![base info Wrapped Venom](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/74254e435729a6deae4996be0ffab6311717779994483.png)
![WVENOM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/74254e435729a6deae4996be0ffab6311717779994483.png)
WVENOM
BAM
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wrapped Venom(WVENOM) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WVENOM với giá trị 1 WVENOM cho 0.07 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang BAM, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WVENOM thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -0.63% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -0.63% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | KM0.07149 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:35:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wrapped Venom
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Wrapped Venom (WVENOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wrapped Venom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WVENOM (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WVENOM lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WVENOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Venom thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là KM 0.07147 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của KM 1,247,536.22 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,454,168 WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi +4.34% (KM 1,262.48 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là KM 29,096.85.
Vốn hoá thị trường
$660.88K
Khối lượng 24h
$16.08K
Nguồn cung lưu hành
17.45M WVENOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WVENOM là KM 0.07147 BAM , nghĩa là để mua 5 WVENOM, bạn phải trả KM 0.3574 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 13.99 WVENOM, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 699.55 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 0.1534 BAM và mức thấp nhất là 0.1498 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là KM 0.1373 BAM , thay đổi -30.29% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+KM
0.1515BAMWVENOM đến BAM
Số lượng
17:45 hôm nay
0.5 WVENOM
KM0.03574
1 WVENOM
KM0.07147
5 WVENOM
KM0.3574
10 WVENOM
KM0.7147
50 WVENOM
KM3.57
100 WVENOM
KM7.15
500 WVENOM
KM35.74
1000 WVENOM
KM71.47
BAM đến WVENOM
Số lượng17:45 hôm nay
0.5BAM7 WVENOM
1BAM13.99 WVENOM
5BAM69.95 WVENOM
10BAM139.91 WVENOM
50BAM699.55 WVENOM
100BAM1,399.09 WVENOM
500BAM6,995.46 WVENOM
1000BAM13,990.91 WVENOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.01893 | $0.01919 | -0.63% |
1 WVENOM | $0.03786 | $0.03837 | -0.63% |
5 WVENOM | $0.1893 | $0.1919 | -0.63% |
10 WVENOM | $0.3786 | $0.3837 | -0.63% |
50 WVENOM | $1.89 | $1.92 | -0.63% |
100 WVENOM | $3.79 | $3.84 | -0.63% |
500 WVENOM | $18.93 | $19.19 | -0.63% |
1000 WVENOM | $37.86 | $38.37 | -0.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:45 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.01893 | $0.03637 | -30.29% |
1 WVENOM | $0.03786 | $0.07273 | -30.29% |
5 WVENOM | $0.1893 | $0.3637 | -30.29% |
10 WVENOM | $0.3786 | $0.7273 | -30.29% |
50 WVENOM | $1.89 | $3.64 | -30.29% |
100 WVENOM | $3.79 | $7.27 | -30.29% |
500 WVENOM | $18.93 | $36.37 | -30.29% |
1000 WVENOM | $37.86 | $72.73 | -30.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:45 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.01893 | $-0.02118 | 0.00% |
1 WVENOM | $0.03786 | $-0.04237 | 0.00% |
5 WVENOM | $0.1893 | $-0.2118 | 0.00% |
10 WVENOM | $0.3786 | $-0.4237 | 0.00% |
50 WVENOM | $1.89 | $-2.1184 | 0.00% |
100 WVENOM | $3.79 | $-4.2368 | 0.00% |
500 WVENOM | $18.93 | $-21.1838 | 0.00% |
1000 WVENOM | $37.86 | $-42.3675 | 0.00% |
Dự đoán giá Wrapped Venom
Giá của WVENOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WVENOM, giá WVENOM dự kiến sẽ đạt $0.03638 vào năm 2026.
Giá của WVENOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WVENOM dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá WVENOM dự kiến sẽ đạt $0.09938 với ROI tích lũy là +163.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wrapped Venom thành một số loại tiền fiat khác.
Wrapped Venom đến TWD
1 WVENOM thành NT$ 1.24 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Wrapped Venom đến CNY
1 WVENOM thành ¥ 0.2759 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Wrapped Venom đến USD
1 WVENOM thành $ 0.03786 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Wrapped Venom đến AUD
1 WVENOM thành $ 0.06026 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Wrapped Venom đến EUR
1 WVENOM thành € 0.03650 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Wrapped Venom đến CAD
1 WVENOM thành $ 0.05418 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Wrapped Venom đến KRW
1 WVENOM thành ₩ 54.78 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Wrapped Venom đến JPY
1 WVENOM thành ¥ 5.75 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Wrapped Venom đến GBP
1 WVENOM thành £ 0.03045 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Wrapped Venom đến BAM
1 WVENOM thành KM 0.07147 BAM
Wrapped Venom đến BRL
1 WVENOM thành R$ 0.2188 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wrapped Venom.
STP đến BAM
1 STPT thành KM 0.1260 BAM
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến BAM
1 LUNA thành KM 0.4599 BAM
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến BAM
1 FARTCOIN thành KM 0.8973 BAM
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến BAM
1 USUAL thành KM 0.4452 BAM
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến BAM
1 S thành KM 0.8333 BAM
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến BAM
1 GST thành KM 0.03095 BAM
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
ShibaBitcoin đến BAM
1 SHIBTC thành KM 22.09 BAM
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
ether.fi đến BAM
1 ETHFI thành KM 2.1 BAM
![other assets ether.fi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ether.fi.png)
Enjin Coin đến BAM
1 ENJ thành KM 0.2182 BAM
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến BAM
1 AUDIO thành KM 0.1925 BAM
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wrapped Venom và BAM.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wrapped Venom và BAM. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wrapped Venom theo BAM, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)