

KAPPA
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 05:39:23 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kappa(KAPPA) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAPPA với giá trị 1 KAPPA cho 0.02 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kappa phổ biến nhất là KAPPA sang BGN, trong đó mã của Kappa là KAPPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAPPA thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kappa (KAPPA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kappa đã thay đổi -1.54% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kappa(KAPPA) đã thay đổi -1.54% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi +1.56% thành KAPPA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Kappa

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Kappa (KAPPA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kappa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KAPPA (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAPPA bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAPPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAPPA (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAPPA lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAPPA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kappa thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Kappa thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kappa là лв 0.02059 mỗi KAPPA, với tổng vốn hoá thị trường của лв 20,179,874.27 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,000,000 KAPPA. Khối lượng giao dịch của Kappa đã thay đổi -22.68% (лв -331,467.38 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAPPA là лв 1,461,657.48.
Vốn hoá thị trường
$10.80M
Khối lượng 24h
$604.77K
Nguồn cung lưu hành
980.00M KAPPA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kappa đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KAPPA là лв 0.02059 BGN , nghĩa là để mua 5 KAPPA, bạn phải trả лв 0.1030 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 48.56 KAPPA, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 2,428.16 KAPPA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAPPA thành Lev Bulgari đã thay đổi +26.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.02123 BGN và mức thấp nhất là 0.02054 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KAPPA là лв -0.{5}4664 BGN , thay đổi -67.84% so với giá hiện tại. Kappa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.84% so với năm trước.
+лв
0.02060BGNKAPPA đến BGN
Số lượng
05:39 am hôm nay
0.5 KAPPA
лв0.01030
1 KAPPA
лв0.02059
5 KAPPA
лв0.1030
10 KAPPA
лв0.2059
50 KAPPA
лв1.03
100 KAPPA
лв2.06
500 KAPPA
лв10.3
1000 KAPPA
лв20.59
BGN đến KAPPA
Số lượng05:39 am hôm nay
0.5BGN24.28 KAPPA
1BGN48.56 KAPPA
5BGN242.82 KAPPA
10BGN485.63 KAPPA
50BGN2,428.16 KAPPA
100BGN4,856.32 KAPPA
500BGN24,281.62 KAPPA
1000BGN48,563.24 KAPPA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005509 | $0.005596 | -1.54% |
1 KAPPA | $0.01102 | $0.01119 | -1.54% |
5 KAPPA | $0.05509 | $0.05596 | -1.54% |
10 KAPPA | $0.1102 | $0.1119 | -1.54% |
50 KAPPA | $0.5509 | $0.5596 | -1.54% |
100 KAPPA | $1.1 | $1.12 | -1.54% |
500 KAPPA | $5.51 | $5.6 | -1.54% |
1000 KAPPA | $11.02 | $11.19 | -1.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005509 | $-0.{5}1248 | -67.84% |
1 KAPPA | $0.01102 | $-0.{5}2496 | -67.84% |
5 KAPPA | $0.05509 | $-0.{4}1248 | -67.84% |
10 KAPPA | $0.1102 | $-0.{4}2496 | -67.84% |
50 KAPPA | $0.5509 | $-0.0001248 | -67.84% |
100 KAPPA | $1.1 | $-0.0002496 | -67.84% |
500 KAPPA | $5.51 | $-0.001248 | -67.84% |
1000 KAPPA | $11.02 | $-0.002496 | -67.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | $0.005509 | $-0.{5}1248 | -67.84% |
1 KAPPA | $0.01102 | $-0.{5}2496 | -67.84% |
5 KAPPA | $0.05509 | $-0.{4}1248 | -67.84% |
10 KAPPA | $0.1102 | $-0.{4}2496 | -67.84% |
50 KAPPA | $0.5509 | $-0.0001248 | -67.84% |
100 KAPPA | $1.1 | $-0.0002496 | -67.84% |
500 KAPPA | $5.51 | $-0.001248 | -67.84% |
1000 KAPPA | $11.02 | $-0.002496 | -67.84% |
Dự đoán giá Kappa
Giá của KAPPA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAPPA, giá KAPPA dự kiến sẽ đạt $0.01170 vào năm 2026.
Giá của KAPPA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KAPPA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá KAPPA dự kiến sẽ đạt $0.03012 với ROI tích lũy là +168.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Chuyển đổi Kappa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kappa thành một số loại tiền fiat khác.
Kappa đến TWD
1 KAPPA thành NT$ 0.3613 TWD

Kappa đến CNY
1 KAPPA thành ¥ 0.07994 CNY

Kappa đến USD
1 KAPPA thành $ 0.01102 USD

Kappa đến AUD
1 KAPPA thành $ 0.01734 AUD

Kappa đến EUR
1 KAPPA thành € 0.01053 EUR

Kappa đến CAD
1 KAPPA thành $ 0.01569 CAD

Kappa đến BGN
1 KAPPA thành лв 0.02059 BGN
Kappa đến KRW
1 KAPPA thành ₩ 15.8 KRW

Kappa đến JPY
1 KAPPA thành ¥ 1.64 JPY

Kappa đến GBP
1 KAPPA thành £ 0.008723 GBP

Kappa đến BRL
1 KAPPA thành R$ 0.06316 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kappa.
Peanut the Squirrel đến BGN
1 PNUT thành лв 0.3593 BGN

THORChain đến BGN
1 RUNE thành лв 2.52 BGN

XPR Network đến BGN
1 XPR thành лв 0.01055 BGN

DUKO đến BGN
1 DUKO thành лв 0.0009578 BGN

Valor Token đến BGN
1 VALOR thành лв 0.5431 BGN

Moo Deng (moodengsol.com) đến BGN
1 MOODENG thành лв 0.1223 BGN

Edge đến BGN
1 EDGE thành лв 2.57 BGN

Cetus Protocol đến BGN
1 CETUS thành лв 0.2624 BGN

SuperRare đến BGN
1 RARE thành лв 0.1349 BGN

Parcl đến BGN
1 PRCL thành лв 0.2736 BGN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.