

XGOLD
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 16:14:12 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XGOLD COIN(XGOLD) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XGOLD với giá trị 1 XGOLD cho 0.00 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XGOLD COIN phổ biến nhất là XGOLD sang BRL, trong đó mã của XGOLD COIN là XGOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XGOLD thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá XGOLD COIN (XGOLD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, XGOLD COIN đã thay đổi 0.00% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XGOLD COIN(XGOLD) đã thay đổi 0.00% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi 0.00% thành XGOLD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua XGOLD COIN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua XGOLD COIN (XGOLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua XGOLD COIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XGOLD (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XGOLD bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XGOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XGOLD (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XGOLD lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XGOLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XGOLD COIN thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi XGOLD COIN thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XGOLD COIN là R$ 0.002464 mỗi XGOLD, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XGOLD. Khối lượng giao dịch của XGOLD COIN đã thay đổi -0.02% (R$ -0.64 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XGOLD là R$ 3,456.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$603.23710237
Nguồn cung lưu hành
0 XGOLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XGOLD COIN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XGOLD là R$ 0.002464 BRL , nghĩa là để mua 5 XGOLD, bạn phải trả R$ 0.01232 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 405.91 XGOLD, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 20,295.66 XGOLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XGOLD thành Real Brazil đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002464 BRL và mức thấp nhất là 0.002464 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 XGOLD là R$ 0.006073 BRL , thay đổi -59.43% so với giá hiện tại. XGOLD COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.58% so với năm trước.
-R$
0.001547BRLXGOLD đến BRL
Số lượng
16:14 hôm nay
0.5 XGOLD
R$0.001232
1 XGOLD
R$0.002464
5 XGOLD
R$0.01232
10 XGOLD
R$0.02464
50 XGOLD
R$0.1232
100 XGOLD
R$0.2464
500 XGOLD
R$1.23
1000 XGOLD
R$2.46
BRL đến XGOLD
Số lượng16:14 hôm nay
0.5BRL202.96 XGOLD
1BRL405.91 XGOLD
5BRL2,029.57 XGOLD
10BRL4,059.13 XGOLD
50BRL20,295.66 XGOLD
100BRL40,591.33 XGOLD
500BRL202,956.65 XGOLD
1000BRL405,913.29 XGOLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XGOLD | $0.0002150 | $0.0002150 | -0.00% |
1 XGOLD | $0.0004300 | $0.0004300 | -0.00% |
5 XGOLD | $0.002150 | $0.002150 | -0.00% |
10 XGOLD | $0.004300 | $0.004300 | -0.00% |
50 XGOLD | $0.02150 | $0.02150 | -0.00% |
100 XGOLD | $0.04300 | $0.04300 | -0.00% |
500 XGOLD | $0.2150 | $0.2150 | -0.00% |
1000 XGOLD | $0.4300 | $0.4300 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XGOLD | $0.0002150 | $0.0005300 | -59.43% |
1 XGOLD | $0.0004300 | $0.001060 | -59.43% |
5 XGOLD | $0.002150 | $0.005300 | -59.43% |
10 XGOLD | $0.004300 | $0.01060 | -59.43% |
50 XGOLD | $0.02150 | $0.05300 | -59.43% |
100 XGOLD | $0.04300 | $0.1060 | -59.43% |
500 XGOLD | $0.2150 | $0.5300 | -59.43% |
1000 XGOLD | $0.4300 | $1.06 | -59.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XGOLD | $0.0002150 | $0.0003501 | -38.58% |
1 XGOLD | $0.0004300 | $0.0007001 | -38.58% |
5 XGOLD | $0.002150 | $0.003501 | -38.58% |
10 XGOLD | $0.004300 | $0.007001 | -38.58% |
50 XGOLD | $0.02150 | $0.03501 | -38.58% |
100 XGOLD | $0.04300 | $0.07001 | -38.58% |
500 XGOLD | $0.2150 | $0.3501 | -38.58% |
1000 XGOLD | $0.4300 | $0.7001 | -38.58% |
Dự đoán giá XGOLD COIN
Giá của XGOLD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XGOLD, giá XGOLD dự kiến sẽ đạt $0.0003831 vào năm 2026.
Giá của XGOLD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XGOLD dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá XGOLD dự kiến sẽ đạt $0.001006 với ROI tích lũy là +133.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XGOLD COIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XGOLD COIN thành một số loại tiền fiat khác.
XGOLD COIN đến TWD
1 XGOLD thành NT$ 0.01407 TWD

XGOLD COIN đến CNY
1 XGOLD thành ¥ 0.003118 CNY

XGOLD COIN đến USD
1 XGOLD thành $ 0.0004300 USD

XGOLD COIN đến AUD
1 XGOLD thành $ 0.0006752 AUD

XGOLD COIN đến EUR
1 XGOLD thành € 0.0004108 EUR

XGOLD COIN đến CAD
1 XGOLD thành $ 0.0006112 CAD

XGOLD COIN đến KRW
1 XGOLD thành ₩ 0.6141 KRW

XGOLD COIN đến JPY
1 XGOLD thành ¥ 0.06444 JPY

XGOLD COIN đến GBP
1 XGOLD thành £ 0.0003401 GBP

XGOLD COIN đến BRL
1 XGOLD thành R$ 0.002464 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XGOLD COIN.
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 542,003.77 BRL

Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 15,290 BRL

Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 877.84 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 13.95 BRL

Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 1.29 BRL

Raydium đến BRL
1 RAY thành R$ 17.87 BRL

KAITO đến BRL
1 KAITO thành R$ 10.45 BRL

THORChain đến BRL
1 RUNE thành R$ 8.11 BRL

Sui đến BRL
1 SUI thành R$ 17.55 BRL

Sonic (prev. FTM) đến BRL
1 S thành R$ 4.64 BRL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.