

TENFI
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 02:02:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TEN(TENFI) thành Colón Costa Rica(CRC). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TENFI với giá trị 1 TENFI cho 0.31 CRC . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CRC
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TEN phổ biến nhất là TENFI sang CRC, trong đó mã của TEN là TENFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TENFI thành CRC
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá TEN (TENFI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, TEN đã thay đổi +1.94% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TEN(TENFI) đã thay đổi +1.94% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi -1.91% thành TENFI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua TEN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua TEN (TENFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TEN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TENFI (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TENFI bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TENFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TENFI (hoặc USDT) lấy CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TENFI lấy CRC. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TENFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEN thành Colón Costa Rica?
Tỷ lệ chuyển đổi TEN thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TEN là ₡ 0.3063 mỗi TENFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₡ 0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TENFI. Khối lượng giao dịch của TEN đã thay đổi +80.40% (₡ 698,516.67 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TENFI là ₡ 868,784.54.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.10K
Nguồn cung lưu hành
0 TENFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TEN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TENFI là ₡ 0.3063 CRC , nghĩa là để mua 5 TENFI, bạn phải trả ₡ 1.53 CRC . Ngược lại, ₡1 CRC có thể được giao dịch lấy 3.26 TENFI, trong khi ₡50 CRC có thể chuyển đổi thành 163.24 TENFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TENFI thành Colón Costa Rica đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.94%, đạt mức cao nhất là 0.3071 CRC và mức thấp nhất là 0.2961 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 TENFI là ₡ 0.3563 CRC , thay đổi -14.03% so với giá hiện tại. TEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.93% so với năm trước.
-₡
1.15CRCTENFI đến CRC
Số lượng
02:02 am hôm nay
0.5 TENFI
₡0.1531
1 TENFI
₡0.3063
5 TENFI
₡1.53
10 TENFI
₡3.06
50 TENFI
₡15.31
100 TENFI
₡30.63
500 TENFI
₡153.15
1000 TENFI
₡306.3
CRC đến TENFI
Số lượng02:02 am hôm nay
0.5CRC1.63 TENFI
1CRC3.26 TENFI
5CRC16.32 TENFI
10CRC32.65 TENFI
50CRC163.24 TENFI
100CRC326.48 TENFI
500CRC1,632.39 TENFI
1000CRC3,264.78 TENFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TENFI | $0.0003032 | $0.0002974 | +1.94% |
1 TENFI | $0.0006063 | $0.0005948 | +1.94% |
5 TENFI | $0.003032 | $0.002974 | +1.94% |
10 TENFI | $0.006063 | $0.005948 | +1.94% |
50 TENFI | $0.03032 | $0.02974 | +1.94% |
100 TENFI | $0.06063 | $0.05948 | +1.94% |
500 TENFI | $0.3032 | $0.2974 | +1.94% |
1000 TENFI | $0.6063 | $0.5948 | +1.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TENFI | $0.0003032 | $0.0003527 | -14.03% |
1 TENFI | $0.0006063 | $0.0007053 | -14.03% |
5 TENFI | $0.003032 | $0.003527 | -14.03% |
10 TENFI | $0.006063 | $0.007053 | -14.03% |
50 TENFI | $0.03032 | $0.03527 | -14.03% |
100 TENFI | $0.06063 | $0.07053 | -14.03% |
500 TENFI | $0.3032 | $0.3527 | -14.03% |
1000 TENFI | $0.6063 | $0.7053 | -14.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TENFI | $0.0003032 | $0.001439 | -78.93% |
1 TENFI | $0.0006063 | $0.002878 | -78.93% |
5 TENFI | $0.003032 | $0.01439 | -78.93% |
10 TENFI | $0.006063 | $0.02878 | -78.93% |
50 TENFI | $0.03032 | $0.1439 | -78.93% |
100 TENFI | $0.06063 | $0.2878 | -78.93% |
500 TENFI | $0.3032 | $1.44 | -78.93% |
1000 TENFI | $0.6063 | $2.88 | -78.93% |
Dự đoán giá TEN
Giá của TENFI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TENFI, giá TENFI dự kiến sẽ đạt $0.0007289 vào năm 2026.
Giá của TENFI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TENFI dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá TENFI dự kiến sẽ đạt $0.001393 với ROI tích lũy là +135.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TEN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TEN thành một số loại tiền fiat khác.
TEN đến TWD
1 TENFI thành NT$ 0.01988 TWD

TEN đến CNY
1 TENFI thành ¥ 0.004399 CNY

TEN đến USD
1 TENFI thành $ 0.0006063 USD

TEN đến AUD
1 TENFI thành $ 0.0009567 AUD

TEN đến EUR
1 TENFI thành € 0.0005766 EUR

TEN đến CAD
1 TENFI thành $ 0.0008672 CAD

TEN đến CRC
1 TENFI thành ₡ 0.3063 CRC
TEN đến KRW
1 TENFI thành ₩ 0.8682 KRW

TEN đến JPY
1 TENFI thành ¥ 0.09041 JPY

TEN đến GBP
1 TENFI thành £ 0.0004786 GBP

TEN đến BRL
1 TENFI thành R$ 0.003481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TEN.
Bitcoin đến CRC
1 BTC thành ₡ 44,814,378.47 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡ 1,164.63 CRC

Ethereum đến CRC
1 ETH thành ₡ 1,255,461.15 CRC

Solana đến CRC
1 SOL thành ₡ 72,305.17 CRC

Dogecoin đến CRC
1 DOGE thành ₡ 106.15 CRC

OFFICIAL TRUMP đến CRC
1 TRUMP thành ₡ 6,605.47 CRC

Cardano đến CRC
1 ADA thành ₡ 343.91 CRC

Sui đến CRC
1 SUI thành ₡ 1,503.79 CRC

CoW Protocol đến CRC
1 COW thành ₡ 196.17 CRC

Chainlink đến CRC
1 LINK thành ₡ 7,712.09 CRC

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.