UMI
HUF
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 11:58:31 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Umi Digital(UMI) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UMI với giá trị 1 UMI cho 0.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umi Digital phổ biến nhất là UMI sang HUF, trong đó mã của Umi Digital là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UMI thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Umi Digital (UMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Umi Digital đã thay đổi -75.53% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umi Digital(UMI) đã thay đổi -75.53% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +308.58% thành UMI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft0.0001410 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 08:35:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Umi Digital
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Umi Digital (UMI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Umi Digital trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán UMI (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp UMI lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi UMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Umi Digital thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Umi Digital thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Umi Digital là Ft 0.0001410 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của Umi Digital đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 UMI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Umi Digital đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 UMI là Ft 0.0001410 HUF , nghĩa là để mua 5 UMI, bạn phải trả Ft 0.0007048 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 7,094.47 UMI, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 354,723.7 UMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Forint Hungary đã thay đổi -65.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -75.53%, đạt mức cao nhất là 0.0006741 HUF và mức thấp nhất là 0.{4}8268 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là Ft 0.0003266 HUF , thay đổi -68.12% so với giá hiện tại. Umi Digital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.09% so với năm trước.
-Ft
0.0001423HUFUMI đến HUF
Số lượng
11:58 am hôm nay
0.5 UMI
Ft0.{4}7048
1 UMI
Ft0.0001410
5 UMI
Ft0.0007048
10 UMI
Ft0.001410
50 UMI
Ft0.007048
100 UMI
Ft0.01410
500 UMI
Ft0.07048
1000 UMI
Ft0.1410
HUF đến UMI
Số lượng11:58 am hôm nay
0.5HUF3,547.24 UMI
1HUF7,094.47 UMI
5HUF35,472.37 UMI
10HUF70,944.74 UMI
50HUF354,723.7 UMI
100HUF709,447.4 UMI
500HUF3,547,237.01 UMI
1000HUF7,094,474.02 UMI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.{6}1753 | $0.{6}5087 | -75.53% |
1 UMI | $0.{6}3505 | $0.{5}1017 | -75.53% |
5 UMI | $0.{5}1753 | $0.{5}5087 | -75.53% |
10 UMI | $0.{5}3505 | $0.{4}1017 | -75.53% |
50 UMI | $0.{4}1753 | $0.{4}5087 | -75.53% |
100 UMI | $0.{4}3505 | $0.0001017 | -75.53% |
500 UMI | $0.0001753 | $0.0005087 | -75.53% |
1000 UMI | $0.0003505 | $0.001017 | -75.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.{6}1753 | $0.{6}4061 | -68.12% |
1 UMI | $0.{6}3505 | $0.{6}8122 | -68.12% |
5 UMI | $0.{5}1753 | $0.{5}4061 | -68.12% |
10 UMI | $0.{5}3505 | $0.{5}8122 | -68.12% |
50 UMI | $0.{4}1753 | $0.{4}4061 | -68.12% |
100 UMI | $0.{4}3505 | $0.{4}8122 | -68.12% |
500 UMI | $0.0001753 | $0.0004061 | -68.12% |
1000 UMI | $0.0003505 | $0.0008122 | -68.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.{6}1753 | $0.{6}3522 | -62.09% |
1 UMI | $0.{6}3505 | $0.{6}7045 | -62.09% |
5 UMI | $0.{5}1753 | $0.{5}3522 | -62.09% |
10 UMI | $0.{5}3505 | $0.{5}7045 | -62.09% |
50 UMI | $0.{4}1753 | $0.{4}3522 | -62.09% |
100 UMI | $0.{4}3505 | $0.{4}7045 | -62.09% |
500 UMI | $0.0001753 | $0.0003522 | -62.09% |
1000 UMI | $0.0003505 | $0.0007045 | -62.09% |
Dự đoán giá Umi Digital
Giá của UMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của UMI, giá UMI dự kiến sẽ đạt $0.{6}3224 vào năm 2026.
Giá của UMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá UMI dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá UMI dự kiến sẽ đạt $0.{6}8568 với ROI tích lũy là +144.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Immutable
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Spell Token
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
Hướng dẫn mua Audius
Hướng dẫn mua Terra
Chuyển đổi Umi Digital phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Umi Digital thành một số loại tiền fiat khác.
Umi Digital đến USD
1 UMI thành $ 0.{6}3505 USD
Umi Digital đến GBP
1 UMI thành £ 0.{6}2878 GBP
Umi Digital đến EUR
1 UMI thành € 0.{6}3413 EUR
Umi Digital đến KRW
1 UMI thành ₩ 0.0005110 KRW
Umi Digital đến CAD
1 UMI thành $ 0.{6}5076 CAD
Umi Digital đến AUD
1 UMI thành $ 0.{6}5661 AUD
Umi Digital đến JPY
1 UMI thành ¥ 0.{4}5478 JPY
Umi Digital đến BRL
1 UMI thành R$ 0.{5}2141 BRL
Umi Digital đến CNY
1 UMI thành ¥ 0.{5}2570 CNY
Umi Digital đến TWD
1 UMI thành NT$ 0.{4}1153 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Umi Digital.
OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 30,263.86 HUF
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 117,176.78 HUF
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,894.11 HUF
Solana Name Service đến HUF
1 FIDA thành Ft 112.34 HUF
Bonk đến HUF
1 BONK thành Ft 0.01325 HUF
Daddy Tate đến HUF
1 DADDY thành Ft 27.29 HUF
Ondo đến HUF
1 ONDO thành Ft 563.47 HUF
Raydium đến HUF
1 RAY thành Ft 2,968.52 HUF
Usual đến HUF
1 USUAL thành Ft 162.6 HUF
Fartcoin đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft 888.16 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.