Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:
Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.06297 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06297 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.06063. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -35.71%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.06297 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +13.53% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.2454 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +342.44% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -25.71%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06629 với ROI tích lũy là +19.51%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06297 với ROI tích lũy là +13.53%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.09194 với ROI tích lũy là +65.76%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1195 với ROI tích lũy là +115.49%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1554 với ROI tích lũy là +180.13%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1647 với ROI tích lũy là +196.94%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2454 với ROI tích lũy là +342.44%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2317 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $1.83 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.06124 | $0.06185 | $0.06247 | $0.06310 | $0.06373 | $0.06436 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.06185 | $0.06308 | $0.06435 | $0.06563 | $0.06695 | $0.06828 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.06367 | $0.06685 | $0.07019 | $0.07370 | $0.07739 | $0.08126 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.06670 | $0.07337 | $0.08070 | $0.08877 | $0.09765 | $0.1074 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.07276 | $0.08731 | $0.1048 | $0.1257 | $0.1509 | $0.1811 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.09095 | $0.1364 | $0.2046 | $0.3070 | $0.4604 | $0.6907 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1213 | $0.2425 | $0.4851 | $0.9702 | $1.94 | $3.88 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm