WCORE
AMD
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 09:42:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wrapped Core(WCORE) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WCORE với giá trị 1 WCORE cho 340.27 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Core phổ biến nhất là WCORE sang AMD, trong đó mã của Wrapped Core là WCORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WCORE thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wrapped Core (WCORE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wrapped Core đã thay đổi +6.08% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Core(WCORE) đã thay đổi +6.08% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi -5.73% thành WCORE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ֏340.24 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 08:35:45(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wrapped Core
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wrapped Core (WCORE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wrapped Core trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WCORE (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCORE bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WCORE (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WCORE lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WCORE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Core thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Core thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Core là ֏ 340.27 mỗi WCORE, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 12,452,065,645.69 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,594,556 WCORE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Core đã thay đổi -70.87% (֏ -3,187,567.93 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCORE là ֏ 4,497,513.8.
Vốn hoá thị trường
$31.21M
Khối lượng 24h
$3.28K
Nguồn cung lưu hành
36.59M WCORE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Core đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WCORE là ֏ 340.27 AMD , nghĩa là để mua 5 WCORE, bạn phải trả ֏ 1,701.35 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.002939 WCORE, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 0.1469 WCORE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCORE thành Dram Armenian đã thay đổi -10.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.08%, đạt mức cao nhất là 598.65 AMD và mức thấp nhất là 509.09 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 WCORE là ֏ 525.04 AMD , thay đổi -25.29% so với giá hiện tại. Wrapped Core đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.58% so với năm trước.
+֏
178.5AMDWCORE đến AMD
Số lượng
09:42 am hôm nay
0.5 WCORE
֏170.14
1 WCORE
֏340.27
5 WCORE
֏1,701.35
10 WCORE
֏3,402.71
50 WCORE
֏17,013.55
100 WCORE
֏34,027.1
500 WCORE
֏170,135.49
1000 WCORE
֏340,270.99
AMD đến WCORE
Số lượng09:42 am hôm nay
0.5AMD0.001469 WCORE
1AMD0.002939 WCORE
5AMD0.01469 WCORE
10AMD0.02939 WCORE
50AMD0.1469 WCORE
100AMD0.2939 WCORE
500AMD1.47 WCORE
1000AMD2.94 WCORE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WCORE | $0.4264 | $0.3872 | +6.08% |
1 WCORE | $0.8528 | $0.7744 | +6.08% |
5 WCORE | $4.26 | $3.87 | +6.08% |
10 WCORE | $8.53 | $7.74 | +6.08% |
50 WCORE | $42.64 | $38.72 | +6.08% |
100 WCORE | $85.28 | $77.44 | +6.08% |
500 WCORE | $426.42 | $387.22 | +6.08% |
1000 WCORE | $852.84 | $774.44 | +6.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WCORE | $0.4264 | $0.6580 | -25.29% |
1 WCORE | $0.8528 | $1.32 | -25.29% |
5 WCORE | $4.26 | $6.58 | -25.29% |
10 WCORE | $8.53 | $13.16 | -25.29% |
50 WCORE | $42.64 | $65.8 | -25.29% |
100 WCORE | $85.28 | $131.59 | -25.29% |
500 WCORE | $426.42 | $657.96 | -25.29% |
1000 WCORE | $852.84 | $1,315.93 | -25.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WCORE | $0.4264 | $0.2027 | +48.58% |
1 WCORE | $0.8528 | $0.4055 | +48.58% |
5 WCORE | $4.26 | $2.03 | +48.58% |
10 WCORE | $8.53 | $4.05 | +48.58% |
50 WCORE | $42.64 | $20.27 | +48.58% |
100 WCORE | $85.28 | $40.55 | +48.58% |
500 WCORE | $426.42 | $202.73 | +48.58% |
1000 WCORE | $852.84 | $405.47 | +48.58% |
Dự đoán giá Wrapped Core
Giá của WCORE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WCORE, giá WCORE dự kiến sẽ đạt $0.8076 vào năm 2026.
Giá của WCORE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WCORE dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá WCORE dự kiến sẽ đạt $1.75 với ROI tích lũy là +110.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wrapped Core phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wrapped Core thành một số loại tiền fiat khác.
Wrapped Core đến USD
1 WCORE thành $ 0.8528 USD
Wrapped Core đến GBP
1 WCORE thành £ 0.6918 GBP
Wrapped Core đến EUR
1 WCORE thành € 0.8188 EUR
Wrapped Core đến KRW
1 WCORE thành ₩ 1,224.18 KRW
Wrapped Core đến CAD
1 WCORE thành $ 1.22 CAD
Wrapped Core đến AUD
1 WCORE thành $ 1.36 AUD
Wrapped Core đến JPY
1 WCORE thành ¥ 132.98 JPY
Wrapped Core đến BRL
1 WCORE thành R$ 5.14 BRL
Wrapped Core đến CNY
1 WCORE thành ¥ 6.21 CNY
Wrapped Core đến TWD
1 WCORE thành NT$ 27.95 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wrapped Core.
VeThor Token đến AMD
1 VTHO thành ֏ 3.51 AMD
Dogecoin đến AMD
1 DOGE thành ֏ 145.35 AMD
VeChain đến AMD
1 VET thành ֏ 19.91 AMD
Bonk đến AMD
1 BONK thành ֏ 0.01333 AMD
Worldcoin đến AMD
1 WLD thành ֏ 874.58 AMD
CLV đến AMD
1 CLV thành ֏ 29.02 AMD
Mr Miggles đến AMD
1 MIGGLES thành ֏ 33.82 AMD
SmarDex đến AMD
1 SDEX thành ֏ 6.32 AMD
Ark đến AMD
1 ARK thành ֏ 213.92 AMD
dKargo đến AMD
1 DKA thành ֏ 11.49 AMD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.