![base info SmarDex](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f3d39f9c5801c5a54a6157397a1d9f011710349901555.png)
![SDEX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f3d39f9c5801c5a54a6157397a1d9f011710349901555.png)
SDEX
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SmarDex(SDEX) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SDEX với giá trị 1 SDEX cho 1.01 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmarDex phổ biến nhất là SDEX sang KES, trong đó mã của SmarDex là SDEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SDEX thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SmarDex đã thay đổi -4.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmarDex(SDEX) đã thay đổi -4.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SDEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh1.04 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Sh1.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 08:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SmarDex
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua SmarDex (SDEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SmarDex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SDEX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDEX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SDEX (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SDEX lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SDEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SmarDex thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi SmarDex thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmarDex là Sh 1.01 mỗi SDEX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 9,039,442,678.92 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,954,177,000 SDEX. Khối lượng giao dịch của SmarDex đã thay đổi +4.41% (Sh 8,840,292.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDEX là Sh 200,269,419.35.
Vốn hoá thị trường
$70.01M
Khối lượng 24h
$1.62M
Nguồn cung lưu hành
8.95B SDEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SmarDex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SDEX là Sh 1.01 KES , nghĩa là để mua 5 SDEX, bạn phải trả Sh 5.05 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.9906 SDEX, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 49.53 SDEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDEX thành Shilling Kenya đã thay đổi -32.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.02%, đạt mức cao nhất là 1.05 KES và mức thấp nhất là 1.01 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SDEX là Sh 2.09 KES , thay đổi -51.64% so với giá hiện tại. SmarDex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.31% so với năm trước.
-Sh
0.7405KESSDEX đến KES
Số lượng
15:06 hôm nay
0.5 SDEX
Sh0.5048
1 SDEX
Sh1.01
5 SDEX
Sh5.05
10 SDEX
Sh10.1
50 SDEX
Sh50.48
100 SDEX
Sh100.95
500 SDEX
Sh504.76
1000 SDEX
Sh1,009.52
KES đến SDEX
Số lượng15:06 hôm nay
0.5KES0.4953 SDEX
1KES0.9906 SDEX
5KES4.95 SDEX
10KES9.91 SDEX
50KES49.53 SDEX
100KES99.06 SDEX
500KES495.28 SDEX
1000KES990.57 SDEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDEX | $0.003909 | $0.004073 | -4.02% |
1 SDEX | $0.007818 | $0.008146 | -4.02% |
5 SDEX | $0.03909 | $0.04073 | -4.02% |
10 SDEX | $0.07818 | $0.08146 | -4.02% |
50 SDEX | $0.3909 | $0.4073 | -4.02% |
100 SDEX | $0.7818 | $0.8146 | -4.02% |
500 SDEX | $3.91 | $4.07 | -4.02% |
1000 SDEX | $7.82 | $8.15 | -4.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SDEX | $0.003909 | $0.008083 | -51.64% |
1 SDEX | $0.007818 | $0.01617 | -51.64% |
5 SDEX | $0.03909 | $0.08083 | -51.64% |
10 SDEX | $0.07818 | $0.1617 | -51.64% |
50 SDEX | $0.3909 | $0.8083 | -51.64% |
100 SDEX | $0.7818 | $1.62 | -51.64% |
500 SDEX | $3.91 | $8.08 | -51.64% |
1000 SDEX | $7.82 | $16.17 | -51.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SDEX | $0.003909 | $0.006777 | -42.31% |
1 SDEX | $0.007818 | $0.01355 | -42.31% |
5 SDEX | $0.03909 | $0.06777 | -42.31% |
10 SDEX | $0.07818 | $0.1355 | -42.31% |
50 SDEX | $0.3909 | $0.6777 | -42.31% |
100 SDEX | $0.7818 | $1.36 | -42.31% |
500 SDEX | $3.91 | $6.78 | -42.31% |
1000 SDEX | $7.82 | $13.55 | -42.31% |
Dự đoán giá SmarDex
Giá của SDEX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SDEX, giá SDEX dự kiến sẽ đạt $0.008079 vào năm 2026.
Giá của SDEX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SDEX dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá SDEX dự kiến sẽ đạt $0.01191 với ROI tích lũy là +48.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SmarDex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SmarDex thành một số loại tiền fiat khác.
SmarDex đến TWD
1 SDEX thành NT$ 0.2568 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
SmarDex đến KES
1 SDEX thành Sh 1.01 KES
SmarDex đến CNY
1 SDEX thành ¥ 0.05695 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
SmarDex đến USD
1 SDEX thành $ 0.007818 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
SmarDex đến AUD
1 SDEX thành $ 0.01248 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
SmarDex đến EUR
1 SDEX thành € 0.007542 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
SmarDex đến CAD
1 SDEX thành $ 0.01121 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
SmarDex đến KRW
1 SDEX thành ₩ 11.33 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
SmarDex đến JPY
1 SDEX thành ¥ 1.19 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
SmarDex đến GBP
1 SDEX thành £ 0.006310 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
SmarDex đến BRL
1 SDEX thành R$ 0.04539 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SmarDex.
STP đến KES
1 STPT thành Sh 8.67 KES
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
OFFICIAL TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh 2,340.14 KES
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Terra đến KES
1 LUNA thành Sh 32.3 KES
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến KES
1 FARTCOIN thành Sh 58.81 KES
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến KES
1 USUAL thành Sh 30.02 KES
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến KES
1 GST thành Sh 2.2 KES
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Enjin Coin đến KES
1 ENJ thành Sh 15.05 KES
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến KES
1 AUDIO thành Sh 13.52 KES
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
ShibaBitcoin đến KES
1 SHIBTC thành Sh 1,550.13 KES
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
Blocery đến KES
1 BLY thành Sh 0.7563 KES
![other assets Blocery](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a74ed35c010ced3c1ba6c9dbe628010a1710263040126.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SmarDex và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SmarDex và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SmarDex theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)