

TIM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 16:15:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TIM(TIM) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TIM với giá trị 1 TIM cho 0.01 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TIM phổ biến nhất là TIM sang LKR, trong đó mã của TIM là TIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TIM thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá TIM (TIM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, TIM đã thay đổi +1.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TIM(TIM) đã thay đổi +1.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -1.10% thành TIM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua TIM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua TIM (TIM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TIM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TIM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 601 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1 USD | Số lượng1050 USDT Giới hạn10 - 1050 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng1100 USDT Giới hạn50 - 1000 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng65 USDT Giới hạn20 - 49 USD | ![]() ![]() | |
A Alex_Top 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng257.88 USDT Giới hạn30 - 230 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1 USD | Số lượng660 USDT Giới hạn20 - 660 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán TIM (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TIM lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TIM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 601 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1 USD | Số lượng1050 USDT Giới hạn10 - 1050 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng1100 USDT Giới hạn50 - 1000 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng65 USDT Giới hạn20 - 49 USD | ![]() ![]() | |
A Alex_Top 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng257.88 USDT Giới hạn30 - 230 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1 USD | Số lượng660 USDT Giới hạn20 - 660 USD | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIM thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi TIM thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TIM là Rs 0.01045 mỗi TIM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TIM. Khối lượng giao dịch của TIM đã thay đổi 0.00% (Rs 0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIM là Rs 2,948.86.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.97714702
Nguồn cung lưu hành
0 TIM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TIM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TIM là Rs 0.01045 LKR , nghĩa là để mua 5 TIM, bạn phải trả Rs 0.05223 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 95.73 TIM, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 4,786.33 TIM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.01352 LKR và mức thấp nhất là 0.01327 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TIM là Rs 0.01083 LKR , thay đổi -2.74% so với giá hiện tại. TIM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.09% so với năm trước.
-Rs
1.47LKRTIM đến LKR
Số lượng
16:15 hôm nay
0.5 TIM
Rs0.005223
1 TIM
Rs0.01045
5 TIM
Rs0.05223
10 TIM
Rs0.1045
50 TIM
Rs0.5223
100 TIM
Rs1.04
500 TIM
Rs5.22
1000 TIM
Rs10.45
LKR đến TIM
Số lượng16:15 hôm nay
0.5LKR47.86 TIM
1LKR95.73 TIM
5LKR478.63 TIM
10LKR957.27 TIM
50LKR4,786.33 TIM
100LKR9,572.66 TIM
500LKR47,863.29 TIM
1000LKR95,726.57 TIM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIM | $0.{4}1767 | $0.{4}1742 | +1.12% |
1 TIM | $0.{4}3534 | $0.{4}3484 | +1.12% |
5 TIM | $0.0001767 | $0.0001742 | +1.12% |
10 TIM | $0.0003534 | $0.0003484 | +1.12% |
50 TIM | $0.001767 | $0.001742 | +1.12% |
100 TIM | $0.003534 | $0.003484 | +1.12% |
500 TIM | $0.01767 | $0.01742 | +1.12% |
1000 TIM | $0.03534 | $0.03484 | +1.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TIM | $0.{4}1767 | $0.{4}1832 | -2.74% |
1 TIM | $0.{4}3534 | $0.{4}3663 | -2.74% |
5 TIM | $0.0001767 | $0.0001832 | -2.74% |
10 TIM | $0.0003534 | $0.0003663 | -2.74% |
50 TIM | $0.001767 | $0.001832 | -2.74% |
100 TIM | $0.003534 | $0.003663 | -2.74% |
500 TIM | $0.01767 | $0.01832 | -2.74% |
1000 TIM | $0.03534 | $0.03663 | -2.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TIM | $0.{4}1767 | $0.002502 | -99.09% |
1 TIM | $0.{4}3534 | $0.005004 | -99.09% |
5 TIM | $0.0001767 | $0.02502 | -99.09% |
10 TIM | $0.0003534 | $0.05004 | -99.09% |
50 TIM | $0.001767 | $0.2502 | -99.09% |
100 TIM | $0.003534 | $0.5004 | -99.09% |
500 TIM | $0.01767 | $2.5 | -99.09% |
1000 TIM | $0.03534 | $5 | -99.09% |
Dự đoán giá TIM
Giá của TIM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TIM, giá TIM dự kiến sẽ đạt $0.{4}4283 vào năm 2026.
Giá của TIM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TIM dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá TIM dự kiến sẽ đạt $0.{4}6436 với ROI tích lũy là +72.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TIM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TIM thành một số loại tiền fiat khác.
TIM đến TWD
1 TIM thành NT$ 0.001157 TWD

TIM đến CNY
1 TIM thành ¥ 0.0002563 CNY

TIM đến USD
1 TIM thành $ 0.{4}3534 USD

TIM đến AUD
1 TIM thành $ 0.{4}5550 AUD

TIM đến EUR
1 TIM thành € 0.{4}3376 EUR

TIM đến CAD
1 TIM thành $ 0.{4}5023 CAD

TIM đến LKR
1 TIM thành Rs 0.01045 LKR
TIM đến KRW
1 TIM thành ₩ 0.05047 KRW

TIM đến JPY
1 TIM thành ¥ 0.005297 JPY

TIM đến GBP
1 TIM thành £ 0.{4}2795 GBP

TIM đến BRL
1 TIM thành R$ 0.0002025 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TIM.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 27,977,338.51 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 788,213.04 LKR

Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 45,392.73 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 723.08 LKR

Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 66.99 LKR

Raydium đến LKR
1 RAY thành Rs 920.38 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 547 LKR

THORChain đến LKR
1 RUNE thành Rs 426.08 LKR

Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 906.4 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 241.21 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Как продать PI
Листинг PI на Bitget — купите или продайте PI быстро на Bitget!
Торговать
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.