

KAPPA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 05:41:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kappa(KAPPA) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAPPA với giá trị 1 KAPPA cho 0.51 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kappa phổ biến nhất là KAPPA sang MUR, trong đó mã của Kappa là KAPPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAPPA thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kappa (KAPPA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kappa đã thay đổi -1.35% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kappa(KAPPA) đã thay đổi -1.35% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi +1.37% thành KAPPA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Kappa

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Kappa (KAPPA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kappa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KAPPA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAPPA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAPPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAPPA (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAPPA lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAPPA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kappa thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Kappa thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kappa là ₨ 0.5105 mỗi KAPPA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 500,338,208.09 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,000,000 KAPPA. Khối lượng giao dịch của Kappa đã thay đổi -22.77% (₨ -8,228,655.24 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAPPA là ₨ 36,140,841.61.
Vốn hoá thị trường
$10.81M
Khối lượng 24h
$603.12K
Nguồn cung lưu hành
980.00M KAPPA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kappa đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KAPPA là ₨ 0.5105 MUR , nghĩa là để mua 5 KAPPA, bạn phải trả ₨ 2.55 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 1.96 KAPPA, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 97.93 KAPPA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAPPA thành Rupee Mauritius đã thay đổi +26.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.5257 MUR và mức thấp nhất là 0.5086 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAPPA là ₨ -0.00 MUR , thay đổi -67.84% so với giá hiện tại. Kappa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.84% so với năm trước.
+₨
0.5116MURKAPPA đến MUR
Số lượng
05:41 am hôm nay
0.5 KAPPA
₨0.2553
1 KAPPA
₨0.5105
5 KAPPA
₨2.55
10 KAPPA
₨5.11
50 KAPPA
₨25.53
100 KAPPA
₨51.05
500 KAPPA
₨255.27
1000 KAPPA
₨510.55
MUR đến KAPPA
Số lượng05:41 am hôm nay
0.5MUR0.9793 KAPPA
1MUR1.96 KAPPA
5MUR9.79 KAPPA
10MUR19.59 KAPPA
50MUR97.93 KAPPA
100MUR195.87 KAPPA
500MUR979.34 KAPPA
1000MUR1,958.68 KAPPA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005516 | $0.005592 | -1.35% |
1 KAPPA | $0.01103 | $0.01118 | -1.35% |
5 KAPPA | $0.05516 | $0.05592 | -1.35% |
10 KAPPA | $0.1103 | $0.1118 | -1.35% |
50 KAPPA | $0.5516 | $0.5592 | -1.35% |
100 KAPPA | $1.1 | $1.12 | -1.35% |
500 KAPPA | $5.52 | $5.59 | -1.35% |
1000 KAPPA | $11.03 | $11.18 | -1.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005516 | $-0.{4}1127 | -67.84% |
1 KAPPA | $0.01103 | $-0.{4}2254 | -67.84% |
5 KAPPA | $0.05516 | $-0.0001127 | -67.84% |
10 KAPPA | $0.1103 | $-0.0002254 | -67.84% |
50 KAPPA | $0.5516 | $-0.001127 | -67.84% |
100 KAPPA | $1.1 | $-0.002254 | -67.84% |
500 KAPPA | $5.52 | $-0.01127 | -67.84% |
1000 KAPPA | $11.03 | $-0.02254 | -67.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005516 | $-0.{4}1127 | -67.84% |
1 KAPPA | $0.01103 | $-0.{4}2254 | -67.84% |
5 KAPPA | $0.05516 | $-0.0001127 | -67.84% |
10 KAPPA | $0.1103 | $-0.0002254 | -67.84% |
50 KAPPA | $0.5516 | $-0.001127 | -67.84% |
100 KAPPA | $1.1 | $-0.002254 | -67.84% |
500 KAPPA | $5.52 | $-0.01127 | -67.84% |
1000 KAPPA | $11.03 | $-0.02254 | -67.84% |
Dự đoán giá Kappa
Giá của KAPPA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAPPA, giá KAPPA dự kiến sẽ đạt $0.01170 vào năm 2026.
Giá của KAPPA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KAPPA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá KAPPA dự kiến sẽ đạt $0.03012 với ROI tích lũy là +168.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Chuyển đổi Kappa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kappa thành một số loại tiền fiat khác.
Kappa đến TWD
1 KAPPA thành NT$ 0.3617 TWD

Kappa đến CNY
1 KAPPA thành ¥ 0.08004 CNY

Kappa đến USD
1 KAPPA thành $ 0.01103 USD

Kappa đến AUD
1 KAPPA thành $ 0.01736 AUD

Kappa đến EUR
1 KAPPA thành € 0.01055 EUR

Kappa đến CAD
1 KAPPA thành $ 0.01570 CAD

Kappa đến MUR
1 KAPPA thành ₨ 0.5105 MUR
Kappa đến KRW
1 KAPPA thành ₩ 15.82 KRW

Kappa đến JPY
1 KAPPA thành ¥ 1.65 JPY

Kappa đến GBP
1 KAPPA thành £ 0.008734 GBP

Kappa đến BRL
1 KAPPA thành R$ 0.06324 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kappa.
Peanut the Squirrel đến MUR
1 PNUT thành ₨ 8.9 MUR

THORChain đến MUR
1 RUNE thành ₨ 62.9 MUR

XPR Network đến MUR
1 XPR thành ₨ 0.2612 MUR

DUKO đến MUR
1 DUKO thành ₨ 0.02372 MUR

Valor Token đến MUR
1 VALOR thành ₨ 13.45 MUR

Moo Deng (moodengsol.com) đến MUR
1 MOODENG thành ₨ 3.02 MUR

Edge đến MUR
1 EDGE thành ₨ 63.67 MUR

Cetus Protocol đến MUR
1 CETUS thành ₨ 6.51 MUR

SuperRare đến MUR
1 RARE thành ₨ 3.34 MUR

Parcl đến MUR
1 PRCL thành ₨ 6.78 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.