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AGLD lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AGLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold thành Forint Hungary?

Tỷ lệ chuyển đổi Adventure Gold thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adventure Gold là Ft 611.17 mỗi AGLD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 47,249,532,213 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,310,000 AGLD. Khối lượng giao dịch của Adventure Gold đã thay đổi +0.60% (Ft 93,434,246.22 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGLD là Ft 15,619,232,065.86.
Vốn hoá thị trường
$123.64M
Khối lượng 24h
$41.12M
Nguồn cung lưu hành
77.31M AGLD

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Adventure Gold đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AGLD là Ft 611.17 HUF , nghĩa là để mua 5 AGLD, bạn phải trả Ft 3,055.85 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.001636 AGLD, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.08181 AGLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGLD thành Forint Hungary đã thay đổi +30.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.37%, đạt mức cao nhất là 654.47 HUF và mức thấp nhất là 583.21 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AGLD là Ft 399.66 HUF , thay đổi +52.84% so với giá hiện tại. Adventure Gold đã thay đổi
+Ft
277.24HUF
, tương đương mức thay đổi +82.87% so với năm trước.

AGLD đến HUF

Số lượng
11:44 am hôm nay
0.5 AGLD
Ft305.58
1 AGLD
Ft611.17
5 AGLD
Ft3,055.85
10 AGLD
Ft6,111.7
50 AGLD
Ft30,558.49
100 AGLD
Ft61,116.97
500 AGLD
Ft305,584.86
1000 AGLD
Ft611,169.73

HUF đến AGLD

Số lượng11:44 am hôm nay
0.5HUF0.0008181  AGLD
1HUF0.001636  AGLD
5HUF0.008181  AGLD
10HUF0.01636  AGLD
50HUF0.08181  AGLD
100HUF0.1636  AGLD
500HUF0.8181  AGLD
1000HUF1.64  AGLD

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng11:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AGLD$0.7997$0.8108
-1.37%
1 AGLD$1.6$1.62
-1.37%
5 AGLD$8$8.11
-1.37%
10 AGLD$15.99$16.22
-1.37%
50 AGLD$79.97$81.08
-1.37%
100 AGLD$159.93$162.16
-1.37%
500 AGLD$799.67$810.78
-1.37%
1000 AGLD$1,599.34$1,621.56
-1.37%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng11:44 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 AGLD$0.7997$0.5229
+52.84%
1 AGLD$1.6$1.05
+52.84%
5 AGLD$8$5.23
+52.84%
10 AGLD$15.99$10.46
+52.84%
50 AGLD$79.97$52.29
+52.84%
100 AGLD$159.93$104.58
+52.84%
500 AGLD$799.67$522.92
+52.84%
1000 AGLD$1,599.34$1,045.85
+52.84%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng11:44 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 AGLD$0.7997$0.4369
+82.87%
1 AGLD$1.6$0.8738
+82.87%
5 AGLD$8$4.37
+82.87%
10 AGLD$15.99$8.74
+82.87%
50 AGLD$79.97$43.69
+82.87%
100 AGLD$159.93$87.38
+82.87%
500 AGLD$799.67$436.92
+82.87%
1000 AGLD$1,599.34$873.84
+82.87%

Dự đoán giá Adventure Gold

Giá của AGLD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AGLD, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $1.93 vào năm 2025.

Giá của AGLD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá AGLD dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $2.7 với ROI tích lũy là +107.55%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Adventure Gold và HUF.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Adventure Gold và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của Adventure Gold theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.