

ZIL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zilliqa(ZIL) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZIL với giá trị 1 ZIL cho 26.68 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang MMK, trong đó mã của Zilliqa là ZIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZIL thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Zilliqa đã thay đổi -14.50% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zilliqa(ZIL) đã thay đổi -14.50% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZIL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Zilliqa

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Zilliqa (ZIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zilliqa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ZIL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZIL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZIL (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZIL lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZIL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zilliqa thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Zilliqa thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zilliqa là Ks 26.68 mỗi ZIL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 523,019,570,952.89 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,601,615,000 ZIL. Khối lượng giao dịch của Zilliqa đã thay đổi -6.98% (Ks -3,904,203,307.36 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZIL là Ks 55,960,601,822.67.
Vốn hoá thị trường
$249.49M
Khối lượng 24h
$24.83M
Nguồn cung lưu hành
19.60B ZIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zilliqa đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZIL là Ks 26.68 MMK , nghĩa là để mua 5 ZIL, bạn phải trả Ks 133.41 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.03748 ZIL, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 1.87 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZIL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.50%, đạt mức cao nhất là 31.23 MMK và mức thấp nhất là 26.44 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZIL là Ks 37.06 MMK , thay đổi -28.00% so với giá hiện tại. Zilliqa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.97% so với năm trước.
-Ks
36.8MMKZIL đến MMK
Số lượng
01:04 am hôm nay
0.5 ZIL
Ks13.34
1 ZIL
Ks26.68
5 ZIL
Ks133.41
10 ZIL
Ks266.82
50 ZIL
Ks1,334.12
100 ZIL
Ks2,668.25
500 ZIL
Ks13,341.24
1000 ZIL
Ks26,682.47
MMK đến ZIL
Số lượng01:04 am hôm nay
0.5MMK0.01874 ZIL
1MMK0.03748 ZIL
5MMK0.1874 ZIL
10MMK0.3748 ZIL
50MMK1.87 ZIL
100MMK3.75 ZIL
500MMK18.74 ZIL
1000MMK37.48 ZIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.006364 | $0.007443 | -14.50% |
1 ZIL | $0.01273 | $0.01489 | -14.50% |
5 ZIL | $0.06364 | $0.07443 | -14.50% |
10 ZIL | $0.1273 | $0.1489 | -14.50% |
50 ZIL | $0.6364 | $0.7443 | -14.50% |
100 ZIL | $1.27 | $1.49 | -14.50% |
500 ZIL | $6.36 | $7.44 | -14.50% |
1000 ZIL | $12.73 | $14.89 | -14.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:04 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.006364 | $0.008838 | -28.00% |
1 ZIL | $0.01273 | $0.01768 | -28.00% |
5 ZIL | $0.06364 | $0.08838 | -28.00% |
10 ZIL | $0.1273 | $0.1768 | -28.00% |
50 ZIL | $0.6364 | $0.8838 | -28.00% |
100 ZIL | $1.27 | $1.77 | -28.00% |
500 ZIL | $6.36 | $8.84 | -28.00% |
1000 ZIL | $12.73 | $17.68 | -28.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:04 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.006364 | $0.01514 | -57.97% |
1 ZIL | $0.01273 | $0.03028 | -57.97% |
5 ZIL | $0.06364 | $0.1514 | -57.97% |
10 ZIL | $0.1273 | $0.3028 | -57.97% |
50 ZIL | $0.6364 | $1.51 | -57.97% |
100 ZIL | $1.27 | $3.03 | -57.97% |
500 ZIL | $6.36 | $15.14 | -57.97% |
1000 ZIL | $12.73 | $30.28 | -57.97% |
Dự đoán giá Zilliqa
Giá của ZIL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZIL, giá ZIL dự kiến sẽ đạt $0.01653 vào năm 2026.
Giá của ZIL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZIL dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZIL dự kiến sẽ đạt $0.02676 với ROI tích lũy là +90.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zilliqa thành một số loại tiền fiat khác.
Zilliqa đến TWD
1 ZIL thành NT$ 0.4189 TWD

Zilliqa đến CNY
1 ZIL thành ¥ 0.09288 CNY

Zilliqa đến USD
1 ZIL thành $ 0.01273 USD

Zilliqa đến AUD
1 ZIL thành $ 0.02046 AUD

Zilliqa đến EUR
1 ZIL thành € 0.01213 EUR

Zilliqa đến CAD
1 ZIL thành $ 0.01845 CAD

Zilliqa đến MMK
1 ZIL thành Ks 26.68 MMK
Zilliqa đến KRW
1 ZIL thành ₩ 18.57 KRW

Zilliqa đến JPY
1 ZIL thành ¥ 1.9 JPY

Zilliqa đến GBP
1 ZIL thành £ 0.01002 GBP

Zilliqa đến BRL
1 ZIL thành R$ 0.07665 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zilliqa.
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 180,683,099.03 MMK

Cardano đến MMK
1 ADA thành Ks 1,752.84 MMK

Litecoin đến MMK
1 LTC thành Ks 230,596.38 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 4,991.96 MMK

OFFICIAL TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks 26,556.1 MMK

Solayer đến MMK
1 LAYER thành Ks 1,933.06 MMK

Bitcoin Cash đến MMK
1 BCH thành Ks 686,393.04 MMK

TRON đến MMK
1 TRX thành Ks 486.59 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks 1,201,322.61 MMK

Worldcoin đến MMK
1 WLD thành Ks 2,193.92 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Zilliqa và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Zilliqa và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Zilliqa theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
