

USH
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 05:17:53 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi unshETHing_Token(USH) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USH với giá trị 1 USH cho 0.01 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá unshETHing_Token phổ biến nhất là USH sang BRL, trong đó mã của unshETHing_Token là USH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USH thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá unshETHing_Token (USH) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, unshETHing_Token đã thay đổi -3.35% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy unshETHing_Token(USH) đã thay đổi -3.35% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi +3.46% thành USH trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua unshETHing_Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua unshETHing_Token (USH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua unshETHing_Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USH (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USH bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USH (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USH lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BRL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ unshETHing_Token thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi unshETHing_Token thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của unshETHing_Token là R$ 0.005309 mỗi USH, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USH. Khối lượng giao dịch của unshETHing_Token đã thay đổi -54.36% (R$ -59.17 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USH là R$ 108.85.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$8.71042723
Nguồn cung lưu hành
0 USH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của unshETHing_Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 USH là R$ 0.005309 BRL , nghĩa là để mua 5 USH, bạn phải trả R$ 0.02654 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 188.36 USH, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 9,418.13 USH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USH thành Real Brazil đã thay đổi -5.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.005223 BRL và mức thấp nhất là 0.005048 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 USH là R$ 0.006576 BRL , thay đổi -20.06% so với giá hiện tại. unshETHing_Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.61% so với năm trước.
-R$
0.2066BRLUSH đến BRL
Số lượng
05:17 am hôm nay
0.5 USH
R$0.002654
1 USH
R$0.005309
5 USH
R$0.02654
10 USH
R$0.05309
50 USH
R$0.2654
100 USH
R$0.5309
500 USH
R$2.65
1000 USH
R$5.31
BRL đến USH
Số lượng05:17 am hôm nay
0.5BRL94.18 USH
1BRL188.36 USH
5BRL941.81 USH
10BRL1,883.63 USH
50BRL9,418.13 USH
100BRL18,836.25 USH
500BRL94,181.27 USH
1000BRL188,362.53 USH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USH | $0.0004654 | $0.0004808 | -3.35% |
1 USH | $0.0009309 | $0.0009615 | -3.35% |
5 USH | $0.004654 | $0.004808 | -3.35% |
10 USH | $0.009309 | $0.009615 | -3.35% |
50 USH | $0.04654 | $0.04808 | -3.35% |
100 USH | $0.09309 | $0.09615 | -3.35% |
500 USH | $0.4654 | $0.4808 | -3.35% |
1000 USH | $0.9309 | $0.9615 | -3.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USH | $0.0004654 | $0.0005765 | -20.06% |
1 USH | $0.0009309 | $0.001153 | -20.06% |
5 USH | $0.004654 | $0.005765 | -20.06% |
10 USH | $0.009309 | $0.01153 | -20.06% |
50 USH | $0.04654 | $0.05765 | -20.06% |
100 USH | $0.09309 | $0.1153 | -20.06% |
500 USH | $0.4654 | $0.5765 | -20.06% |
1000 USH | $0.9309 | $1.15 | -20.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USH | $0.0004654 | $0.01857 | -97.61% |
1 USH | $0.0009309 | $0.03715 | -97.61% |
5 USH | $0.004654 | $0.1857 | -97.61% |
10 USH | $0.009309 | $0.3715 | -97.61% |
50 USH | $0.04654 | $1.86 | -97.61% |
100 USH | $0.09309 | $3.71 | -97.61% |
500 USH | $0.4654 | $18.57 | -97.61% |
1000 USH | $0.9309 | $37.15 | -97.61% |
Dự đoán giá unshETHing_Token
Giá của USH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USH, giá USH dự kiến sẽ đạt $0.001168 vào năm 2026.
Giá của USH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USH dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá USH dự kiến sẽ đạt $0.001780 với ROI tích lũy là +92.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi unshETHing_Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của unshETHing_Token thành một số loại tiền fiat khác.
unshETHing_Token đến TWD
1 USH thành NT$ 0.03047 TWD

unshETHing_Token đến CNY
1 USH thành ¥ 0.006750 CNY

unshETHing_Token đến USD
1 USH thành $ 0.0009309 USD

unshETHing_Token đến AUD
1 USH thành $ 0.001455 AUD

unshETHing_Token đến EUR
1 USH thành € 0.0008865 EUR

unshETHing_Token đến CAD
1 USH thành $ 0.001319 CAD

unshETHing_Token đến KRW
1 USH thành ₩ 1.33 KRW

unshETHing_Token đến JPY
1 USH thành ¥ 0.1399 JPY

unshETHing_Token đến GBP
1 USH thành £ 0.0007350 GBP

unshETHing_Token đến BRL
1 USH thành R$ 0.005309 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với unshETHing_Token.
Pi đến BRL
1 PI thành R$ 3.97 BRL

KAITO đến BRL
1 KAITO thành R$ 7.94 BRL

Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 560,298.12 BRL

Sonic (prev. FTM) đến BRL
1 S thành R$ 5.51 BRL

Berachain đến BRL
1 BERA thành R$ 47.21 BRL

Maker đến BRL
1 MKR thành R$ 8,117.79 BRL

Onyxcoin đến BRL
1 XCN thành R$ 0.1091 BRL

Pyth Network đến BRL
1 PYTH thành R$ 1.4 BRL

BinaryX đến BRL
1 BNX thành R$ 6.23 BRL

Shiba $Wing đến BRL
1 WING thành R$ 0.01221 BRL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
PIの売却方法
BitgetがPIを上場 - BitgetでPIを簡単に売買しよう!
今すぐ取引する
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.